Ngoại ngữ [Ngữ pháp Tiếng Anh] Hôm nay học gì?

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
Ngày hôm nay chính là ngày cuối cùng của bài kiểm tra kiến thức tập 1, các bạn đã hoàn thành chưa? Vậy mình sẽ công bố kết quả và tôn vinh những bạn làm đúng nha!
Kết quả của bài kiểm tra vừa rồi là như sau:

Danh từ
II. Bài tập
Exercise 1:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
6. b
7. a
8. a
9. b
10. b

Exercise 2:
1. Potatoes
2. Friends
3. Teeth
4. Ladies
5. Wives
6. Mothers - in - law
7. Hus
band
8. Workers
9. Scarfs hay scarves
10. Boxes
[TBODY] [/TBODY]
Bài kiểm tra tập 1 vẫn chưa có ai làm đúng. Nhưng không sao, các bạn vẫn còn rất nhiều cơ hội phía trước ở các tập sau. Mình cũng chúc mừng những bạn đã cố gắng tham gia trả lời như @ĐứcHoàng2017, @ngochaad. Và bây giờ, chúng ta hãy cùng khám phá tiếp phần "Đại từ" nha! Hẹn gặp lại!


 

ngochaad

Học sinh tiến bộ
Thành viên
12 Tháng sáu 2018
1,031
1,147
176
20
Thái Bình
THCS
Ngày hôm nay chính là ngày cuối cùng của bài kiểm tra kiến thức tập 1, các bạn đã hoàn thành chưa? Vậy mình sẽ công bố kết quả và tôn vinh những bạn làm đúng nha!
Kết quả của bài kiểm tra vừa rồi là như sau:

Danh từ
II. Bài tập
Exercise 1:
1. a
2. b
3. a
4. a
5. b
6. b
7. a
8. a
9. b
10. b

Exercise 2:
1. Potatoes
2. Friends
3. Teeth
4. Ladies
5. Wives
6. Mothers - in - law
7. Hus
band
8. Workers
9. Scarfs hay scarves
10. Boxes
[TBODY] [/TBODY]
Bài kiểm tra tập 1 vẫn chưa có ai làm đúng. Nhưng không sao, các bạn vẫn còn rất nhiều cơ hội phía trước ở các tập sau. Mình cũng chúc mừng những bạn đã cố gắng tham gia trả lời như @ĐứcHoàng2017, @ngochaad. Và bây giờ, chúng ta hãy cùng khám phá tiếp phần "Đại từ" nha! Hẹn gặp lại!

bài tập này mik làm rồi mà , còn bài nào vậy bạn
 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
Hello các bạn độc giả nha! Rất vui khi được gặp lại!
Chúng ta đã trải qua rất nhiều chuyến hành trình tuyệt vời và đầy kiến thức bổ ích, đúng không các bạn? Chúng ta đã học Danh từ (100%) và Đại từ (45.5%). Bây giờ, chúng ta hãy cùng tiếp tục khám phá 54.5% còn lại của Đại từ nha!

Tập 2 (phần 3): Ngày 28/11/2018 I Lúc 20:55
Đại từ
d) Some, any, no
Some, any, no: Dùng làm tính từ
Có thể dùng cả với danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (non - countable noun).
Some dùng trong câu khẳng định. Any dùng trong câu phủ định và nghi vấn. (No = Not any).
I have some interesting English books.
- Tôi có vài cuốn sách Tiếng Anh rất hay.
There is not any milk in the glass. = There is no milk in the glass.
- Trong cốc không có chút sữa nào.
Some có thể dùng trong câu hỏi:
+ Khi ngụ ý mời mọc, yêu cầu, đề nghị.
Will you bring some water for me, please?
- Cậu mang cho mình một ít nước được không?
+ Khi người ta đoán chắc hoặc mong đợi câu trả lời "có".
Did you put some matches in your pocket?
- Chắc là anh có mang một ít que diêm trong túi rồi rồi chứ?
Any được dùng sau hardly, barely, scarely và if.
He has hardly any money.
- Anh ấy hầu như không có tiền.
If you have any dificulty, ask me for help.
- Nếu anh có khó khăn gì cứ nói tôi giúp nhé.
Some, any, none dùng làm đại từ.
Nó không dùng làm đại từ được, phải dùng none. None có thể dùng cho cả người lẫn vật.
I like these roses, please, give me some.
- Tôi thích những bông hồng này, làm ơn cho tôi vài bông.
I want some tea, have you any?
- Tôi muốn uống trà, anh có không?
None of her pupils failed their examination.
- Không có học sinh nào của cô ấy thi trượt.
Any dùng làm trạng từ.
I am sorry but I couldn't send any sooner.
- Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể gửi sớm hơn được.
[TBODY] [/TBODY]
Đại từ của các bạn đang dần dần đi vào hồi kết. Vậy các bạn đã thu thập xong các kiến thức ở trên chưa? Đón xem tiếp tục phần 3 nha! See ya!
 

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
Xin chào cả nhà!
Ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng tiếp tục khám phá về many, much, few, little. Chà chà, nghe có vẻ hơi khó nhỉ các bạn! Vậy để ghi nhớ được công thức, kĩ năng, cách làm của các từ này thì chúng ta hãy khám phá về các từ này của phần "Đại từ bất định" nha! Sẵn sàng thôi!

Tập 2 (phần 3): Ngày 01/12/2018 I Lúc 7:35
Đại từ
*Many, much, few, little
- Many, much
+ Many dùng cho danh từ đếm được (countable noun)
+ Much dùng với danh từ không đếm được (non - countable noun)
We haven't much time.
- Chúng ta không có nhiều thì giờ đâu.
How many English books are there in your bookcase?
- Trong tủ sách của bạn có bao nhiêu quyển sách Tiếng Anh?
+ Many và much có thể dùng làm đại từ.
Your car have plenty of petrol but my car hasn't much.
- Xe anh còn nhiều xăng nhưng xe tôi không có nhiều.
Minh got lots of letters but Nhung didn't get many.
- Mình nhận được nhiều thư còn Nhung thì không.
Trong lối nói thông thường ở những câu khẳng định, người ta thường thay: much và many bằng a lot of (lots of), a large quantity, plenty of, a good deal of, đặc biệt much rất ít được dùng trong câu khẳng định.
*Chú ý:
- Người ta không nói: "He has much time". Tuy về ngữ pháp không có gì sai nhưng thông thường người ta nói: "He has a lot of time".
- Sau "so, too, as, how", người ta vẫn phải dùng much và many trong những câu khẳng định.
Ví dụ:
He has so much money.
- Anh ấy có rất nhiều tiền.
There are too many mistakes in your exercises.
- Các bài tập của anh có quá nhiều lỗi.
- Much có thể dùng làm trạng từ.
You must work much more carefully.
- Bạn nên làm việc cẩn thận hơn.
[TBODY] [/TBODY]
Cố lên nha các bạn! Phần "Đại từ bất định" đang sắp kết thúc và sẽ chuyển sang phần mới mang tên là "Đại từ phản thân và nhấn mạnh". Các bạn đã ghi nhớ tên của chủ đề tiếp theo và nhập tâm chưa? Phần đó sẽ chỉ dẫn cho các bạn một số kiến thức về chủ đề đó. Vậy cùng đón xem nha! See ya!
 

Trần Mạnh Quân

Học sinh chăm học
Thành viên
26 Tháng sáu 2018
332
578
96
16
Hà Nội
HOCMAI FORUM
Xin chào cả nhà!
Sau mấy ngày trôi qua dài đằng đẵng và ủ rũ, mình đã quay trở lại để gặp gỡ các bạn trong ngày hôm nay. Ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học Tiếng Anh nha! Các bạn hãy cùng mình khám phá tiếp tục "Đại từ bất định" nhé! Bắt đầu nào!

Tập 2 (phần 3): Ngày 8/12/2018 I Lúc 15:15
Đại từ

- Few, little
+ Few dùng với danh từ đếm được (countable noun)
+ Little dùng với danh từ không đếm được (no - countable noun)
Few = not many
Little = not much

Cả hai đều có nghĩa là ít, hầu như không có (ngụ ý phủ định).
Few people would agree with you.
- Ít người sẽ đồng ý với anh.
He has very little knowledge of the matter.
- Anh ấy biết rất ít về vấn đề này.
+ Few và little có thể dùng làm đại từ.
Many people read Lo Tan's book but few understood it.
- Nhiều người đọc sách của Lỗ Tấn nhưng ít người hiểu được nó.
We must keep what little we have.
- Chúng ta phải giữ cái ít ỏi của chúng ta có.
+ A few và a little có nghĩa là một chút, một ít (ngụ ý khẳng định).
+ A few dùng với countable noun.
+ A little dùng với non - countable noun.
We are going away for a few days.
- Chúng tôi sẽ đi vài ngày.
He had only a little food and water.
- Anh ấy chỉ còn ít thức ăn và nước.
*Chú ý:
- Little, a little có thể dùng làm trạng từ.
He slept very little last night.
- Đêm qua anh ấy ngủ rất ít.
This room is a little too larger.
- Căn phòng này hơi rộng quá.
[TBODY] [/TBODY]
Các bạn đã học tập được những kiến thức trên chưa? Vậy chúng ta sắp tới sẽ khám phá thêm một phần mới nữa, vậy đó phần gì, như thế nào? Câu trả lời của các bạn sẽ gác lại sau nghen. Thôi, tạm biệt!

 
  • Like
Reactions: phuongdaitt1

Dương Nhạt Nhẽo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
7 Tháng tám 2018
2,945
7,443
621
18
Lào Cai
Trường THPT số 1 Lào Cai
Xin chào cả nhà!
Sau mấy ngày trôi qua dài đằng đẵng và ủ rũ, mình đã quay trở lại để gặp gỡ các bạn trong ngày hôm nay. Ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học Tiếng Anh nha! Các bạn hãy cùng mình khám phá tiếp tục "Đại từ bất định" nhé! Bắt đầu nào!

Tập 2 (phần 3): Ngày 8/12/2018 I Lúc 15:15
Đại từ

- Few, little
+ Few dùng với danh từ đếm được (countable noun)
+ Little dùng với danh từ không đếm được (no - countable noun)
Few = not many
Little = not much
Cả hai đều có nghĩa là ít, hầu như không có (ngụ ý phủ định).
Few people would agree with you.
- Ít người sẽ đồng ý với anh.
He has very little knowledge of the matter.
- Anh ấy biết rất ít về vấn đề này.
+ Few và little có thể dùng làm đại từ.
Many people read Lo Tan's book but few understood it.
- Nhiều người đọc sách của Lỗ Tấn nhưng ít người hiểu được nó.
We must keep what little we have.
- Chúng ta phải giữ cái ít ỏi của chúng ta có.
+ A few và a little có nghĩa là một chút, một ít (ngụ ý khẳng định).
+ A few dùng với countable noun.
+ A little dùng với non - countable noun.
We are going away for a few days.
- Chúng tôi sẽ đi vài ngày.
He had only a little food and water.
- Anh ấy chỉ còn ít thức ăn và nước.
*Chú ý:
- Little, a little có thể dùng làm trạng từ.
He slept very little last night.
- Đêm qua anh ấy ngủ rất ít.
This room is a little too larger.
- Căn phòng này hơi rộng quá.
[TBODY] [/TBODY]
Các bạn đã học tập được những kiến thức trên chưa? Vậy chúng ta sắp tới sẽ khám phá thêm một phần mới nữa, vậy đó phần gì, như thế nào? Câu trả lời của các bạn sẽ gác lại sau nghen. Thôi, tạm biệt!
cái này tốt cho những bạn học kém tiếng anh nè
 
Top Bottom