Ngoại ngữ tiếng anh 9

Nhựt Băng

Học sinh
Thành viên
12 Tháng chín 2017
12
8
21
23
TP Hồ Chí Minh
Thpt Nguyễn Hữu Cầu
Ex4:
1. was sleeping
2. Went
3. Was eating / rang
4. Took/ was
5. Was having/ gave
6. Met
7. Left
8. Had just entered
9. Hit
10. Read
 

Nhọ cute

Học sinh tiến bộ
Thành viên
10 Tháng tám 2017
947
583
159
21
Hải Phòng
THCS Vinh Quang
EX4:
1. was sleeping
2. went
3. was eating/ rang
4. took/ was being
5. was having/ gave
6. met
7. left
8. had just entered
9. had hit
10. read
11. was making
12. have been playing
13. arrived
14. had been traveling
145. after
16. had you started
17. has seen
18. had done
19. was drinking
20. has been talking
21. had been waiting


thời gian có hạn mới chỉ làm đến đây thôi :D chút làm tiếp
 

Nguyễn Thị Thu Phương

Học sinh mới
Thành viên
31 Tháng tám 2017
42
13
11
22
Hưng Yên
EX4:
1. was sleeping
2. went
3. was eating/ rang
4. took/ was being
5. was having/ gave
6. met
7. left
8. had just entered
9. had hit
10. read
11. was making
12. have been playing
13. arrived
14. had been traveling
145. after
16. had you started
17. has seen
18. had done
19. was drinking
20. has been talking
21. had been waiting
 

Nhọ cute

Học sinh tiến bộ
Thành viên
10 Tháng tám 2017
947
583
159
21
Hải Phòng
THCS Vinh Quang
EX5:
1. had just woke up/ knocked
2. reached/ had left
3. had never saw/ left
4. enjoyed/ had already gone
5. apologised/ missed
6. looked/ had lost
7. finished/ had took
8. had hungup/ realized/ forgot
9. setted/ overslept
10. had already packed/ went
 

TajSaker

Học sinh tiến bộ
Thành viên
23 Tháng sáu 2017
779
1,071
194
Ex6

1/ had been driving
2/ had written
3/ had fully recovered
4/ had been ironing
5/ had already learnt
6/ had been crying
7/ had been waiting
8/ had gotten away
9/ had been digging
 
Top Bottom