Ngoại ngữ [Học online] Ôn tập tổng hợp

Tôi yêu bầu trời

Học sinh mới
Thành viên
4 Tháng mười 2018
40
13
6
Bình Phước
THCS Dak- o
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
 
  • Like
Reactions: Phuong Vi

ngochaad

Học sinh tiến bộ
Thành viên
12 Tháng sáu 2018
1,031
1,147
176
20
Thái Bình
THCS
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on ( phải là pray on chứ nhỉ )
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
 
  • Like
Reactions: Phuong Vi

Phuong Vi

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng tám 2017
980
444
101
Bình Phước
Bình phước
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
1/3
1. Carnivore (n)
a. Plant eater
b. Meat eater
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on ( phải là pray on chứ nhỉ )
a. to look for
b. to think about
c, to hunt
d, to communicate with god

3. accelerate
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
2/3. Prey nha bạn
Key
1. Carnivore (n)

a. Plant eater
b. Meat eater: động vật ăn thịt
c. meat and plant eater
d. primarily a meat eater

2. Prey on: If an animal preys on another animal, it catches and eats it
a. to look for
b. to think about
c, to hunt: săn
d, to communicate with god

3. accelerate: tăng nhanh, tăng tốc
a, to slow down suddenly
b. to speed up quickly
c, to take one's time
d. wander
 

Phuong Vi

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng tám 2017
980
444
101
Bình Phước
Bình phước
E5
Giới từ/ phrasal verb

Lie _ _ _ _: nằm nghỉ
_ _ _ up: chia nhỏ (có chữ C)
Bear _ _ _ chịu đựng
R_ _ _ out:loại trừ, bác bỏ ý kiến
 

Phuong Vi

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng tám 2017
980
444
101
Bình Phước
Bình phước

Phuong Vi

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng tám 2017
980
444
101
Bình Phước
Bình phước
Lần này học từ vựng xong rồi làm cái khác ha
B_ _ _ _ out= Come _ _ _: xuất bản
A_ _ _ rrel with: cãi nhau
Catch SO red-handed: hiểu nghĩa
 
Last edited:
  • Like
Reactions: ngochaad
Top Bottom