Nhà phê bình Đỗ Lai Thúy khẳng định : "Mã số của thơ chỉ có thể cất giấu trong và bằng ngôn ngữ ''
Anh chị hiểu ý kiến trên như thế nào ? Hãy làm sáng tỏ qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ'' ( Hàn Mặc Tử ):
Sao anh không về chơi thôn Vĩ ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá chúc che ngang mặt chữ điền .
Gió theo lối gió mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay... Thuyền ai đậu bến sông trăng đó ,
Có chở trăng về kịp tối nay?
Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra...
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà ?
Mạc Ly ♪Nhà phê bình Đỗ Lai Thúy từng khẳng định:
"Mã số của thơ chỉ có thể cất giấu trong và bằng ngôn ngữ". Đây là một nhận định sâu sắc về bản chất nghệ thuật của thơ ca. “Mã số” ở đây có thể hiểu là
thông điệp, linh hồn, cái “chất” thẩm mỹ đặc trưng của bài thơ, và “ngôn ngữ” chính là
phương tiện duy nhất để nhà thơ mã hóa tâm hồn mình, để người đọc có thể giải mã bằng rung cảm thẩm mỹ.
Đọc bài thơ
“Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, ta nhận ra chính ngôn ngữ đã làm nên linh hồn của tác phẩm. Hàn Mặc Tử không tả cảnh một cách đơn thuần, mà dùng ngôn ngữ đầy sức gợi để
ẩn giấu cảm xúc, khát vọng, nỗi buồn, sự xa cách và cả niềm tuyệt vọng của một cái tôi trữ tình cô đơn.
Ngay ở khổ đầu:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá chúc che ngang mặt chữ điền.
Ngôn ngữ ở đây không chỉ tả cảnh mà còn
ẩn chứa một lời trách móc nhẹ nhàng và một
niềm khao khát giao cảm. Cách dùng từ như “mướt quá”, “xanh như ngọc”, hay hình ảnh “lá chúc che ngang” đều giàu chất tạo hình và gợi cảm xúc. Những từ ngữ ấy
không trực tiếp nói lên tình cảm, nhưng chính trong sự “mơ hồ” và “gợi” ấy, người đọc cảm nhận được một nỗi niềm sâu kín của thi nhân.
Sang khổ thơ thứ hai:
Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?
Từ những hình ảnh tưởng như bình dị – gió, mây, dòng nước – lại tạo nên một
cảm giác chia lìa, vô định. Sự chia đôi “gió – mây”, “buồn thiu” của nước, hay câu hỏi đầy khắc khoải cuối khổ thơ
ẩn chứa sự chờ đợi trong vô vọng. Đây chính là nơi “mã số” của thơ được giấu kín sau
những lớp từ ngữ nhẹ nhàng, mơ hồ, mà lại đầy ám ảnh.
Khổ cuối bài:
Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra...
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?
Ngôn ngữ càng trở nên
mơ hồ, phi thực, như chính cảm giác mơ – tỉnh, gần – xa, thật – ảo mà Hàn Mặc Tử đang trải qua. “Áo em trắng quá” hay “sương khói mờ nhân ảnh” đều không chỉ là miêu tả mà là cách
diễn đạt sự nhạt nhòa, mông lung của tình cảm, của hình bóng con người trong tâm tưởng. Câu kết “Ai biết tình ai có đậm đà?” là
lời nghi vấn nhưng cũng là một tiếng thở dài về sự vô vọng trong yêu thương.
Từ đó có thể thấy,
mỗi hình ảnh, mỗi từ ngữ trong bài thơ đều không chỉ mang chức năng biểu đạt, mà còn
ẩn chứa một “mã số” cảm xúc và tư tưởng sâu sắc. Nếu không đi qua ngôn ngữ – tức là không cảm nhận được cái tinh tế trong từng chữ – thì người đọc không thể giải mã được vẻ đẹp cũng như nỗi niềm của bài thơ.
Kết luận:
Ý kiến của Đỗ Lai Thúy hoàn toàn đúng khi đặt ngôn ngữ vào vị trí trung tâm của nghệ thuật thơ. Qua
“Đây thôn Vĩ Dạ”, Hàn Mặc Tử đã
mã hóa tâm hồn mình bằng thứ ngôn ngữ đầy chất thơ, chất nhạc, chất mộng, để từ đó người đọc có thể giải mã bằng cảm xúc và rung động. Bài thơ chính là minh chứng rõ ràng cho việc:
ngôn ngữ là nơi duy nhất thơ có thể trú ngụ và thăng hoa.