- 18 Tháng mười một 2013
- 3,361
- 6,062
- 801
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
1. dedicated (adj.) tận tụy
2. hopeless (adj.) vô vọng
3. hopeful (adj.) lạc quan, tràn đầy hi vọng
4. helpless (adj.) bất lực
5. helpful (adj.) hữu ích, nhiệt tình
6. meaningless (adj.) vô nghĩa
7. meaningful (adj) có ý nghĩa
8. charity organization (n. phr.) tổ chức từ thiện
9. charity work (n. phr) công việc từ thiện
10. community (n.) cộng đồng
11. develop (v) phát triển --> development (n.) sự phát triển
12. disadvantaged (adj) thiệt thòi, có hoàn cảnh khó khăn
13. donate (v.) quyên góp ủng hộ --> donation (n.) sự quyên góp, khoản tiền quyên góp -->donor (n.) nhà tài trợ, người ủng hộ
14. handicapped (adj) khuyết tật
15. low-income (adj.) thu nhập thấp
16. needy (adj.) túng thiếu, nghèo
17. priority (n.) ưu tiên
18. volunteer (n.) tình nguyện viên--> volunteer (+to do sth) (v) tự nguyện --> volunteer/voluntary (adj.) tình nguyện --> volunteer/voluntary work (n. phr) công việc tình nguyện
Note:
- Volunteer (adj) dùng để miêu tả người làm tình nguyện hoặc công việc của họ. Vd: a volunteer doctor (Bác sỹ tình nguyện), volunteer work,...
- Voluntary (adj) mang nghĩa rộng hơn, miêu tả thêm các tổ chức, đội nhóm,...
Vd: a voluntary organization (tổ chức tình nguyện), voluntary services (dịch vụ tình nguyện),..
19. advertisement (n.) quảng cáo
20. application (n.) sự xin việc, ứng tuyển
21. benefit (n.) lợi ích
22. childless people (n. phr) những người không có con
23. concerned (adj.) quan tâm, lo lắng
24. experience (n.) kinh nghiệm
25. facility (n.) cơ sở vật chất, trang thiết bị
26. job market (n. phr) thị trường lao động việc làm
27. martyr (n.) liệt sĩ
28. narrow-minded (adj.) hẹp hòi, nhỏ nhen
29. non-profit (adj.) phi lợi nhuận
30. passionate (adj) đam mê, nồng nhiệt
31. position (n.) vị trí
32. reference (n.) thư giới thiệu
33. remote area (n. phr) vùng sâu vùng xa
34. rural area (n. phr) vùng nông thôn
You would like to volunteer at the Heart to Heart Charity Office. Write a formal letter of 140-160 words applying for the job.
Date (ngày tháng)
Name an address (tên và địa chỉ)
Greeting (chào hỏi)
Paragraph 1: Mentioning the job you are applying for and where you saw the advert. (Đoạn 1: Đề cập đến công việc bạn đang ứng tuyển và nơi bạn đã xem quảng cáo)
+ job: volunteer (công việc: tình nguyện viên)
+ where: school notice board (nơi xem quảng cáo: bảng thông báo của trường)
Paragraph 2: Telling why you are right for the job mentioning your personal experiences and responsibilities. (Đoạn 2: Trình bày lý do tại sao bạn phù hợp với công việc đề cập đến kinh nghiệm và trách nhiệm cá nhân của bạn)
+ do office work (làm công việc văn phòng)
+ volunteer at ABC charity center (tình nguyện viên tại trung tâm từ thiện ABC)
Paragraph 3: Listing your personal qualities and offering to send references. (Đoạn 3: Liệt kê những phẩm chất cá nhân của bạn và đề nghị gửi thư giới thiệu)
+ reliable (đáng tin cậy)
+ hard-working (chăm chỉ)
+ good at communication (giao tiếp tốt)
Paragraph 4: Saying you are available for an interview and when you could start work (Đoạn 4: Nói rằng bạn sẵn sàng cho một cuộc phỏng vấn và khi nào bạn có thể bắt đầu công việc)
+ any days after school or weekends (bất kỳ ngày nào sau giờ học hoặc cuối tuần)
+ next week (tuần tới)
Complimentary close and signature (Chào kết và chữ ký)
Write an essay about the benefits of volunteering
INTRODUCTION: Give an overview of volunteering and a brief statement about its benefits.( đoạn introduction phải có yêu cầu của đề bài) (GIỚI THIỆU: Giới thiệu tổng quan về việc làm tình nguyện và lời dẫn ngắn gọn về lợi ích của nó )
PARAGRAPH 1: Supporting idea 1 - get experience for career. (ĐOẠN 1: Lợi ích 1 – có được kinh nghiệm cho công việc. )
+ working experience (kinh nghiệm làm việc)
+ soft skills: interpersonal skills, communication skills, time management (kỹ năng mềm: kỹ năng liên nhân, kỹ năng giao tiếp, quản lý thời gian)
==> give specific examples: work for the Heart to Heart Charity Office --> participate in many activities with disadvantaged and disable people --> speak in public (nêu ví dụ cụ thể: làm việc cho văn phòng từ thiện Heart to Heart --> tham gia nhiều hoạt động với những người có hoàn cảnh khó khăn, khuyết tật --> nói chuyện trước đám đông)
PARAGRAPH 2: Supporting idea 2 – better social relationships. (Lợi ích 2 – cải thiện mối quan hệ xã hội tốt hơn)
meet and collaborate with new people --> boost relationships -->decrease loneliness and increase socialization
(gặp gỡ và hợp tác với những người mới -->thúc đẩy mối quan hệ -->giảm bớt sự cô đơn và tăng cường xã hội hóa)
PARAGRAPH 3: Supporting idea 3 – Healthy life (Lợi ích 3 – Cuộc sống khỏe mạnh)
Physical health: Doing volunteer work --> more active --> Better physical health and reducing the risk of many diseases
(Sức khỏe thể chất: Làm tình nguyện --> hoạt động nhiều hơn --> sức khỏe tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ bệnh tật)
Mental health: Feel happy and rewarded --> improve self-worth and self-esteem -->discover interest and passion -->self-fulfilled
(Sức khỏe tinh thần: Cảm thấy hạnh phúc và được khen thưởng --> nâng cao giá trị bản thân và lòng tự trọng -->khám phá sở thích và đam mê --> cảm thấy hài lòng bản thân )
CONCLUSION: Summary of main points (tóm tắt )
Volunteering brings lots of advantages (Tình nguyện mang lại rất nhiều lợi ích)
Some people prefer to provide help and support directly to those in need. Others however prefer to give money to national and international charitable organisations. Discuss both these views and give your own opinion.
INTRODUCTION: introduce the topic and the two sides of the argument and your opinion. (PHẦN MỞ ĐẦU: giới thiệu chủ đề và hai vế của luận cứ và quan điểm của bạn)
Thesis statement: Charity --> both approaches --> your favorable opinion (luận điểm: Từ thiện --> cả hai cách tiếp cận --> ý kiến bạn ủng hộ )
BODY 1: Benefits of providing help and supporting directly to those in need (Lợi ích của việc giúp đỡ và hỗ trợ trực tiếp cho những người cần)
+ make your own decision --> know exactly how the money is used/ realise exactly what kind of facility or amount of wage (đưa ra quyết định của riêng bạn --> biết chính xác tiền được sử dụng như thế nào / nhận ra chính xác loại cơ sở hoặc số tiền lương)
+ get positive feelings --> communicate with people in need --> personal satisfaction --> earn the respect of people (có được cảm xúc tích cực --> giao tiếp với những người có nhu cầu --> hài lòng bản thân--> có được sự tôn trọng của mọi người)
BODY 2: Benefits of donating to national and international charities (Lợi ích của việc đóng góp cho các tổ chức từ thiện trong nước và quốc tế)
+ better information --> know exactly where they are/ their situation -->make appropriate choices (thông tin tốt hơn --> biết chính xác họ đang ở đâu / hoàn cảnh của họ --> đưa ra lựa chọn phù hợp)
+ convenience --> many people want to do charity but don’t have time (tiện lợi --> nhiều người muốn làm từ thiện nhưng không có thời gian)
Note: Give your agreement in the body which you favor( thể hiện sự đồng ý ở đoạn nêu ý bạn ủng hộ)
CONCLUSION: Summary and restatement of thesis ( Tóm tắt và khẳng định lại luận điểm)
Xem thêm những Chủ đề khác tại [Tổng hợp] Hướng dẫn viết luận theo chủ đề