Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Thì hiện tại đơn là nền tảng ngữ pháp cực kỳ quan trọng và được xem là chủ điểm ngữ pháp đơn giản nhất trong hệ thống 12 thì tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đã thực sự tự tin chinh phục thì hiện tại đơn hay chưa? Hãy cùng khám phá bài viết này để củng cố kiến thức và làm chủ hoàn toàn thì hiện tại đơn, mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Anh thành thạo!
2. She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
3. The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
4. Do you play the piano? (Bạn có chơi piano không?)
5. They don't like watching movies. (Họ không thích xem phim.)
6. My father works as a doctor. (Bố tôi làm bác sĩ.)
7. My mother cooks dinner every night. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối.)
8. My sister likes to read books. (Chị tôi thích đọc sách.)
9. My brother plays video games. (Em trai tôi chơi trò chơi điện tử.)
10. We live in a small town. (Chúng tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
11. The sun shines brightly in the sky. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời.)
12. The birds sing beautifully in the trees. (Chim hót líu lo trên cây.)
13. The flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
14. The leaves fall in the autumn. (Lá rụng vào mùa thu.)
15. The snow falls in the winter. (Tuyết rơi vào mùa đông.)
16. I go to the park every weekend. (Tôi đi công viên mỗi cuối tuần.)
17. I watch TV every evening. (Tôi xem TV mỗi tối.)
18. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
19. I read books before going to bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
20. I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.)
21. I wash my face every morning. (Tôi rửa mặt mỗi sáng.)
22. I take a shower every day. (Tôi tắm mỗi ngày.) 23. I get dressed in the morning. (Tôi mặc quần áo vào buổi sáng.)
24. I eat lunch at school. (Tôi ăn trưa ở trường.)
25. I go home after school. (Tôi về nhà sau giờ học.)
26. I do my homework in the evening. (Tôi làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
27. I go to bed at 10:00 pm every night. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối mỗi ngày.)
28. I love my family and friends. (Tôi yêu gia đình và bạn bè của tôi.) 2
9. I am happy to be alive. (Tôi hạnh phúc vì được sống.)
30. I am grateful for everything I have. (Tôi biết ơn vì tất cả những gì tôi có.)
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên trong hiện tại.Ví dụ về thì hiện tại đơn
1. I eat breakfast at 7:00 am every day. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)2. She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
3. The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
4. Do you play the piano? (Bạn có chơi piano không?)
5. They don't like watching movies. (Họ không thích xem phim.)
6. My father works as a doctor. (Bố tôi làm bác sĩ.)
7. My mother cooks dinner every night. (Mẹ tôi nấu bữa tối mỗi tối.)
8. My sister likes to read books. (Chị tôi thích đọc sách.)
9. My brother plays video games. (Em trai tôi chơi trò chơi điện tử.)
10. We live in a small town. (Chúng tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
11. The sun shines brightly in the sky. (Mặt trời tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời.)
12. The birds sing beautifully in the trees. (Chim hót líu lo trên cây.)
13. The flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
14. The leaves fall in the autumn. (Lá rụng vào mùa thu.)
15. The snow falls in the winter. (Tuyết rơi vào mùa đông.)
16. I go to the park every weekend. (Tôi đi công viên mỗi cuối tuần.)
17. I watch TV every evening. (Tôi xem TV mỗi tối.)
18. I listen to music every day. (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.)
19. I read books before going to bed. (Tôi đọc sách trước khi đi ngủ.)
20. I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.)
21. I wash my face every morning. (Tôi rửa mặt mỗi sáng.)
22. I take a shower every day. (Tôi tắm mỗi ngày.) 23. I get dressed in the morning. (Tôi mặc quần áo vào buổi sáng.)
24. I eat lunch at school. (Tôi ăn trưa ở trường.)
25. I go home after school. (Tôi về nhà sau giờ học.)
26. I do my homework in the evening. (Tôi làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
27. I go to bed at 10:00 pm every night. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ tối mỗi ngày.)
28. I love my family and friends. (Tôi yêu gia đình và bạn bè của tôi.) 2
9. I am happy to be alive. (Tôi hạnh phúc vì được sống.)
30. I am grateful for everything I have. (Tôi biết ơn vì tất cả những gì tôi có.)