1. I'm afraid the supplies you requested last week are out of ______
A. stock
B. range
C. order
D. sight
A. Shortly
B. Overall
C. Nonetheless
D. Subsequently
A. join
B. support
C. subscribe
D. deliver
A, or else
B. to avoid
C. in case
D. owing to
A. length
B. strength
C. depth
D. warmth
A. Since
B. the
C. work of
D. have
A. duty
B. exchange
C. meeting
D. consultation
A. stock
B. range
C. order
D. sight
- out of stock: hết hàng
- out of order: bị hư bị hỏng
- out of range: quá tả
A. Shortly
B. Overall
C. Nonetheless
D. Subsequently
- Overall: tổng thể thì...
- Shortly: nói ngắn gọn thì ...
- Nonetheless: tuy nhiên, dù sao
- Subsequently: Rồi thì, sau đó thì ...
A. join
B. support
C. subscribe
D. deliver
- subscribe: đặt mua báo dài hạn
A, or else
B. to avoid
C. in case
D. owing to
- in case: phòng khi
- or else: nếu ko thì ( nếu chọn đáp án này mình nghĩ câu sẽ là They would thought )
- owing to: bởi vì
A. length
B. strength
C. depth
D. warmth
- build up my strength: rèn luyện sức khỏe của tôi
A. Since
B. the
C. work of
D. have
- the work of accountants là chủ ngữ số ít nên phải chia động từ là has
A. duty
B. exchange
C. meeting
D. consultation
- meeting = appointment: buổi gặp mặt