appear:xuất hiện
run:chạy
new:mới
winner:người thắng cuộc
roof:mái nhà
feild:cánh đồng
death:cái chết
table:cái bàn
examination:kì kiểm tra; bài kiểm tra
now:bây giờ; lúc này
with:với(giới từ)
heat:sự nóng nực
throw:xuyên qua
wild:hoang dã
drink:uống
knowledge:hiểu biết
elephant:voi
take:lấy; cầm; nắm;...
exercise:bài tập
enter: các bạn tự hiểu
ring:kêu
girl:con gái
lovely:đáng yêu
yesterday:hôm qua
young:trẻ
grow

hát triển
win:chiến thắng
next:tiếp theo
tidy:sạch sẽ; gọn gàng; ngăn nắp
youth:tuổi trẻ
house:nhà
end:kết thúc; cuối cùng
dip:dìm
person:người
neighbor: không hiểu chết liền
Hôm nay thế này thui nha! Chơi thì mỗi lần lấy nhiều từ vào cho vui, ko thì chán lắm