- 24 Tháng mười 2018
- 1,599
- 2,859
- 371
- Hà Nội
- Đại học Thương Mại
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Bài học tiếng Anh giao tiếp - Các câu hỏi
[TBODY]
[/TBODY] Bài học tiếng Anh giao tiếp - Nêu vấn đề
[TBODY]
[/TBODY]Bài học tiếng Anh giao tiếp - Khuyến mại
[TBODY]
[/TBODY]
Bài học tiếng Anh giao tiếp - Những quy định
[TBODY]
[/TBODY]
| Excuse me! How much is it? | Xin lỗi, cái này bao nhiêu vậy? |
| Excuse me! How much are these? | Mấy cái này bao nhiêu vậy? |
| How much does it cost? | Cái này giá bao nhiêu tiền vậy? |
| How much is the tax? | Thuế hết bao nhiêu vậy? |
| What is the price after the discount? | Cái này sau khi chiết khấu thì là bao nhiêu vậy? |
| What is the total? | Tất cả hết bao nhiêu vậy? |
| Do you take/accept cash? (or credit card, debit, cheques) | Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt không? ( Hoặc thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, séc) |
| Is this new or used? | Cái này là mới hay đã sử dụng vậy? |
| May I try this on? | Tôi có thể cái này không? |
| Do you have “this” in… ? ( a different size: extra small, small, medium, large, extra large) | Bạn có cái này cỡ khác không? |
| Can I return this if I need to? | Tôi có thể trả lại hàng |
| Can you tell me where the… are? (coat, hat,…) | Bạn có thể chỉ cho tôi chỗ để… không? (áo khoác, mũ,…) |
| Could you give me any off? | Bạn có thể giảm giá cho tôi được không? |
| Can I change another one if it’s not suitable for me? | Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không? |
| What’s the material of this one? | Cái này được làm từ chất liệu gì vậy? |
| How does this jean look on me? | Trông tôi mặc quần bò này thế nào? |
| Where’s the fitting room? | Phòng thay đồ ở đâu vậy? |
| I’m afraid you gave me the wrong change | Tôi e rằng bạn trả nhầm tiền lẻ cho tôi. |
| It doesn’t fit | Nó không vừa |
| It’s the wrong size | Cỡ này không vừa. |
| I need to return this. OR I need to take this back | Tôi cần phải trả lại hàng |
| I lost my receipt | Tôi bị mất hóa đơn rồi. |
| Excuse me, I can’t find the… | Xin lỗi, tôi không tìm thấy… |
| It’s too small/ big/ wide/ tight/ expensive | Nó quá nhỏ/ to/ rộng/ chật/ đắt |
| Buy one get one free | Mua 1 tặng 1 |
| Buy one get 50% off your second item | Mua 1 sản phẩm được giảm 50% sản phẩm thứ hai |
| Buy now pay later | Mua trước, thanh toán sau |
Bài học tiếng Anh giao tiếp - Những quy định
| Deposit required | Đặt cọc bắt buộc |
| No delivery | Không giao hàng |
| No exchanges or refunds | Không chấp nhận đổi trả hay hoàn trả |
| Exchange only (You can’t bring an item back if you decide you don’t like it) | Chỉ chấp nhận đổi hàng |
| Expires…(date you can no longer use coupon or item) | Ngày hết hạn |