Sử Một số vấn đề về Nho giáo

Thái Minh Quân

Cựu Cố vấn Lịch sử | Cựu Chủ nhiệm CLB Lịch sử
Thành viên
29 Tháng mười 2018
3,304
4,365
561
TP Hồ Chí Minh
THCS Nguyễn Hiền
[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Tác giả: Thái Minh Quân
* Chữ "Hiếu" trong Nho giáo:
Người sáng lập là Khổng Tử (551 - 479 TCN), là nhà tư tưởng nổi bật của Trung Quốc thời Xuân Thu - Chiến Quốc. Người luôn trăn trở về cuộc đời và có đóng góp quan trọng vào lịch sử tư tưởng thế giới. Khổng Tử đi chu du 14 nước để truyền bá tư tưởng của ông, nhưng không nước nào thực hiện theo => do loạn lạc nên phải dùng bạo lực, tư tưởng đạo đức không phù hợp. Thời Hán là Nho giáo dùng rất mạnh mẽ, đến nỗi thời này có nhiều Viện Khổng Tử được lập ra khắp nơi để phát triển đạo đức, nhưng không phù hợp với đại đa số người dân; xã hội cần hợp tác để phát triển. Trong cuộc phỏng vấn báo chí, Hồ Chủ tịch đã khẳng định: Người xuất thân là nhà Nho, nên có nền tảng chính là Nho giáo.
Trước hết nói về chữ "giáo". "Giáo" nghĩa là dạy. Nhưng Nho giáo dạy đầu tiên là chữ Hiếu. Theo Nho giáo, "Hiếu" nghĩa là:
+ kính trọng cha mẹ, lễ phép vâng lời (một số còn dùng)
+ không làm nhục cha mẹ, không làm phiền lòng (dựng vợ gả chồng luôn theo "đạo đức")
+ chăm sóc, nuôi dưỡng, tang lễ, thờ tự, bổn phận. Ít ai chọn nhà cửa (mức thấp nhất), châm sóc và tôn trọng cha mẹ. Đại tướng Võ Nguyên Giáp đưa danh dự, đạo đức, giáo dục, gia tộc lên hàng đầu
Triết học Phật giáo cho rằng người có hiếu nhiều hay ít do "lượng đất bám ở móng tay"; câu chuyện chữ hiếu của Chử Đồng Tử.
=> Chữ "giáo" nghĩa là: đối xử với cha mẹ tốt thì sẽ kéo theo đối xử tốt với gia tộc, họ hàng, xã hội.
* Chủ nghĩa xã hội với con người:
- "Hiếu": người với người (gia đình huyết thống gần)
- Chủ nghĩa xã hội: người với người (xã hội, huyết thống xa)
=> Gia đình là tế bào của xã hội. Chữ "hiếu" là cơ sở, được đặt lên hàng đầu. Bác Hồ có nói: muốn làm cách mạng đọc sách Lenin, muốn làm người đọc sách Khổng Tử.
* Thuyết "thiên mệnh":
Theo Nho giáo, mọi việc kể cả cuộc đời mỗi người đều do mệnh trời chi phối và quyết định. Con người hành động theo mệnh trời. "Tử sinh hữu mệnh" - sống chết đều có số phận; phú quý tại thiên; tam thập nhi lập, tứ thập nhị phân lập và ngũ thập di thiên mệnh.
Ai là người sợ mệnh trời ? Là người quân tử (hữu tam quân úy - úy thiên mệnh nhi đại nhân - thánh nhân chi ngôn). Mặt lợi và hại của "thiên mệnh":
+ Lợi: mang tầm vĩ mô (Nam quốc sơn hà, Bình Ngô đại cáo)
+ Hại: không qua, có lỗi thì đổ lỗi cho mệnh trời => chịu an phận. "Thiên mệnh" có lúc bị lợi dụng (cúng sao, giải hạn)
Khổng Tử chia thành hai hạng:
+ quân tử: có học, sợ mệnh trời và không đánh vợ
+ tiểu nhân: không có học, không sợ mệnh trời
* Thuyết "Nhân" và mối quan hệ:
"Nhân" chỉ mối quan hệ người với người dựa trên "lòng nhân ái" (mang tính bền vững, dễ thành lập cử chỉ)
Khổng Tử phát hiện sức mạnh của "lòng nhân ái". Ông cho rằng "Nhân" là:
+ yêu người, thương người (không phải ai cũng làm được điều này)
+ khắc kỷ, phục lễ, vi nhân. "Khắc kỷ" là nghiêm khắc với bản thân (tiên nhân kỷ, hậu trách thân), "phục lễ" là tuân theo.
+ nhịn nói. Khổng Tử nêu dựa trên duy vật (làm nhiều hơn nói)
+ điều gì mình không muốn thì đừng làm cho người khác (nói thật)
+ mình muốn thành đạt thì phải làm cho người khác thành đạt
Con người có tâm, từ (mang tính bao dung của Phật giáo). Obama thích Nho giáo ở điểm này
* Chính danh:
- "Danh": chỉ sự vật nào đó (tên gọi)
- "Thực": cái hiện có, ứng với "danh"
- "Chính danh": Danh và thực phải phù hợp với nhau
- "Loạn danh": danh và thực không phù hợp với nhau
=> Yêu cầu của chính danh: mỗi người phải thực hiện đúng chức trách của mình (cha ra cha, con ra con, vợ ra vợ, vua ra vua (anh minh), tôi ra tôi (trung thành)...). Danh chính ngôn thuận - ngôn thuận thì sự việc sẽ thông suốt; danh bất chính ngôn bất thuận, ngôn bất thuận sự nghiệp bất thành. Vd: cải cách hành chính hiện nay là chính danh.
* Đạo đức Nho giáo:
+ Ngũ thường ("Ngũ" là 5, "thường" là không thay đổi) gồm:
- Nhân: quan hệ giữa người với người dựa trên "lòng nhân ái" (đã nêu ở phần trên)
- Nghĩa: thể hiện bổn phận, có qua lại
- Lễ: có trên dưới (quy định) với hai cái: bắt buộc (đạo đức) - tự nguyện (pháp luật)
- Trí: hiểu biết
- Tín: giữ lời nói đúng đắn
Ngũ thường chỉ đạo đức cá nhân
+ Đạo đức xã hội, được gọi là "Ngũ luân" ("luân" nghĩa là mối quan hệ) gồm:
- vua - tôi
- cha - con: cha phải nghiêm và từ (nhân từ)
- chồng - vợ: thủy chung ("thủy" nghĩa là đầu) là đạo
- anh - em: nhường nhịn làm đầu
- bạn bè
Tự nguyện là vợ chồng và bạn bè, còn lại là bắt buộc
Ngũ thường hợp với Ngũ luân thành "Luân thường" (đạo Luân thường)
* Thời Hán, Đổng Trọng Thư đặt ra Tam cương (vua - tôi, cha - con, chồng - vợ) là ba mối quan hệ mang tính ràng buộc. Tam cương hợp với Ngũ thường thành "Cương thường" => là cái cơ bản
Phụ nữ là tam tòng (tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử) và tứ đức (công: trọn vẹn việc nhà; dung: sắc thái khuôn mặt hài hòa; ngôn: lời nói nhẹ nhàng; hạnh: nết na và thùy mị). Phụ nữ hiện nay gồm các chữ: anh hùng, bất khuất, trung hậu, đảm đang, năng động, sáng tạo
 
  • Like
Reactions: nhi1234
Top Bottom