S
snsdpro
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!
ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Bạn xem cho ý kiến
1 of
ashamed of: xấu hổ về.....
ahead of: trước
doubtful of : nghi ngờ
full of: đầy
jealous of : ghen tỵ về
quick of : mau, nhanh chóng về
confident of : tin tưởng
guilty of : có tội
aware of : nhận thức
joyful of : vui mừng
2 to
acceptable to : có thể chấp nhận
agreeable to: có thể đồng ý
clear to : rõ ràng
equal to : tương đương với
grateful to SO : biết ơn ai
important to : quan trọng
lucky to : may mắn
available to SO : có sẵn cho ai
accustomed to: quen với
addicted to : đam mê
contrary to : trái ngược
likely to : có thể
next to : kế bên
pleasant to : hài lòng
profitable to : có lợi
similar to : giống , tương tự
necessary to : cần thiết
responsible to SO: có trách nhiệm với ai
3 for
late for : trễ....
famous for: nổi tiếng....
necessary for: cần thiết
suitable for : phù hợp
qualified for:có phẩm chất
responsible for sT: chịu trách nhiệm về việc gì
dangerous for : nguy hiểm....
greedy for : tham lam
perfect for : hoàn hảo
sorry for ; xin lỗi
ready for ST : sẵn sàng cho việc gì
4 at
good at : giỏi ( về...)
clever at : kéo léo...
excellent at : xuất sắc
bad at: dở
amazed at : ngạc nhiên
clumsy at ; vụng về
annoy at ST : khó chịu
5 in:khi (4):
interested in: quan tâm
rich in : giàu
successful in : thành công
confident in : tin cậy vào ai
:khi (21)::M030:
1 of
ashamed of: xấu hổ về.....
ahead of: trước
doubtful of : nghi ngờ
full of: đầy
jealous of : ghen tỵ về
quick of : mau, nhanh chóng về
confident of : tin tưởng
guilty of : có tội
aware of : nhận thức
joyful of : vui mừng
2 to
acceptable to : có thể chấp nhận
agreeable to: có thể đồng ý
clear to : rõ ràng
equal to : tương đương với
grateful to SO : biết ơn ai
important to : quan trọng
lucky to : may mắn
available to SO : có sẵn cho ai
accustomed to: quen với
addicted to : đam mê
contrary to : trái ngược
likely to : có thể
next to : kế bên
pleasant to : hài lòng
profitable to : có lợi
similar to : giống , tương tự
necessary to : cần thiết
responsible to SO: có trách nhiệm với ai
3 for
late for : trễ....
famous for: nổi tiếng....
necessary for: cần thiết
suitable for : phù hợp
qualified for:có phẩm chất
responsible for sT: chịu trách nhiệm về việc gì
dangerous for : nguy hiểm....
greedy for : tham lam
perfect for : hoàn hảo
sorry for ; xin lỗi
ready for ST : sẵn sàng cho việc gì
4 at
good at : giỏi ( về...)
clever at : kéo léo...
excellent at : xuất sắc
bad at: dở
amazed at : ngạc nhiên
clumsy at ; vụng về
annoy at ST : khó chịu
5 in:khi (4):
interested in: quan tâm
rich in : giàu
successful in : thành công
confident in : tin cậy vào ai
:khi (21)::M030: