S
sonmoc


Tên dân tộc
Cách đổi như sau :
Lấy chữ cái đầu của Họ Tên VD: Nguyễn Văn A = N + V + A
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Phỉu
B: Xuyết
C: Bụn
D: Toẹc
E: Xéc
G: Khụ
H: Mông
I: Phỉn
K: Chặc
L: Liếm
M: Đỉn
N: Kút
O: Phềng
U: Xụ
P: Khìn
Q: Sục
V: Lún
R: Phìn
S: Chiên
T: Sía
X: Khọt
Y: Giẹo.
Tên Đệm:
A: Xụn
B: Gủn
C: Bèm
D: Kỉn
E: Sín
G: Phụn
H: Khàng
I: Đềng
K: Gẹt
L: Rịn
M: Máng
N: Jìn
O: Lện
U: Khét
P: Khậc
Q: Toẹt
V: Sìm
R: Rúa
S: Pạ
T: Liếng
X: Mẹc
Y: Gũng.
Tên riêng:
A: Vịch
B: Huyễn
C: Kèn
D: Sẽn
E: Phộn
G: Lụ
H: Kiết
K: Lẹo
L: Fèn
M: Síu
N: Yệu
O: Hĩt
P: Lầc
Q: Ku
V: Hén
R: Lọn
S: Tùa
T: Ịng
U: Peo
X: Tẹc
Y: Dú
Tên Hàn Quốc của bạn
Đây nè
I. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
II. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
III. Tên : tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
Mọi người thử xem thế nào nhá
Cách đổi như sau :
Lấy chữ cái đầu của Họ Tên VD: Nguyễn Văn A = N + V + A
tên 2 chữ = họ +tên
tên 3 chữ = họ +đệm +tên
tên 4 chữ = họ +đệm +đệm +tên
Họ:
A: Phỉu
B: Xuyết
C: Bụn
D: Toẹc
E: Xéc
G: Khụ
H: Mông
I: Phỉn
K: Chặc
L: Liếm
M: Đỉn
N: Kút
O: Phềng
U: Xụ
P: Khìn
Q: Sục
V: Lún
R: Phìn
S: Chiên
T: Sía
X: Khọt
Y: Giẹo.
Tên Đệm:
A: Xụn
B: Gủn
C: Bèm
D: Kỉn
E: Sín
G: Phụn
H: Khàng
I: Đềng
K: Gẹt
L: Rịn
M: Máng
N: Jìn
O: Lện
U: Khét
P: Khậc
Q: Toẹt
V: Sìm
R: Rúa
S: Pạ
T: Liếng
X: Mẹc
Y: Gũng.
Tên riêng:
A: Vịch
B: Huyễn
C: Kèn
D: Sẽn
E: Phộn
G: Lụ
H: Kiết
K: Lẹo
L: Fèn
M: Síu
N: Yệu
O: Hĩt
P: Lầc
Q: Ku
V: Hén
R: Lọn
S: Tùa
T: Ịng
U: Peo
X: Tẹc
Y: Dú
Tên Hàn Quốc của bạn
Đây nè
I. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
II. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
III. Tên : tên bạn chính là ngày sinh của các bạn đó
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
Mọi người thử xem thế nào nhá