English THCS Supply the correct form of the words in brackets.

Xuân Hải Trần

Học sinh gương mẫu
Thành viên
9 Tháng bảy 2021
1,235
5,408
491
Hà Nội
Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry!!

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
Anh chị giúp em bài này với ạ
View attachment 191571
Em cảm ơn ạ​
1. healthy (khỏe mạnh)
2. well (tốt)
3. noisy (ồn ào)
4. mess (một mớ lộn xộn)
5. speaking
6. interesting (thú vị)
7. comfortable (thoải mái)
8. calculator (máy tính)
9. favorite
10. exciting
11. students
12. creative (sáng tạo)
13. friendly
14. careful
15. talkative (hay nói)
16. fun

Chúc bạn học thật tốt nhé!
____________________________________________________________________
Các bạn có thể tham khảo thêm:
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Năm Học Mới
SERI: [ÔN CHUYÊN + HSG TỈNH] Luyện từ vựng và ngữ pháp nâng cao
SERI: KINH NGHIỆM ÔN THI CHUYÊN ANH VÀ HSG CẤP TỈNH MÔN TIẾNG ANH
 
Top Bottom