A
autumnleaf


Đôi I
Đôi II
Đôi III
Đôi IV
Đôi V
Đôi VI
Đôi VII
Đôi VIII
Đôi IX
Đôi X
Đôi XI
Đôi XII
: đôi dây thần kinh khứu giác.
: đôi dây thần kinh thị giác.
: đôi dây thần kinh vận nhỡn chung.
: đôi dây thần kinh cảm động.
: đôi dây thần kinh sinh ba.
: đôi dây thần kinh vận nhỡn ngoài.
: đôi dây thần kinh mặt.
: đôi dây thần kinh thính giác và thăng bằng.
: đôi dây thần kinh lưỡi – hầu.
: đôi dây thần kinh phế vị.
: đôi dây thần kinh phụ.
: đôi dây thần kinh dưới lưỡi.
Đôi II
Đôi III
Đôi IV
Đôi V
Đôi VI
Đôi VII
Đôi VIII
Đôi IX
Đôi X
Đôi XI
Đôi XII
: đôi dây thần kinh khứu giác.
: đôi dây thần kinh thị giác.
: đôi dây thần kinh vận nhỡn chung.
: đôi dây thần kinh cảm động.
: đôi dây thần kinh sinh ba.
: đôi dây thần kinh vận nhỡn ngoài.
: đôi dây thần kinh mặt.
: đôi dây thần kinh thính giác và thăng bằng.
: đôi dây thần kinh lưỡi – hầu.
: đôi dây thần kinh phế vị.
: đôi dây thần kinh phụ.
: đôi dây thần kinh dưới lưỡi.