Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!! ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.
Xin chào các bạn
Trong topic này, mình sẽ tóm tắt kiến thức theo từng unit trong sách tiếng Anh 11 thí điểm
----
nuclear family: gia đình hạt nhân
childcare: việc chăm sóc con cái
generation gap: khoảng cách giữa các thế hệ
table manners: cung cách ứng xử tại bàn ăn
viewpoints: quan điểm
afford: có khả năng chi trả
impose sth on sb: áp đặt cái gì vào ai
brand name: nhãn hiệu, thương hiệu
norms: chuẩn mực
curfew: lệnh giới nghiêm
conflict: cuộc xung đột
junk food: đồ ăn vặt
1. Dạng khẳng định
Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: I'm going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)]
Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.)]
2. Dạng phủ định
Must not: Diễn tả ý cấm đoán
You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
[Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)]
Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.)
[Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.)]
II. So sánh Should - Ought to
Cả "should" và "ought to" được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Giữa "should" và "ought to" có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên.
Should: Dùng cho lời khuyên mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói
VD: She should go to bed early
Ought to: Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan, tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc
VD: She ought to finish the report by 10 a.m
Trong topic này, mình sẽ tóm tắt kiến thức theo từng unit trong sách tiếng Anh 11 thí điểm
----
UNIT 1: THE GENERATION GAP
I. Vocabulary
extended family: gia đình đa thế hệI. Vocabulary
nuclear family: gia đình hạt nhân
childcare: việc chăm sóc con cái
generation gap: khoảng cách giữa các thế hệ
table manners: cung cách ứng xử tại bàn ăn
viewpoints: quan điểm
afford: có khả năng chi trả
impose sth on sb: áp đặt cái gì vào ai
brand name: nhãn hiệu, thương hiệu
norms: chuẩn mực
curfew: lệnh giới nghiêm
conflict: cuộc xung đột
junk food: đồ ăn vặt
II. Grammar
Modal verbs: Must - Have to, Should - Ought to
I. So sánh Must - Have toModal verbs: Must - Have to, Should - Ought to
1. Dạng khẳng định
Must: Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc mang tính chủ quan (do người nói quyết định)
S + must + V
Ví dụ:I must finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: I'm going to have a party. (Tôi có ý định đi dự tiệc.)]
Have to: Diễn tả ý bắt buộc mang tính khách quan (do luật lệ, quy tắc hay người khác quyết định)
S + have to/ has to/ had to/ ... + V
Ví dụ:I have to finish the exercises. (Tôi phải hoàn thành bài tập.)
[Tình huống: Tomorrow is the deadline. (Ngày mai là hạn cuối.)]
2. Dạng phủ định
Must not: Diễn tả ý cấm đoán
S + must not (mustn't) + V
Ví dụ:You must not eat that. (Bạn không được phép ăn cái đó.)
[Tình huống: It's already stale. (Nó đã bị thiu rồi.)]
Not have to: Diễn tả ý không cần phải làm gì
S + do not (don't)/ does not (doesn't)/ did not (didn't)/ will not (won't)/ ... + have to + V
Ví dụ:You do not have to eat that. (Bạn không cần phải ăn thứ đó.)
[Tình huống: I can see you dislike that. (Mình có thể thấy rằng bạn không thích nó.)]
II. So sánh Should - Ought to
Cả "should" và "ought to" được sử dụng khi hỏi và đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Giữa "should" và "ought to" có sự khác biệt nhỏ trong sắc thái của lời khuyên.
Should: Dùng cho lời khuyên mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói
VD: She should go to bed early
Ought to: Dùng với những lời khuyên mang yếu tố khách quan, tức là có sự tác động của ngoại cảnh như luật lệ, bổn phận hay quy tắc
VD: She ought to finish the report by 10 a.m