Vậy còn phần ngữ điệu ạ? Làm sao để nhận định được lúc nào đọc cao lên, thấp xuống?
Ngữ điệu được xem như là một tiêu chí cốt lõi (core criteria) để đánh giá khả năng nói của người sử dụng và người học tiếng Anh. Ngữ điệu (Intonation) được hiểu đơn giản là sự lên và xuống của giọng nói. Người nghe có thể hiểu nhầm hoặc hiểu sai hoàn toàn ý của người nói nếu như người nói sử dụng sai ngữ điệu, bởi ngữ điệu được so sánh như là hồn của câu.
Trong tiếng Anh có hai loại ngữ điệu đó là
ngữ điệu lên (the rising tune) và
ngữ điệu xuống (the falling tune). Ngoài ra bạn có thể kết hợp cả hai và gọi là ngữ điệu
kết hợp lên xuống (the rising – falling / the falling – rising tune). Các trường hợp cụ thể như sau:
1. The Falling Tune (Ngữ điệu xuống)
Ngữ điệu xuống được thể hiện bằng cách hạ âm điệu giọng nói xuống thấp ở trong các trường hợp sau:
– Dùng trong câu chào hỏi: Good morning! ↓ (Chào buổi sáng)
– Dùng trong câu cảm thán: Oh, my God! ↓ (Ôi chúa ơi !)
– Dùng trong câu đề nghị: Come on! ↓ (Đi nào!) Let’s eat! ↓ (Chúng ta ăn đi!)
– Dùng trong câu trần thuật: Lan loves children. ↓ (Lan yêu quý trẻ con)
– Dùng trong câu gọi: Mary, come on and give me a hand. ↓(Mary, lại đây giúp mình một tay)
– Dùng trong câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (who, whose, whom, which, what, when, where, why, và how) What are you doing? ↓ (Anh đang làm cái quái gì vậy?)
– Dùng trong yêu cầu hoặc mệnh lệnh: Get out of my life! ↓(Hãy cút ra khỏi cuộc đời tôi!)
– Dùng trong câu hỏi láy đuôi (khi người nói chờ đợi sự đồng ý của người nghe) You love him, don’t you? ↓ (Em yêu anh ấy phải không?)
2. The rising tune (Ngữ điệu lên)
Ngữ điệu lên được thể hiện bằng cách tăng âm điệu giọng nói lên cao ở trong các trường hợp sau:
– Dùng trong các câu hỏi nghi vấn “có…không” Can you play Piano? ↑(Anh có chơi được Piano không?)
– Dùng trong câu láy đuôi khi người nói muốn hỏi thông tin: He stole your bike, didn’t he? ↑(Hắn lấy trộm xe đạp của cậu, phải không?)
– Dùng trong câu mệnh lệnh (nhưng ít mang tính chất ra lệnh hơn ngữ điệu xuống) Turn on the light, please. ↑ (Làm ơn tắt đèn giúp tôi).
– Dùng trong câu xác định nhưng hàm ý câu hỏi: You are Kerry? ↑ (Anh là Kerry à?)
– Dùng với từ xưng hô: My friend ↑, nice to meet you here.