- 9 Tháng chín 2017
- 6,071
- 1
- 10,055
- 1,174
- 20
- Hà Tĩnh
- THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
[TD] Cities of the future
I. Vocabulary1. city dweller (n): người sống ờ thành phố, cư dân thành thị
2. detect (v): dò tìm, phát hiện
3. infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
4. inhabitant (n): cư dân, người cư trú
5. liveable (a): có thể sống được
6. optimistic (adj): lạc quan
7. overcrowded (adj): chật ních, đông đúc
8. pessimistic (adj): bi quan
9. quality of life (n): chất lượng cuộc sống
10. renewable (adj):có thể tái tạo
11. sustainable (adj): không gây hại cho môi trường, có tính bền vững
12. upgrade (v): nâng cấp
13. urban (adj): thuộc về đô thị
14. urban planner (n): người / chuyên gia quy hoạch đô thị
15. solar energy (n) năng lượng mặt trời
16. sensor (n) thiết bị cảm biến
17. aging population (n) già hóa dân số
Attachments
Last edited: