Mình không biết là mình ra đề khó hay là ít người biết tới để làm bài tập nữa. Buồn thiệt
Make up for: đền bùMake _ _ f_ _: đền bù.
_ _ _ _ double on ST: gieo nghi ngờ vào cái gì cast doubt nghi ngờ là doubt chứ bạn , double: đôiHôm nay học từ vựng nha
E3
_ _ _ _ double on ST: gieo nghi ngờ vào cái gì
Chết đăng câu hỏi cho thành viên làm mà ghi sai._ _ _ _ double on ST: gieo nghi ngờ vào cái gì cast doubt nghi ngờ là doubt chứ bạn , double: đôi
1. Carnivore (n)1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater
2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god
3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
1. Carnivore (n)1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater
2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god
3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
1/31. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater
2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god
3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
2/3. Prey nha bạn1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater
2. Prey on ( phải là pray on chứ nhỉ )
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god
3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
Lie downE5
Giới từ/ phrasal verb
Lie _ _ _ _: nằm nghỉ
_ _ _ up: chia nhỏ (có chữ C)
Bear _ _ _ chịu đựng
R_ _ _ out:loại trừ, bác bỏ ý kiến
3/3. Very goodLie down
Rule out:
Cut up
2/3.lie down: nằm nghỉ
Bear out: chịu đựng
Bring out= Come out: xuất bảnB_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ _ _ _ _ with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa
Catch SO red-handed: bắt được ai đó làm điều bất hợp pháp hay phạm lỗiLần này học từ vựng xong rồi làm cái khác ha
B_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ _ _ _ _ with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa
Bring out= Come out : xuất bảnLần này học từ vựng xong rồi làm cái khác ha
B_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ _ _ _ _ with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa
bring out = come out : xuất bảnLần này học từ vựng xong rồi làm cái khác ha
B_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ rrel with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa
Bring out= Come out: xuất bảnLần này học từ vựng xong rồi làm cái khác ha
B_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ _ _ _ _ with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa