B
baochau15
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Chào các bạn!!!!!!!
Hiện nay mình thấy kiến thức Anh của chúng ta có vẻ đã ''rơi rụng'' đi 1 chút qua những ngày hè vui chơi thoải mái rồi. Vậy nên mình sẽ thống kê lại kiến thức cho các bạn để cùng nhau ôn luyện trong mùa hè này nha! Trước tiên mình sẽ tổng hợp kiến thức rồi ra 1 số bài tập. Mong các bạn ủng hộ!!!!!!
P/s: Văn mình không hay nên câu chữ không được trôi chảy. Mong các bạn thông cảm!
Bài 1
A. Kiến thức cơ bản
*(not) adjective + enough + to-infinitive:
(không) đủ để có thể làm được cái gì:
He is clever enough to answer this question.
He is not old enough to understand this problem.
* Adverbs of place:
Trạng từ chỉ nơi chốn cho chúng ta biết sự việc xảy ra ở đâu (here, there,...)
The accident happened there.
He comes here to learn English.
Nam is not here. He may be inside.
* Future with be going to:
a) Diễn tả một ý định đã được sắp đặt trước:
She is going to buy a new computer. (She has saved for a year.)
b) Diễn tả một dự đoán có căn cứ:
There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day.
c) Diễn tả một quyết tâm:
We are going to win the match.
* Reflexive pronouns (Đại từ phản thân) bao gồm:
Số ít: myself, yourself, himself, herself, itself
Số nhiều: ourselves, yourselves, themselves
a) Chúng ta dùng reflexive pronouns khi subject (chủ từ) và object (túc từ) cùng chỉ một đối tượng:
He cut himself badly while he was shaving.
I don't want you to pay for me. I'll pay for myself.
b) Chúng ta không dùng reflexive pronouns sau bring/take something with ...
I went out and took an umbrella with me. (không dùng with myself)
c) Chúng ta không dùng reflexive pronouns sau feel, relax, concentrate:
You must try and concentrate. (không dùng concentrate youself)
d) Chúng ta thường không dùng reflexive pronouns sau wash, dress, shave:
He got up, shaved, washed and dressed. (không dùng shaved myself, ...)
* Modals: must và have to:
a) must (chắc hẳn): dùng để nói đến sự việc người nói đoán chắc có thể xảy ra.
No one answers the phone. They must be out.
I had my pen a few minutes ago. It must be somewhere around here.
b) have to: được dùng như cách diễn tả của must.
I often have to work on Sunday mornings.
To get there on time, I have to leave home by 7.
Lưu ý sự khác nhau giữa must và have to:
must được dùng khi người nói yêu cầu người nghe phải thực hiện.
have to dùng khi người nói cho rằng người nghe có nghĩa vụ phải làm.
You must finish this work today.
You have to go to school on time.
Hiện nay mình thấy kiến thức Anh của chúng ta có vẻ đã ''rơi rụng'' đi 1 chút qua những ngày hè vui chơi thoải mái rồi. Vậy nên mình sẽ thống kê lại kiến thức cho các bạn để cùng nhau ôn luyện trong mùa hè này nha! Trước tiên mình sẽ tổng hợp kiến thức rồi ra 1 số bài tập. Mong các bạn ủng hộ!!!!!!
P/s: Văn mình không hay nên câu chữ không được trôi chảy. Mong các bạn thông cảm!
Bài 1
A. Kiến thức cơ bản
*(not) adjective + enough + to-infinitive:
(không) đủ để có thể làm được cái gì:
He is clever enough to answer this question.
He is not old enough to understand this problem.
* Adverbs of place:
Trạng từ chỉ nơi chốn cho chúng ta biết sự việc xảy ra ở đâu (here, there,...)
The accident happened there.
He comes here to learn English.
Nam is not here. He may be inside.
* Future with be going to:
a) Diễn tả một ý định đã được sắp đặt trước:
She is going to buy a new computer. (She has saved for a year.)
b) Diễn tả một dự đoán có căn cứ:
There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day.
c) Diễn tả một quyết tâm:
We are going to win the match.
* Reflexive pronouns (Đại từ phản thân) bao gồm:
Số ít: myself, yourself, himself, herself, itself
Số nhiều: ourselves, yourselves, themselves
a) Chúng ta dùng reflexive pronouns khi subject (chủ từ) và object (túc từ) cùng chỉ một đối tượng:
He cut himself badly while he was shaving.
I don't want you to pay for me. I'll pay for myself.
b) Chúng ta không dùng reflexive pronouns sau bring/take something with ...
I went out and took an umbrella with me. (không dùng with myself)
c) Chúng ta không dùng reflexive pronouns sau feel, relax, concentrate:
You must try and concentrate. (không dùng concentrate youself)
d) Chúng ta thường không dùng reflexive pronouns sau wash, dress, shave:
He got up, shaved, washed and dressed. (không dùng shaved myself, ...)
* Modals: must và have to:
a) must (chắc hẳn): dùng để nói đến sự việc người nói đoán chắc có thể xảy ra.
No one answers the phone. They must be out.
I had my pen a few minutes ago. It must be somewhere around here.
b) have to: được dùng như cách diễn tả của must.
I often have to work on Sunday mornings.
To get there on time, I have to leave home by 7.
Lưu ý sự khác nhau giữa must và have to:
must được dùng khi người nói yêu cầu người nghe phải thực hiện.
have to dùng khi người nói cho rằng người nghe có nghĩa vụ phải làm.
You must finish this work today.
You have to go to school on time.