trường ở thành phố hồ chí minh:
TÊN TRƯỜNG THPT ĐỊA CHỈ Q/H ĐIỂM CHUẨN
NV 1 NV 2
Trưng Vương 3A Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 35.75 37.00
Bùi Thị Xuân 73-75 Bùi Thị Xuân 1 38.25 38.25
Năng Khiếu TDTT 43 Điện Biên Phủ 1 13.25 14.00
Ten Lơ Man 8 Trần Hưng Đạo 1 22.00 23.50
Lương Thế Vinh Q1 131 Cô Bắc 1 27.00 28.50
Giồng Ông Tố Phường Bình Trưng Tây 2 20.75 22.00
Thủ Thiêm 5B Lương Định Của 2 13.00 13.00
Lê Quý Đôn 110 Ng Thị Minh Khai 3 35.75 36.50
Nguyễn Thị Minh Khai 275 Điện Biên Phủ 3 39.50 39.50
Lê Thị Hồng Gấm 147 Pasteur P.6 3 28.75 29.25
Marie Curie 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa 3 29.50 30.75
Nguyễn Thị Diệu 12 Trần Quốc Toản 3 21.50 23.25
Nguyễn Trãi 364 Nguyễn Tất Thành 4 30.25 31.75
Nguyễn Hữu Thọ 209 Tôn Thât Thuyết 4 22.50 23.00
Hùng Vương 124 Hồng Bàng 5 35.25 36.00
TH Thực Hành ĐHSP 280 An Dương Vương 5 37.75 38.00
Trần Khai Nguyên 225 Nguyễn Tri Phương 5 28.75 29.50
Trần Hữu Trang 276 Trần Hưng Đạo 5 18.75 20.25
Mạc Đĩnh Chi 458 Hồng Bàng 6 34.25 34.25
Bình Phú 84/47 Lý Chiêu Hoàng 6 30.00 31.75
Lê Thánh Tôn Đường 17 P.Tân Kiểng Q7 7 25.50 26.25
Ngô Quyền 1360 Huỳnh Tấn Phát 7 20.25 21.25
Tân Phong 19F Nguyễn Văn Linh 7 13.25 13.75
Nam Sài Gòn Phường Tân Phú 7 13.50 14.75
Lương Văn Can 173 Chánh Hưng 8 29.25 31.00
Ngô Gia Tự 360E Bến Bình Đông 8 14.00 15.25
Tạ Quang Bửu 909 Tạ Quang Bửu 8 20.75 22.50
Chuyên NK TDTT Ng.Thị Định Đường 41, Phường 16 8 17.00 18.00
Nguyễn Huệ Phường Long Thạnh Mỹ 9 22.50 23.00
Phước Long Phường Phước Long 9 22.75 24.50
Long Trường Phường Long Trường 9 13.00 13.00
Nguyễn Khuyến 50 Thành Thái 10 33.75 34.00
Nguyễn Du 21 Đồng Nai - CX Bắc Hải 10 34.75 36.00
Nguyễn An Ninh 93 Trần Nhân Tôn 10 15.00 17.00
Diên Hồng 553 Nguyễn Tri Phương 10 13.75 13.75
Sương Nguyệt Anh 249 Hòa Hảo 10 17.00 18.00
Nguyễn Hiền 3 Dương Đình Nghệ 11 32.25 33.25
Lương Thế Vinh Q11 8 Lò Siêu 11 25.75 26.25
Nam Kỳ Khởi Nghĩa 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ 11 17.75 19.25
Võ Trường Toản Phường Hiệp Thành 12 28.50 29.50
Trường Chinh Phường Đông Hưng Thuận 12 27.25 27.50
Thạnh Lộc Phường Thạnh Lộc 12 13.00 13.50
Thanh Đa Lô G Cư xá Thanh Đa BTh 26.50 27.00
Võ Thị Sáu 95 Đinh Tiên Hoàng BTh 32.50 33.75
Gia Định 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh BTh 36.00 36.00
Phan Đăng Lưu 27 Nguyễn Văn Đậu BTh 31.75 33.75
Hoàng Hoa Thám 6 Hoàng Hoa Thám BTh 27.25 28.50
Gò Vấp 90A Nguyễn Thái Sơn GV 32.00 32.75
Nguyễn Công Trứ 97 Quang Trung GV 35.75 35.75
Trần Hưng Đạo 450/19C Lê Đức Thọ GV 31.50 32.50
Nguyễn Trung Trực 9/168 Đường 26/3 GV 20.00 20.50
Phú Nhuận 37 Đặng Văn Ngữ PN 36.50 38.00
Hàn Thuyên 188 Lê Văn Sĩ PN 13.25 13.25
Nguyễn Chí Thanh 189/4 Hoàng Hoa Thám TB 32.00 32.25
Nguyễn Thượng Hiền 544 CMT8 TB 40.50 40.50
Lý Tự Trọng 390 Hoàng Văn Thụ TB 19.00 19.50
Nguyễn Thái Bình 913-915 Lý Thường Kiệt TB 22.75 24.00
Nguyễn Hữu Huân 11 Đoàn Kết TĐ 36.00 36.00
Thủ Đức 166/24 Đặng Văn Bi TĐ 33.25 34.00
Tam Phú Phường Tam Phú TĐ 28.50 29.75
Hiệp Bình P. Hiệp Bình Phước TĐ 19.00 20.25
Nguyễn Hữu Cầu Xã Trung Chánh HM 34.75 34.75
Lý Thường Kiệt Xã Thới Tam HM 30.75 30.75
Bà Điểm Xã Bà Điểm HM 27.00 28.25
Nguyễn Văn Cừ Xã Xuân Thới Thượng HM 21.75 22.00
Nguyễn Hữu Tiễn Xã Đông Thạnh HM 21.00 21.00
Long Thới Xã Long Thới NB 13.25 13.75
Tân Bình Đường 27/3 - P14 TP 29.75 31.00
Trần Phú 3 Lê Thúc Hoạch TP 34.50 36.25
Tây Thạnh 149/15 Lý Thánh Tông TP 19.50 20.50
Vĩnh Lộc Bình Hưng Hoà B BTa 13.00 13.00
An Lạc 319 Kinh Dương Vương BTa 22.75 23.75
ở bình thuận thì để chị tìm sau nhá
http://vietnamnet.vn/giaoduc/tuyensinh/2005/07/466339/
>>>>>>>> vào đó tìm hiểu thêm nha em