


Vocabulary
A clap/ crash of thunder: Tiếng sấm
Alter: Thay đổi, làm thay đổi
Alternative: Sự lựa chọn khác
Approach: Đến gần, lại gần
Atomic: Thuộc về năng lượng nguyên tử
Blizzard: Trận bão tuyết
Championship: Giải vô địch
Combat: Chống lại
Come up with: Nghĩ ra
Consciousness: Sự tỉnh táo, ý thức
Debate: Cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi
Devastating: Tàn phá, huỷ hoại
Ecosystem: Hệ sinh thái
Emission: Sự phát ra/ toả ra
Frostbite: Bỏng lạnh; tình trạng các bộ phận cơ thể (nhất là ngón tay, chân) bị thương vì nhiệt độ quá lạnh
Give off: Toả (mùi/ nhiệt/ ánh sáng)
Hail: Mưa đá
Hailstone: Cục mưa đá
Impact: Ảnh hưởng
Issue: Vấn đề
Magnitude: Cấp độ/ cường độ động đất
Malnutrition: Sự suy dinh dưỡng
Marine: Thuộc về biển
Meteor: Thiên thạch/ sao băng
Misty: Đầy sương mù
Nutrient: Chất dinh dưỡng
Observant: Tinh mắt, tinh ý
Paraglider: Người chơi môn dù lượn
Pedestrian crossing: Phần đường dành cho người đi bộ
Phenomenon: Hiện tượng
Pour out: Tuôn ra
Snowflake: Bông tuyết
Spin: Xoay tít, làm xoay tít
Surface: Bề mặt
Sustain: Hỗ trợ
The Mediterranean : Vùng Địa Trung Hải
Phần từ vựng có tham khảo từ VietJack.
