Bạn tham khảo nhé:
Act | Action | Activity |
noun:
- Một hành động cụ thể.
- Luật đã thông qua bởi nghị viện
- Diễn xuất/ vai diễn
Verb:
- làm việc gì với mục đích cụ thể hoặc đề giải quyết vấn đề, việc gì đó
- diễn | -một điều gì đó bạn làm, chuyển động vật lý.
- quá trình làm gì đó để giải quyết một vấn đề, trở ngại.( không đếm được)
- việc kiện tụng
-tác động, tác dụng
- trận đánh trong chiến tranh
- thể loại phim hành động |
- hoạt động chung có nhiều người tham gia( không đếm được)
- sự nhanh nhẹn, tích cực hoạt động
- hoạt động cá nhân hay tổ chức nhằm đạt được điều gì đó, đặc biệt trường hợp nhằm lợi ích tiền bạc
- hoạt động cho giải trí, đặc biệt là các sự kiện được tổ chức |
Chúc bạn học tốt tham khảo thêm kiến thức ở đây nhé:
Từ vựng nâng cao