Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
★ QUẶNG CẦN NHỚ TRONG THPT ★
→ Fe₃O₄: manhetit
→ Fe₂O₃: hemantit
→ FeCO₃: xiderit
→ Fe₃C: xemantit
→ FeS₂: pirit
→ NaCl.KCl: xinvinit
→ MgCO₃.CaCO₃: dolomit
→ Cu(OH)₂.CuCO₃: quặng malachit
→ Na₃AlF₆: criolit
→ Ca(H₂PO₄)₂: supephotphat kép
→ Ca(H₂PO₄)₂ + CaSO₄: supe photphat đơn….
Dãy các chất điều chế trực tiếp tạo ra axit axetic CH₃COOH là: etylen, ancol metylic, butan, tricloetan, andehit axetic, natri axetat….
Các chất phản ứng được với dung dịch AgNO₃/NH₃: Ank-1-in, andehit, HCOOH, HCOOR’ (R’ là gốc hidrocacbon), HCOON (N là kim loại), hợp chất tạp chức trong phân tử có liên kết ba đầu mạch hoặc gốc chức andehit.
Thứ tự độ dẫn điện (giảm dần): Ag > Cu > Au > Al > Fe.
Thứ tự độ dẫn nhiệt (giảm dần): Ag > Cu > Al > Fe.
Kim loại cứng nhất: crom, nhẹ nhất: Li, nhiệt độ nóng chảy cao nhất: vofam, thấp nhất: thủy ngân, kl nặng nhất: osimi..
Điều kiện để phản ứng xảy ra: chất tạo thành phải có kết tủa, chất khí hoặc chất điện ly yếu.
Điều chế HNO₃: Dùng NaNO₃ rắn và H₂SO₄ đậm đặc.
Điều chế HCl: dùng NaCl rắn và H₂SO₄ đậm đặc.
Nhiệt phân muối nitrat, lưu ý phương trình: NH₄NO₃ => N₂O + H₂O (muối này chỉ tạo ra khí và hơi nước, không có oxit kim loại, kim loại hay muối nitric).
----------
HÓA HỌC
TYHH
→ Fe₃O₄: manhetit
→ Fe₂O₃: hemantit
→ FeCO₃: xiderit
→ Fe₃C: xemantit
→ FeS₂: pirit
→ NaCl.KCl: xinvinit
→ MgCO₃.CaCO₃: dolomit
→ Cu(OH)₂.CuCO₃: quặng malachit
→ Na₃AlF₆: criolit
→ Ca(H₂PO₄)₂: supephotphat kép
→ Ca(H₂PO₄)₂ + CaSO₄: supe photphat đơn….
----------
HÓA HỌC