Liên từ trong quan hệ nguyên nhân - hệ quả
- Liên từ có tác dụng nối các mệnh đề với nhau.
- Liên từ chỉ nguyên nhân: because, as, since, for, in case, now that
- Liên từ chỉ hệ quả: so
e.g.: It was still painful so I went to see a doctor. (Nó vẫn còn đau nên tôi đã đi khám bác sĩ.)
1. Because (bởi vì)
- Dùng because khi đó là nguyên nhân quan trọng.
- Mệnh đề because có thể đứng độc lập, đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Khi nguyên nhân là phần quan trọng nhất trong câu thì mệnh đề because đứng ở cuối câu.
e.g.: I did not go to school yesterday because I was ill. (Ngày hôm qua tớ không đến trường bởi vì tớ bị ốm.)
e.g.: Why are you so sad? (Tại sao cậu buồn vậy?)
- Because I failed the exam. (Vì tớ không vượt qua kì thi.)
- Có thể đi theo sau not, but, just, simply, only
e.g.: I didn't buy the book because it was cheap, but because it is useful. (Tôi không mua quyển sách đó vì nó rẻ mà vì nó bổ ích.)
2. As/ Since (bởi vì)
- Dùng khi nguyên nhân là thông tin không quan trọng bởi vì người nghe đã biết hoặc nguyên nhân không phải là ý cần nhấn mạnh trong câu.
- Mệnh đề as/ since không thể đứng một mình.
- Dùng trong văn phong trang trọng.
e.g.:
+ As it is hot today, I feel like staying home. (Vì hôm nay trời nóng nên tôi muốn ở nhà.)
+ Since he had not paid his bill, his electricity was cut off. (Vì anh ta không trả tiền điện nên điện nhà anh ta bị cắt.)
3. For (bởi vì)
- Ít dùng và chỉ được dùng trong văn viết.
- For không bao giờ đứng đầu câu và không đứng một mình.
e.g.: I decided to stop and have lunch for I was feeling hungry. (Tôi quyết định dừng lại để ăn trưa bởi vì tôi cảm thấy đói.)
4. Now that (bây giờ) → chỉ nguyên nhân
- Thường được dùng khi có sự thay đổi.
e.g.: Now that you're grown-up, you can decide your own future. (Vì bây giờ con đã lớn, con có thể tự quyết định tương lai của mình.)
5. In case (phòng khi)
In case = Because it may/ might happen
In case + S + Vs/ Ved
In case + S + have/ had + PP
e.g.: I will take my raincoat because it may rain. (Tôi sẽ mang áo mưa đi bởi vì trời có thể sẽ mưa.)
=> In case it rains, I will take my raincoat. (Phòng khi trời mưa, tôi sẽ mang áo mưa đi.)
6. So (bởi vậy)
- Liên từ này được dùng để chỉ hệ quả.
e.g.: It was still painful so I went to see a doctor.
- Mệnh đề so không thể đứng đầu câu mà chỉ có thể đứng sau mệnh đề chính.
Không nói: So I went to see a doctor, it was still painful.
- Không dùng cả because và so trong cùng một câu.
Không nói: Because it was still painful so I went to see a doctor.