

Bài 13View attachment 182349
chỉ làm từ bài 10 đến bài 13 thui nhé :3
NaHCO3 | CaCl2 | Na2CO3 | Ca(HCO3)2 | |
NaHCO3 | ||||
CaCl2 | có kết tủa trắng | |||
Na2CO3 | có kết tủa trắng | có kết tủa trắng | ||
Ca(HCO3)2 | có kết tủa trắng |
NaCl | NaOH | H2SO4 | HCl | Ba(OH)2 | MgSO4 | |
NaCl | ||||||
NaOH | có kết tủa | |||||
H2SO4 | có kết tủa | |||||
HCl | ||||||
Ba(OH)2 | có kết tủa | có kết tủa | ||||
MgSO4 | có kết tủa | có kết tủa |
Chất | NaAlO2 | NaHCO3 | NaHSO4 | BaCl2 | NaCl | NaOH |
Qùy tím | xanh | xanh | đỏ | tím | tím | xanh |
NaHSO4 | kết tủa keo trắng - Al(OH)3 | khí không màu, không mùi ( CO2 ) | X | kết tủa trắng BaSO4 | không hiện tượng | không hiện tượng |
K2SO4 | K2CO3 | HCl | BaCl2 | |
Ba | kết tủa + khí | kết tủa + khí, sau 1 thời gian kết tủa tan dần | khí | khí |
K2SO4 | X | X | không hiện tượng | kết tủa trắng |