- 18 Tháng mười một 2013
- 3,361
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
- 3-D printer (n. phr.): máy in 3D
- bulky (adj.): cồng kềnh
- collapse (v.): sụp đổ, hỏng
- correction pen (n.): bút xóa
- device (n.): thiết bị
- digital camera (n. phr.): máy ảnh kĩ thuật số
- drawback (n.): khuyết điểm
- earbuds (n.): tai nghe nhỏ có thể nhét vào tai
- e-book reader (n. phr): thiết bị đọc sách điện tử
- economical (adj.): tiết kiệm, đáng giá đồng tiền
- fabric (n.): vải
- food processor (n.): máy xay đa năng
- good-for-nothing (adj.): vô dụng
- handheld (n.): thiết bị cầm tay
- headphones (n.): tai nghe (úp vào tai)
- imitate (v.): bắt chước, sao chép
- inspiration (n.): cảm hứng
- inspire (v.): truyền cảm hứng
- invention (n): phát minh
- laptop (n.): máy tính xách tay
- patent (n.): bằng sáng chế
- portable (adj.) cầm tay, để mang theo
- runaway (adj.): tự đi chuyển, không kiếm soát được
- self-cleaning (adj.): tự làm sạch
- smartphone (n.): điện thoại thông minh
- social networking site (n. phr.): mạng xã hội
- solar charger (n. phr): sạc năng lượng mặt trời
- speakers (n.): loa
- submarine (n.): tàu ngầm
- vaccination (n.): tiêm phòng vắc-xin
- vacuum cleaner (n.): máy hút bụi
- versatile (adj.): đa năng, nhiều công dụng
Write a paragraph about the benefits of smartphones
a. Topic: The benefits of a smartphone (Xác định chủ đề - lợi ích của điện thoại thông minh)
b. Thesis sentence (Topic sentence): What are its benefits? (Câu chủ đề thể hiện đoạn văn sẽ viết về lợi ích của điện thoại thông minh)
c. Supporting ideas
Supporting idea 1: for communication (giao tiếp)
make phone calls, send & receive messages --> maintain and build up relationships (gọi điện thoại, nhắn tin --> duy trì và xây dựng mối quan hệ)
Supporting idea 2 : for entertainment (giải trí)
listen to music, play games, watch videos…. (nghe nhạc, chơi games, xem phim…)
Supporting idea 3: for information (thông tin)
surf the Web, use maps to look for places…. --> more knowledgeable, better learning (lướt web, dùng bản đồ tìm địa điểm… --> tăng sự hiểu biết, học tập tốt hơn)
d. Concluding sentence: Summary and restatement of thesis (Tóm tắt và khẳng định lại luận điểm)
Write a paragraph about the benefits of digital cameras
a. Topic: the benefits of a digital camera (Xác định chủ đề - lợi ích của máy ảnh điện tử)
b. Thesis sentence (Topic sentence): What are its benefits? (Câu chủ đề thể hiện đoạn văn sẽ viết về lợi ích của máy ảnh điện tử)
c. Supporting ideas
Supporting idea 1: portable (di động)
light, small, not bulky --> put in a bag or pocket --> easily carry (nhẹ, nhỏ, không kềng càng --> bỏ túi --> mang theo dễ dàng)
Supporting idea 2: convenient (tiện lợi)
quick to view and delete photos; easy to store and transfer photos to a computer (xem và xoá ảnh nhanh chóng; dễ dàng lưu trữ và chuyển sang máy tính)
Supporting idea 3: economical (tiết kiệm)
no money spent on film (không tốn tiền film)
d. Concluding sentence: Summary and restatement of thesis (Tóm tắt và khẳng định lại luận điểm)
Write a paragraph about the benefits of a tablet PC
a. Topic: the benefits of a tablet PC (Xác định chủ đề - lợi ích của máy tính bản)
b. Thesis sentence (Topic sentence): What are its benefits? (Câu chủ đề thể hiện đoạn văn sẽ viết về lợi ích của máy tính bảng)
c. Supporting ideas
Supporting idea 1: portable (di động)
light, small--> put in a bag or pocket --> easily carry
(nhẹ, nhỏ --> bỏ túi --> dễ mang theo)
Supporting idea 2: affordable (giá cả vừa vặn)
not too expensive (không quá đắt để sở hữu một chiếc máy tính bản)
Supporting idea 3: powerful and easy to use (mạnh mẽ và dễ sử dụng)
multi-touch screen, long battery lifetime (màn hình cảm ứng đa điểm, thời lượng pin dài)
Supporting idea 4: multifunctional (đa chức năng)
surfing the web, sending emails, taking photos, reading e-books, watching TV, making phone calls, listening to music, ...
(lướt web, gửi email, chụp ảnh, đọc sách điện tử, xem TV, gọi điện, nghe nhạc,...)
d. Concluding sentence: Summary and restatement of thesis (Tóm tắt và khẳng định lại luận điểm)
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề