Ngoại ngữ Quan hệ gia đình bằng tiếng anh

Hoàng Phạm

Học sinh mới
Thành viên
1 Tháng tám 2017
31
9
6
20
Thanh Hóa
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

1. Father: Bố
2. Mother: Mẹ
3. Son: Con Trai
4. Daughter: Con Gái
5. Parents: Bố Mẹ
6. Child: Con
7. Husband: Chồng
8. Wife: Vợ
9. Brother: Anh Trai/Em Trai
10. Sister: Chị Gái/Em Gái
11. Uncle: Chú/Cậu/Bác Trai
12. Aunt: Cô/Dì/Bác Gái
13. Nephew: Cháu Trai
14. Niece: Cháu Gái
15. Grandmother (Granny, Grandma): Bà
16. Grandfather (Granddad, Grandpa): Ông
17. Grandparents: Ông Bà
18. Grandson: Cháu Trai
19. Granddaughter: Cháu Gái
20. Grandchild: Cháu
21. Cousin: Anh Chị Em Họ
22. Boyfriend: Bạn Trai 23. Girlfriend: Bạn Gái
26. Godfather: Bố Đỡ Đầu
27. Godmother: Mẹ Đỡ Đầu
28. Godson: Con Trai Đỡ Đầu
29. Goddaughter: Con Gái Đỡ Đầu
30. Stepfather: Bố Dượng
31. Stepmother: Mẹ Kế
32. Stepson: Con Trai Riêng Của Chồng/Vợ
33. Stepdaughter: Con Gái Riêng Của Chồng/Vợ
34. Stepbrother :Con Trai Của Bố Dượng/Mẹ Kế
35. Stepsister: Con Gái Của Bố Dượng/Mẹ Kế
36. Half-Sister: Chị Em Cùng Cha Khác Mẹ/Cùng Mẹ Khác Cha
37. Half-Brother: Anh Em Cùng Cha Khác Mẹ/Cùng Mẹ Khác Cha
38. Mother-In-Law: Mẹ Chồng/Mẹ Vợ
39. Father-In-Law: Bố Chồng/Bố Vợ
40. Son-In-Law: Con Rể
41. Daughter-In-Law: Con Dâu
42. Sister-In-Law: Chị/Em Dâu
 
  • Like
Reactions: Khánh Linh.
Top Bottom