T
trunganh.pro99


Examples
Example Transcription Listen Meaning sheep /∫i
/
con cừu meal /mi:l/
bữa ăn marine /mə'ri:n/
thuộc biển see /si:/
nhìn, trông bean /bi:n/
hạt đậu heel /hi:l/
gót chân peel /pi:l/
cái xẻng cheap /t∫i
/
rẻ seat /si:t/
chỗ ngồi eat /i:t/
ăn leek /li:k/
tỏi tây cheek /t∫i:k/
má meat /mi:t/
thịt cheese /t∫i:z/
phó mát tea /ti:/
trà pea /pi:/
đậu Hà Lan three /θri:/
số 3 key /ki:/
chìa khóa fleece /fli:s/
lông cừu machine /mə'∫i:n/
máy móc
Identify the vowels which are pronounce /i:/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /i:/)
Các nguyên âm khác nhau sẽ cùng được phát âm là /i:/ trong những hợp cụ thể như sau:
Example Transcription Listen Meaning sheep /∫i




















Identify the vowels which are pronounce /i:/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /i:/)
Các nguyên âm khác nhau sẽ cùng được phát âm là /i:/ trong những hợp cụ thể như sau: