Ngoại ngữ phân biệt mix with với interact with

Vi Nguyen

Học sinh tiến bộ
Thành viên
26 Tháng tư 2017
760
900
179
21
Bình Định
THPT Chuyên Chu Văn An
phân biệt mix with với interact with
mix
/miks/

ngoại động từ
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
    • to mix a dish of salad
      trộn món rau xà lách
  • pha
    • to mix drugds
      pha thuốc
nội động từ
  • hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
  • ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
    • he doesn't mix well
      anh ấy không khéo giao thiệp
  • (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
  • bị lai giống


interact with
  • ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
 

one_day

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
TV BQT tích cực 2017
13 Tháng tám 2013
2,587
1,572
449
Việt Nam
phân biệt mix with với interact with
mix with: trộn lẫn, hoà trộn vào nhau
mix with something: Oil does not mix with water
mix A with B: I don't like to mix business with pleasure
interact with: các tác động, ảnh hưởng qua lại lẫn nhau
interact with somebody: Teachers have a limited amount of time to interact with each child
interact with something: Perfume interacts with the skin's natural chemicals
Nguồn các ví dụ: Oxford Learner's Dictionaries
 
Top Bottom