Preparative drawings thī sao ạ?
Thật ra,
preparative có nghĩa như
preparatory, nhưng
preparatory được công nhận là từ chính xác hơn. (Tuy nhiên
preparative không phải hoàn toàn sai nhé)
preparatory (= preparative) (adj): Làm xong 1 việc để chuẩn bị cho 1 việc khác.
Vd: Họ mới làm xong những công việc chuẩn bị cho buổi họp mặt tối nay.
-> They have just done
preparatory work for the meeting tonight.
Nhưng trong hội họa, ta vẽ phác thảo xong thì vẽ luôn lên bản phác thảo (tiếp tục vẽ), không phải là vẽ phác thảo xong là vẽ lên cái khác.
Nên
preparation drawing là hợp nghĩa.