1. Cách trình bày bài nói tiếng Anh về kỉ niệm đáng nhớ
Cấu trúc bài nói:
1.1. Phần mở đầu
Ban đầu các bạn sẽ bắt đầu bằng những câu chào hỏi, để lấy được tinh thần trước khi nói:
- Hello everyone/ everybody, My name is Linh: Xin chào mọi người, tên của tôi là Linh.
- Ladies and gentlemen!: Kính chào quý vị đại biểu!
Giới thiệu đề tài của bài nói thường sử dụng những câu sau:
- I’m going to talk about…… (Tôi sẽ nói về………)
- I will take a look at…… (Tôi sẽ nói qua về…….)
- I will tell you something about the background of …… (Tôi sẽ nói cho các bạn vài điều căn bản về……)
- I will fill you in on the history of…….. (Tôi sẽ cho các bạn nghe lịch sử của……)
- I want to concentrate on ……….. (Tôi muốn tập trung nói về ……)
- Today I am here to present to you about …: Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…
- I would like to present to you …: Tôi muốn trình bày với các bạn về …
- As you all know, today I am going to talk to you about….: (Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)
1.2. Phần nội dung chính
- Đầu tiên là nhận định của bạn về đề tài được nói đến. Sau đó trình bày chi tết về đề tài này. Bạn phải nói chân thực, mạch lạc từng ý và có ví dụ chứng minh để bài nói thêm sinh động.
- Khi triển khai ý, nếu được, hãy cố gắng vận dụng trải nghiệm thật của bản thân hoặc những thông tin thực tế thay vì bài mẫu thuộc lòng. Bài nói của bạn nhờ đó sẽ tự nhiên hơn, gây thiện cảm cho người nghe.
1.3. Phần kết bài
Ở phần này bạn phải chốt lại vấn đề đước nói đến, tóm tắt lại với các câu sau đây:
- That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about….:Tôi xin dừng bài nói hôm nay tại đây. Tôi vừa nói về…
- To summarize, I ….: Tóm lại, tôi …
- I hope that my presentation today will help you with what I said: Tôi hy vọng bài thuyết trình của tôi hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn những nội dung tôi đã đề cập.
Kết thúc bài nói thì bạn nên cảm ơn mọi người:
- Thank you for listening / for your attention: Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today: Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.
- Well that’s it from me. Thanks very much: Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.
- Many thanks for your attention: Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.
- May I thank you all for being such an attentive audience: Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.