Hóa Hóa chất và ứng dụng

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Những hóa chất độc hại thường có trong kem đánh răng


Kết quả nghiên cứu từ các nhà khoa học Mỹ cho biết, hầu hết các sản phẩm chăm sóc răng miệng đều chứa một lượng nhỏ các hóa chất độc hại tiềm ẩn có thể thấm sâu vào niêm mạc miệng, mạch máu, gan, thận, tim, phổi và biểu mô… gây bệnh ung thư, mù mắt hoặc thậm chí là tử vong.

Vì vậy, khi chọn kem đáng răng, bạn cần đọc rõ thành phần ghi trên bao bì để tránh mua hoặc chọn loại có chỉ số thấp nhất. Dưới đây là những hóa chất độc hại thường hiện diện trong sản phẩm kem đánh răng gồm:
• Sodium Fluoride (natri florua)
Mặc dù các bác sĩ nha khoa khuyến cáo người tiêu dùng dùng kem đánh răng có chứa natri florua để ngăn ngừa sâu răng. Thế nhưng, thực tế cho thấy hàm lượng natri florua nhỏ trong kem đánh răng cũng có thể giết chết một đứa trẻ chỉ trong vòng 2 – 4 tiếng đồng hồ sau khi chất độc này thấm sâu vào cơ thể.
Do đó, các chuyên gia y tế khuyến cáo người tiêu dùng nên để kem đánh rắng tránh xa tầm tay trẻ em dưới 6 tuổi. Trong trường hợp người tiêu dùng nuốt phải kem đánh răng thì nên làm động tác nôn mửa ngay hoặc đi đến bác sĩ để được thăm khám kịp thời.
Các nhà khoa học Mỹ cho biết, mặc dù trẻ em và thanh thiếu niên hấp thu một lượng nhỏ natri florua vào cơ thể cũng có thể gây tiết nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị và tiêu chảy. Nếu sử dụng ở liều lượng cao có thể gây tê liệt thần kinh, yếu cơ và co giật, tiếp theo đó là những biểu hiện của suy hô hấp và bệnh tim mạch.
Ngoài là thành phần chính trong kem đánh răng và thuốc diệt chuột, natri florua cũng là một thành phần quan trọng trong thuốc gây mê, thôi miên và các loại thuốc trị tâm thần. Từ xa xưa, natri florua đã được sử dụng để thay đổi hành vi và tâm trạng của con người.
Một điều đang chú ý là natri florua đã không bao giờ được khuyên dùng bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) của Mỹ. Một nghiên cứu vào năm 1990 cho biết, natri florua đã được chứng minh là không làm giảm sâu răng đáng kể. Ngoài ra, các nhà khoa học còn cho rằng nó cũng có thể gây biến dạng răng, viêm khớp, dị ứng và đã có khoảng 10.000 trường hợp tử vong mỗi năm do bị ung thư có liên quan đến hợp chất natri florua gây nên.
• Thuốc nhuộm/chất tạo màu
Thuốc nhuộm/chất tạo màu cũng được tìm thấy trong các sản phẩm kem đánh răng thông thường và loạt sản phẩm công nghiệp khác. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, chất FD&C Blue Dyes 1&2 có thể ảnh hưởng xấu đến hành vi, nhận thức và sức khỏe con người. Chất này có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng khác như gây dị ứng, hen, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, căng thẳng, thiếu tập trung và ung thư.
Sử dụng chất FD&C Blue Dyes 1&2 cũng giống như ăn phải dầu thô (tổng hợp từ dầu mỏ). Thuốc nhuộm/chất tạo màu có nguồn gốc chế xuất từ dầu hắc ín, than đá, dầu mỏ và nhiều hợp chất phức tạp khác. Nếu hấp thụ chất độc hại này vào cơ thể người trong thời gian dài, một số thành phần nhựa than đá sẽ phân lập thành các hoạt chất có thể gây ung thư.
Ngày nay, thuốc nhuộm/chất tạo màu thường được tổng hợp từ các hợp chất nhân tạo chứ không phải từ nhựa than đá tự nhiên. Do đó, giảm đáng kể khả năng bị nhiễm các chất gây ung thư trong cơ thể. Tuy nhiên, thuốc nhuộm/chất tạo màu vẫn còn chứa các đặc tính gây ung thư có hại cho sức khỏe nên không được FDA khuyến cáo sử dụng.
Ngay cả khi chúng ta không nuốt phải kem đánh răng, thuốc nhuộm/chất tạo màu chứa trong nó vẫn có thể hấp thụ nhanh chóng vào da môi và các màng nhầy trong miệng lên đến 90% chỉ trong vài giây. Trong khi đó, hầu hết người tiêu dùng thường có thói quen đánh răng từ 2 – 3 lần trong ngày.
• Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Có lẽ thành phần nguy hiểm nhất trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng là Sodium Lauryl Sulfate (SLS) vì nó có khả năng tạo bọt và thường được thêm vào trong kem đánh răng. Tuy nhiên, SLS đã được các nhà khoa học Mỹ chứng minh là có thể ăn mòn răng và gây hại cho tế bào da.
Trong ngành công nghiệp chất tẩy, SLS được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa sàn nhà, chất tẩy nhờn động cơ và xà phòng rửa xe. Ở những nơi khác, SLS được dùng để thử nghiệm lâm sàng như là một chất kích thích da đầu. Các nhà khoa học đã dùng nó để gây kích ứng da trên động vật thí nghiệm và một số tình nguyện viên nhằm kiểm tra các biện pháp điều trị đạt hiệu quả thế nào đối với làn da bị kích thích.
Các nhà khoa học Mỹ cũng còn cho biết, SLS có thể xâm nhập vào cơ thể và lưu giữ lại tại vùng mắt, não, tim và gan, gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng chúng trong thời dài.
Ngoài ra, SLS cũng còn được tìm thấy trong hầu hết các loại dầu gội dành cho trẻ em, có thể khiến cho thị lực trẻ phát triển không ổn định, gây đục thủy tinh thể ở người lớn và làm giảm tốc độ tăng trưởng của tóc.
• Triclosan
Triclosan là một loại thuốc trừ sâu được tìm thấy trong nhiều loại kem đánh răng. Hóa chất này có tính kháng khuẩn mạnh nên là thành phần chính trong nhiều chất tẩy rửa và kem đánh răng. Tuy nhiên, một số tác động của hóa chất này lên cơ thể con người được xem là có hại, các nhà khoa học trường Đại học Y khoa Tufts (Mỹ) cho biết.
Trong khi các công ty sản xuất hàng tiêu dùng có chứa triclosan cho rằng nó nằm ở mức độ an toàn, nhưng trong thực tế, cơ quan Bảo vệ môi trường liên bang Mỹ (EPA) đã liệt kê triclosan vào danh sách các loại thuốc trừ sâu nguy hiểm. EPA đánh giá chất triclosan gây nguy hiểm cho sức khỏe con người cao gấp 2 lần so với môi trường.
Được biết, triclosan vốn là một chlorophenol (hóa chất gây ung thư ở người) có thể gây ra một loạt kích ứng da, nhưng vì nó có thể tạm thời vô hiệu hóa dây thần kinh cảm giác nên khi tiếp xúc với hóa chất này sẽ ít gây ra cảm giác đau. Với liều lượng nhỏ, chlorophenol có thể khiến cho cơ thể đổ mồ hôi lạnh, suy tuần hoàn, co giật, hôn mê và thậm chí là tử vong.
Ngoài ra, chất triclosan còn có thể tích tụ trong chất béo cơ thể, khi lượng triclosan tích lũy nhiều và trong thời gian dài sẽ gây hại cho gan, thận, tim, phổi, ức chế hệ thống miễn dịch và gây ra sự rối loạn, tê liệt, vô sinh và não xuất huyết nội tiết tố.
• Hydrated silica
Hydrated silica (nguồn gốc từ thạch anh, cát, và đá lửa) trong kem đánh răng đóng vai trò như chất làm trắng răng có thể làm mài mòn và tổn thương men răng vì nó làm thay đổi sự cân bằng axit trong miệng, nướu răng và lưỡi.
Tiến sĩ Samuel Epstein, chủ tịch Liên minh phòng chống Ung thư và cũng là người đã nhận Giải thưởng Nobel vào năm 1998 đã khẳng định trong cuốn sách của ông, mặc dù các kích ứng do kem đánh răng là rất ít nhưng nó có thể gây đau miệng, viêm nướu, tổn hại men răng, đau lưỡi và tổn thương màng nhầy.
Ông khuyến cáo người tiêu dùng không nên dùng các sản phẩm chứa Hydrated Silica nhằm tránh gây hại men răng. Đặc biệt, tránh dùng kem đánh răng chứa thành phần hydrated silica và cellulose khi đang bệnh nướu răng, sâu răng và nướu răng nhạy cảm với các hoa chất.
Tờ báo The Naples Daily News dẫn lời tiến sĩ Warren Scherer thuộc Trường đại học Nha Khoa New York (Mỹ) khuyến cáo, tốt nhất là người tiêu dùng nên sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng có chiết xuất từ thảo mộc tự nhiên để bảo vệ an toàn cho sức khỏe của chính mình.
(Nguồn: internet)
 
Last edited:

Nguyễn Thị Ngọc Bảo

Cựu TMod tiếng Anh | CN CLB Địa Lí
Thành viên
28 Tháng tám 2017
3,161
2
4,577
644
20
Nghệ An
Nghệ An
๖ۣۜɮօռìǟƈɛ❦
Những hóa chất độc hại thường có trong kem đánh răng


Kết quả nghiên cứu từ các nhà khoa học Mỹ cho biết, hầu hết các sản phẩm chăm sóc răng miệng đều chứa một lượng nhỏ các hóa chất độc hại tiềm ẩn có thể thấm sâu vào niêm mạc miệng, mạch máu, gan, thận, tim, phổi và biểu mô… gây bệnh ung thư, mù mắt hoặc thậm chí là tử vong.

Vì vậy, khi chọn kem đáng răng, bạn cần đọc rõ thành phần ghi trên bao bì để tránh mua hoặc chọn loại có chỉ số thấp nhất. Dưới đây là những hóa chất độc hại thường hiện diện trong sản phẩm kem đánh răng gồm:
• Sodium Fluoride (natri florua)
Mặc dù các bác sĩ nha khoa khuyến cáo người tiêu dùng dùng kem đánh răng có chứa natri florua để ngăn ngừa sâu răng. Thế nhưng, thực tế cho thấy hàm lượng natri florua nhỏ trong kem đánh răng cũng có thể giết chết một đứa trẻ chỉ trong vòng 2 – 4 tiếng đồng hồ sau khi chất độc này thấm sâu vào cơ thể.
Do đó, các chuyên gia y tế khuyến cáo người tiêu dùng nên để kem đánh rắng tránh xa tầm tay trẻ em dưới 6 tuổi. Trong trường hợp người tiêu dùng nuốt phải kem đánh răng thì nên làm động tác nôn mửa ngay hoặc đi đến bác sĩ để được thăm khám kịp thời.
Các nhà khoa học Mỹ cho biết, mặc dù trẻ em và thanh thiếu niên hấp thu một lượng nhỏ natri florua vào cơ thể cũng có thể gây tiết nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị và tiêu chảy. Nếu sử dụng ở liều lượng cao có thể gây tê liệt thần kinh, yếu cơ và co giật, tiếp theo đó là những biểu hiện của suy hô hấp và bệnh tim mạch.
Ngoài là thành phần chính trong kem đánh răng và thuốc diệt chuột, natri florua cũng là một thành phần quan trọng trong thuốc gây mê, thôi miên và các loại thuốc trị tâm thần. Từ xa xưa, natri florua đã được sử dụng để thay đổi hành vi và tâm trạng của con người.
Một điều đang chú ý là natri florua đã không bao giờ được khuyên dùng bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) của Mỹ. Một nghiên cứu vào năm 1990 cho biết, natri florua đã được chứng minh là không làm giảm sâu răng đáng kể. Ngoài ra, các nhà khoa học còn cho rằng nó cũng có thể gây biến dạng răng, viêm khớp, dị ứng và đã có khoảng 10.000 trường hợp tử vong mỗi năm do bị ung thư có liên quan đến hợp chất natri florua gây nên.
• Thuốc nhuộm/chất tạo màu
Thuốc nhuộm/chất tạo màu cũng được tìm thấy trong các sản phẩm kem đánh răng thông thường và loạt sản phẩm công nghiệp khác. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, chất FD&C Blue Dyes 1&2 có thể ảnh hưởng xấu đến hành vi, nhận thức và sức khỏe con người. Chất này có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng khác như gây dị ứng, hen, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, căng thẳng, thiếu tập trung và ung thư.
Sử dụng chất FD&C Blue Dyes 1&2 cũng giống như ăn phải dầu thô (tổng hợp từ dầu mỏ). Thuốc nhuộm/chất tạo màu có nguồn gốc chế xuất từ dầu hắc ín, than đá, dầu mỏ và nhiều hợp chất phức tạp khác. Nếu hấp thụ chất độc hại này vào cơ thể người trong thời gian dài, một số thành phần nhựa than đá sẽ phân lập thành các hoạt chất có thể gây ung thư.
Ngày nay, thuốc nhuộm/chất tạo màu thường được tổng hợp từ các hợp chất nhân tạo chứ không phải từ nhựa than đá tự nhiên. Do đó, giảm đáng kể khả năng bị nhiễm các chất gây ung thư trong cơ thể. Tuy nhiên, thuốc nhuộm/chất tạo màu vẫn còn chứa các đặc tính gây ung thư có hại cho sức khỏe nên không được FDA khuyến cáo sử dụng.
Ngay cả khi chúng ta không nuốt phải kem đánh răng, thuốc nhuộm/chất tạo màu chứa trong nó vẫn có thể hấp thụ nhanh chóng vào da môi và các màng nhầy trong miệng lên đến 90% chỉ trong vài giây. Trong khi đó, hầu hết người tiêu dùng thường có thói quen đánh răng từ 2 – 3 lần trong ngày.
• Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Có lẽ thành phần nguy hiểm nhất trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng là Sodium Lauryl Sulfate (SLS) vì nó có khả năng tạo bọt và thường được thêm vào trong kem đánh răng. Tuy nhiên, SLS đã được các nhà khoa học Mỹ chứng minh là có thể ăn mòn răng và gây hại cho tế bào da.
Trong ngành công nghiệp chất tẩy, SLS được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa sàn nhà, chất tẩy nhờn động cơ và xà phòng rửa xe. Ở những nơi khác, SLS được dùng để thử nghiệm lâm sàng như là một chất kích thích da đầu. Các nhà khoa học đã dùng nó để gây kích ứng da trên động vật thí nghiệm và một số tình nguyện viên nhằm kiểm tra các biện pháp điều trị đạt hiệu quả thế nào đối với làn da bị kích thích.
Các nhà khoa học Mỹ cũng còn cho biết, SLS có thể xâm nhập vào cơ thể và lưu giữ lại tại vùng mắt, não, tim và gan, gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng chúng trong thời dài.
Ngoài ra, SLS cũng còn được tìm thấy trong hầu hết các loại dầu gội dành cho trẻ em, có thể khiến cho thị lực trẻ phát triển không ổn định, gây đục thủy tinh thể ở người lớn và làm giảm tốc độ tăng trưởng của tóc.
• Triclosan
Triclosan là một loại thuốc trừ sâu được tìm thấy trong nhiều loại kem đánh răng. Hóa chất này có tính kháng khuẩn mạnh nên là thành phần chính trong nhiều chất tẩy rửa và kem đánh răng. Tuy nhiên, một số tác động của hóa chất này lên cơ thể con người được xem là có hại, các nhà khoa học trường Đại học Y khoa Tufts (Mỹ) cho biết.
Trong khi các công ty sản xuất hàng tiêu dùng có chứa triclosan cho rằng nó nằm ở mức độ an toàn, nhưng trong thực tế, cơ quan Bảo vệ môi trường liên bang Mỹ (EPA) đã liệt kê triclosan vào danh sách các loại thuốc trừ sâu nguy hiểm. EPA đánh giá chất triclosan gây nguy hiểm cho sức khỏe con người cao gấp 2 lần so với môi trường.
Được biết, triclosan vốn là một chlorophenol (hóa chất gây ung thư ở người) có thể gây ra một loạt kích ứng da, nhưng vì nó có thể tạm thời vô hiệu hóa dây thần kinh cảm giác nên khi tiếp xúc với hóa chất này sẽ ít gây ra cảm giác đau. Với liều lượng nhỏ, chlorophenol có thể khiến cho cơ thể đổ mồ hôi lạnh, suy tuần hoàn, co giật, hôn mê và thậm chí là tử vong.
Ngoài ra, chất triclosan còn có thể tích tụ trong chất béo cơ thể, khi lượng triclosan tích lũy nhiều và trong thời gian dài sẽ gây hại cho gan, thận, tim, phổi, ức chế hệ thống miễn dịch và gây ra sự rối loạn, tê liệt, vô sinh và não xuất huyết nội tiết tố.
• Hydrated silica
Hydrated silica (nguồn gốc từ thạch anh, cát, và đá lửa) trong kem đánh răng đóng vai trò như chất làm trắng răng có thể làm mài mòn và tổn thương men răng vì nó làm thay đổi sự cân bằng axit trong miệng, nướu răng và lưỡi.
Tiến sĩ Samuel Epstein, chủ tịch Liên minh phòng chống Ung thư và cũng là người đã nhận Giải thưởng Nobel vào năm 1998 đã khẳng định trong cuốn sách của ông, mặc dù các kích ứng do kem đánh răng là rất ít nhưng nó có thể gây đau miệng, viêm nướu, tổn hại men răng, đau lưỡi và tổn thương màng nhầy.
Ông khuyến cáo người tiêu dùng không nên dùng các sản phẩm chứa Hydrated Silica nhằm tránh gây hại men răng. Đặc biệt, tránh dùng kem đánh răng chứa thành phần hydrated silica và cellulose khi đang bệnh nướu răng, sâu răng và nướu răng nhạy cảm với các hoa chất.
Tờ báo The Naples Daily News dẫn lời tiến sĩ Warren Scherer thuộc Trường đại học Nha Khoa New York (Mỹ) khuyến cáo, tốt nhất là người tiêu dùng nên sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng có chiết xuất từ thảo mộc tự nhiên để bảo vệ an toàn cho sức khỏe của chính mình.
Thế là từ nay phải cẩn thận với kem đánh răng rồi:D
 

NHOR

Cựu Mod Hóa
Thành viên
11 Tháng mười hai 2017
2,369
4,280
584
Quảng Trị
École Primaire Supérieure
Những hóa chất độc hại thường có trong kem đánh răng


Kết quả nghiên cứu từ các nhà khoa học Mỹ cho biết, hầu hết các sản phẩm chăm sóc răng miệng đều chứa một lượng nhỏ các hóa chất độc hại tiềm ẩn có thể thấm sâu vào niêm mạc miệng, mạch máu, gan, thận, tim, phổi và biểu mô… gây bệnh ung thư, mù mắt hoặc thậm chí là tử vong.

Vì vậy, khi chọn kem đáng răng, bạn cần đọc rõ thành phần ghi trên bao bì để tránh mua hoặc chọn loại có chỉ số thấp nhất. Dưới đây là những hóa chất độc hại thường hiện diện trong sản phẩm kem đánh răng gồm:
• Sodium Fluoride (natri florua)
Mặc dù các bác sĩ nha khoa khuyến cáo người tiêu dùng dùng kem đánh răng có chứa natri florua để ngăn ngừa sâu răng. Thế nhưng, thực tế cho thấy hàm lượng natri florua nhỏ trong kem đánh răng cũng có thể giết chết một đứa trẻ chỉ trong vòng 2 – 4 tiếng đồng hồ sau khi chất độc này thấm sâu vào cơ thể.
Do đó, các chuyên gia y tế khuyến cáo người tiêu dùng nên để kem đánh rắng tránh xa tầm tay trẻ em dưới 6 tuổi. Trong trường hợp người tiêu dùng nuốt phải kem đánh răng thì nên làm động tác nôn mửa ngay hoặc đi đến bác sĩ để được thăm khám kịp thời.
Các nhà khoa học Mỹ cho biết, mặc dù trẻ em và thanh thiếu niên hấp thu một lượng nhỏ natri florua vào cơ thể cũng có thể gây tiết nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, đau thượng vị và tiêu chảy. Nếu sử dụng ở liều lượng cao có thể gây tê liệt thần kinh, yếu cơ và co giật, tiếp theo đó là những biểu hiện của suy hô hấp và bệnh tim mạch.
Ngoài là thành phần chính trong kem đánh răng và thuốc diệt chuột, natri florua cũng là một thành phần quan trọng trong thuốc gây mê, thôi miên và các loại thuốc trị tâm thần. Từ xa xưa, natri florua đã được sử dụng để thay đổi hành vi và tâm trạng của con người.
Một điều đang chú ý là natri florua đã không bao giờ được khuyên dùng bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) của Mỹ. Một nghiên cứu vào năm 1990 cho biết, natri florua đã được chứng minh là không làm giảm sâu răng đáng kể. Ngoài ra, các nhà khoa học còn cho rằng nó cũng có thể gây biến dạng răng, viêm khớp, dị ứng và đã có khoảng 10.000 trường hợp tử vong mỗi năm do bị ung thư có liên quan đến hợp chất natri florua gây nên.
• Thuốc nhuộm/chất tạo màu
Thuốc nhuộm/chất tạo màu cũng được tìm thấy trong các sản phẩm kem đánh răng thông thường và loạt sản phẩm công nghiệp khác. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng, chất FD&C Blue Dyes 1&2 có thể ảnh hưởng xấu đến hành vi, nhận thức và sức khỏe con người. Chất này có thể gây ra những phản ứng nghiêm trọng khác như gây dị ứng, hen, đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, căng thẳng, thiếu tập trung và ung thư.
Sử dụng chất FD&C Blue Dyes 1&2 cũng giống như ăn phải dầu thô (tổng hợp từ dầu mỏ). Thuốc nhuộm/chất tạo màu có nguồn gốc chế xuất từ dầu hắc ín, than đá, dầu mỏ và nhiều hợp chất phức tạp khác. Nếu hấp thụ chất độc hại này vào cơ thể người trong thời gian dài, một số thành phần nhựa than đá sẽ phân lập thành các hoạt chất có thể gây ung thư.
Ngày nay, thuốc nhuộm/chất tạo màu thường được tổng hợp từ các hợp chất nhân tạo chứ không phải từ nhựa than đá tự nhiên. Do đó, giảm đáng kể khả năng bị nhiễm các chất gây ung thư trong cơ thể. Tuy nhiên, thuốc nhuộm/chất tạo màu vẫn còn chứa các đặc tính gây ung thư có hại cho sức khỏe nên không được FDA khuyến cáo sử dụng.
Ngay cả khi chúng ta không nuốt phải kem đánh răng, thuốc nhuộm/chất tạo màu chứa trong nó vẫn có thể hấp thụ nhanh chóng vào da môi và các màng nhầy trong miệng lên đến 90% chỉ trong vài giây. Trong khi đó, hầu hết người tiêu dùng thường có thói quen đánh răng từ 2 – 3 lần trong ngày.
• Sodium Lauryl Sulfate (SLS)
Có lẽ thành phần nguy hiểm nhất trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng là Sodium Lauryl Sulfate (SLS) vì nó có khả năng tạo bọt và thường được thêm vào trong kem đánh răng. Tuy nhiên, SLS đã được các nhà khoa học Mỹ chứng minh là có thể ăn mòn răng và gây hại cho tế bào da.
Trong ngành công nghiệp chất tẩy, SLS được sử dụng trong các sản phẩm như chất tẩy rửa sàn nhà, chất tẩy nhờn động cơ và xà phòng rửa xe. Ở những nơi khác, SLS được dùng để thử nghiệm lâm sàng như là một chất kích thích da đầu. Các nhà khoa học đã dùng nó để gây kích ứng da trên động vật thí nghiệm và một số tình nguyện viên nhằm kiểm tra các biện pháp điều trị đạt hiệu quả thế nào đối với làn da bị kích thích.
Các nhà khoa học Mỹ cũng còn cho biết, SLS có thể xâm nhập vào cơ thể và lưu giữ lại tại vùng mắt, não, tim và gan, gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng chúng trong thời dài.
Ngoài ra, SLS cũng còn được tìm thấy trong hầu hết các loại dầu gội dành cho trẻ em, có thể khiến cho thị lực trẻ phát triển không ổn định, gây đục thủy tinh thể ở người lớn và làm giảm tốc độ tăng trưởng của tóc.
• Triclosan
Triclosan là một loại thuốc trừ sâu được tìm thấy trong nhiều loại kem đánh răng. Hóa chất này có tính kháng khuẩn mạnh nên là thành phần chính trong nhiều chất tẩy rửa và kem đánh răng. Tuy nhiên, một số tác động của hóa chất này lên cơ thể con người được xem là có hại, các nhà khoa học trường Đại học Y khoa Tufts (Mỹ) cho biết.
Trong khi các công ty sản xuất hàng tiêu dùng có chứa triclosan cho rằng nó nằm ở mức độ an toàn, nhưng trong thực tế, cơ quan Bảo vệ môi trường liên bang Mỹ (EPA) đã liệt kê triclosan vào danh sách các loại thuốc trừ sâu nguy hiểm. EPA đánh giá chất triclosan gây nguy hiểm cho sức khỏe con người cao gấp 2 lần so với môi trường.
Được biết, triclosan vốn là một chlorophenol (hóa chất gây ung thư ở người) có thể gây ra một loạt kích ứng da, nhưng vì nó có thể tạm thời vô hiệu hóa dây thần kinh cảm giác nên khi tiếp xúc với hóa chất này sẽ ít gây ra cảm giác đau. Với liều lượng nhỏ, chlorophenol có thể khiến cho cơ thể đổ mồ hôi lạnh, suy tuần hoàn, co giật, hôn mê và thậm chí là tử vong.
Ngoài ra, chất triclosan còn có thể tích tụ trong chất béo cơ thể, khi lượng triclosan tích lũy nhiều và trong thời gian dài sẽ gây hại cho gan, thận, tim, phổi, ức chế hệ thống miễn dịch và gây ra sự rối loạn, tê liệt, vô sinh và não xuất huyết nội tiết tố.
• Hydrated silica
Hydrated silica (nguồn gốc từ thạch anh, cát, và đá lửa) trong kem đánh răng đóng vai trò như chất làm trắng răng có thể làm mài mòn và tổn thương men răng vì nó làm thay đổi sự cân bằng axit trong miệng, nướu răng và lưỡi.
Tiến sĩ Samuel Epstein, chủ tịch Liên minh phòng chống Ung thư và cũng là người đã nhận Giải thưởng Nobel vào năm 1998 đã khẳng định trong cuốn sách của ông, mặc dù các kích ứng do kem đánh răng là rất ít nhưng nó có thể gây đau miệng, viêm nướu, tổn hại men răng, đau lưỡi và tổn thương màng nhầy.
Ông khuyến cáo người tiêu dùng không nên dùng các sản phẩm chứa Hydrated Silica nhằm tránh gây hại men răng. Đặc biệt, tránh dùng kem đánh răng chứa thành phần hydrated silica và cellulose khi đang bệnh nướu răng, sâu răng và nướu răng nhạy cảm với các hoa chất.
Tờ báo The Naples Daily News dẫn lời tiến sĩ Warren Scherer thuộc Trường đại học Nha Khoa New York (Mỹ) khuyến cáo, tốt nhất là người tiêu dùng nên sử dụng các sản phẩm chăm sóc răng miệng có chiết xuất từ thảo mộc tự nhiên để bảo vệ an toàn cho sức khỏe của chính mình.
trời, có nên đánh răng ngày hai lần nữa ko trời??? ko chết vì ung thư thì chết vì bẩn .... hì, nghe ớn quá... tử vong luôn đó
thời đại này bớ cái gì cũng độc, cx ung thư cả :D
 
  • Like
Reactions: Kyanhdo

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
TÁC HẠI CỦA HÓA CHẤT ĐỐI VỚI CƠ THỂ CON NGUỜI

Những ảnh hưởng của hóa chất có thể là cấp tính hoặc mãn tính tùy thuộc vào nồng độ và thời gian tiếp xúc. Hóa chất cũng gây ra những phản ứng khác nhau do kiểu và dạng tiếp xúc khác nhau. Theo tính chất tác động của hóa chất trên cơ thể con người có thể phân loại theo các nhóm sau đây:- Kích thích gây khó chịu.
- Gây dị ứng.
- Gây ngạt.
- Gây mê và gây tê.
- Tác động đến hệ thống các cơ quan chức năng.
- Gây ung thư.
- Hư thai.
- Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai (đột biến gien).
- Bệnh bụi phổi.

1. Kích thích
Tác động kích thích của hóa chất ở đây có nghĩa là làm cho tình trạng phần cơ thể tiếp xúc với hóa chất bị xấu đi. Các phần của cơ thể thường bị tác động này là da, mắt và đường hô hấp.

a) Kích thích đối với da
Khi một hóa chất tiếp xúc với da, có thể chúng sẽ làm biến đổi các lớp bảo vệ khiến cho da bị khô, xù xì và xót. Tình trạng này được gọi là viêm da. Có rất nhiều hóa chất gây viêm da.

b) Kích thích đối với mắt
Hóa chất nhiễm vào mắt có thể gây tác động từ khó chịu nhẹ, tạm thời tới thương tật lâu dài. Mức độ thương tật phụ thuộc vào lượng, độc tính của hóa chất và các biện pháp cấp cứu. Các chất gây kích thích đối với mắt thường là: axít, kiềm và các dung môi.

c) Kích thích đối với đường hô hấp
Các chất hòa tan như: amoniac (NH3), fomanđêhít (HCHO), sunfurơ (SO2), axít và kiềm ở dạng mù sương, khí hoặc hơi khi tiếp xúc với đường hô hấp trên (mũi và họng) sẽ gây ra cảm giác bỏng rát; chúng được hấp thu vì sự ẩm ướt của đường mũi họng. Cố gắng tránh hít phải hơi hóa chất khi làm việc, đặc biệt khi dùng các dụng cụ như bình phun, xịt. Một vài chất kích thích như SO2, Cl2... tác động dọc theo đường thở gây ra viêm phế quản, đôi khi gây tổn thương trầm trọng đường thở và mô phổi.

Các hóa chất ít tan trong nước sẽ xâm nhập vào vùng trao đổi khí. Các chất này ít xuất hiện ở nơi làm việc song những tổn thương mà chúng gây ra đối với người lao động thì rất nghiêm trọng. Phản ứng của hóa chất với mô phổi gây ra phù phổi (dịch trong phổi) và có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc sau vài giờ. Triệu chứng bắt đầu với việc rất khó chịu trong phổi, tiếp theo là ho, khó thở, xanh tím và khạc nhiều đờm. Các hóa chất này thường là: điôxít nitơ (NO2), ozon (O3), photgen (COCl2).

2. Dị ứng
Dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Người lao động khi mới tiếp xúc có thể không bị dị ứng, nhưng nếu tiếp xúc thường xuyên, ngay cả với lượng nhỏ thì có thể thường sẽ phản ứng và da hoặc đường hô hấp sẽ bị dị ứng.

a) Dị ứng da
Da bị dị ứng có tình trạng giống như viêm da (mụn nhỏ hoặc là phỏng nước). Hiện tượng này có thể không xuất hiện ở nơi tiếp xúc mà ở một nơi nào đó trên cơ thể. Những chất gây dị ứng thường gặp là nhựa epoxy, thuốc nhuộm azo, dẫn xuất nhựa than đá, axít cromic...

b) Dị ứng đường hô hấp
Đường hô hấp nhạy cảm là căn nguyên của bệnh hen nghề nghiệp. Những triệu chứng của căn bệnh này là ho nhiều về đêm, khó thở, thở khò khè và ngắn. Các hóa chất gây tác hại này là: Toluen đisoxianat, fomanđêhít...

3. Gây ngạt
Sự ngạt thở là biểu hiện của việc đưa không đủ ôxy vào các tổ chức của cơ thể. Có hai dạng: ngạt thở đơn thuần và ngạt thở hóa học.

a) Ngạt thở đơn thuần
Chất gây ngạt đơn thuần thường ở dạng khí như: CO2, CH4 (mêtan), N2, C2H6 (êtan), khi lượng các khí này tăng sẽ làm giảm tỷ lệ ôxy trong không khí và gây ngạt thở; nếu không được cấp cứu kịp thời có thể sẽ dẫn đến tử vong. Bình thường không khí chứa khoảng 21% ôxy, nếu nồng độ ôxy hạ xuống dưới 17% thì không đủ để đáp ứng nhu cầu của các tổ chức cơ thể và xuất hiện các triệu chứng hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn và rối loạn hành vi. Tình trạng này có thể xảy ra ở nơi làm việc chật hẹp, ở dưới các giếng và trong các hầm lò.

b) Ngạt thở hóa học
Chất gây ngạt hóa học ngăn máu vận chuyển ôxy tới các tổ chức của cơ thể. Một trong những chất này là ôxít cácbon (gây cacboxyhemoglobin). Chỉ cần 0,05% ôxít cácbon trong không khí là đã có thể giảm đáng kể khả năng mang ôxy của máu tới các mô của cơ thể. Các chất khác như hyđro xianua (HCN), hoặc hyđro sunfua (H2S) cản trở khả năng tiếp nhận ôxy của tế bào, ngay khi máu giàu ôxy.

4. Gây mê và gây tê
Tiếp xúc với nồng độ cao một trong các hóa chất như: etanol, propanol (ancol béo), axeton và metyl-etylxeton (xeton béo), axetylen, hyđrocacbon, etyl và isopropyl ete... có thể làm suy yếu hệ thần kinh trung ương, gây ngất thậm chí dẫn đến tử vong. Những chất này gây ảnh hưởng tương tự như say rượu. Khi tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất này ở nồng độ thấp một số người bị nghiện chúng.

5. Gây tác hại tới hệ thống các cơ quan của cơ thể
Cơ thể con người được tạo nên bởi nhiều hệ cơ quan. Nhiễm độc hệ thống liên quan tới tác động của hóa chất tới một hoặc nhiều cơ quan trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới toàn bộ cơ thể. ảnh hưởng này không tập trung ở một điểm nào hoặc vùng nào của cơ thể.

Một trong những chức năng của gan là làm sạch chất độc có trong máu bằng cách biến đổi chúng thành chất không độc và những chất có thể hòa tan trong nước trước khi bài tiết ra ngoài. Tuy nhiên, một số hóa chất lại gây tổn thương cho gan. Tùy thuộc vào loại, liều lượng và thời gian tiếp xúc mà có thể dẫn tới hủy hoại mô gan, để lại hậu quả xơ gan và giảm chức năng gan. Các dung môi: alcol, cacbon tetraclorua, tricloetylen, clorofom có thể gây tổn thương gan, dẫn đến viêm gan với các triệu chứng vàng da, vàng mắt.

Thận là một phần của hệ tiết niệu, chức năng của hệ tiết niệu là bài tiết (đào thải) các chất cặn do cơ thể sinh ra, duy trì sự cân bằng của nước và muối, kiểm soát và duy trì nồng độ axít trong máu. Các hóa chất cản trở thận đào thải chất độc gồm etylen glycol, cacbon đisunphua, cacbon tetraclorua. Các hợp chất khác như cađimi, chì, nhựa thông, etanol, toluen, xylen... sẽ làm hỏng dần chức năng của thận.

Hệ thần kinh có thể bị tổn thương do tác động của các hóa chất nguy hiểm, ví dụ như:
- Tiếp xúc lâu dài với các dung môi sẽ dẫn tới các triệu chứng mệt mỏi, khó ngủ, đau đầu và buồn nôn; nặng hơn sẽ là rối loạn vận động, liệt và suy tri giác.

- Tiếp xúc với hecxan, mangan và chì sẽ làm tổn thương hệ thần kinh ngoại vi, để lại hậu quả liệt rũ cổ tay.

- Tiếp xúc với các hợp chất có photphat hữu cơ như parathion có thể gây suy giảm hệ thần kinh; còn với cacbon đisunphua có thể dẫn đến rối loạn tâm thần...

Một số hóa chất nguy hiểm có thể tác động tới hệ sinh dục, làm mất khả năng sinh đẻ ở đàn ông và sẩy thai ở phụ nữ đang mang thai. Các chất như: etylen đibromua, khí gây mê, cacbon đisunphua, cloropren, benzen, chì, các dung môi hữu cơ... có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới. Tiếp xúc với thuốc gây mê thể khí, glutaraldehyde (C5H8O2), cloropren (C4H5Cl), chì, các dung môi hữu cơ, cacbon đisunphua và vinyl clorua có thể sẩy thai.

6. Ung thư
Khi tiếp xúc lâu dài với một số hóa chất có thể tạo sự phát triển tự do của tế bào, dẫn đến khối u - ung thư. Những khối u này có thể xuất hiện sau nhiều năm tiếp xúc với hóa chất. Giai đoạn này có phạm vi từ 4 - 40 năm. Vị trí ung thư nghề nghiệp trong cơ thể cũng rất khác nhau và thường không chỉ giới hạn ở vùng tiếp xúc. Các chất như asen, amiăng, crom, niken, bis-clometyl ete (BCME)... có thể gây ung thư phổi. Bụi gỗ và bụi da, niken, crom, dầu isopropyl có thể gây ung thư mũi và xoang. Ung thư bàng quang do tiếp xúc với benziđin, 2-naphtylamin và bụi da. Ung thư da do tiếp xúc với asen, sản phẩm dầu mỏ và nhựa than. Ung thư gan có thể do tiếp xúc vinyl clorua đơn thể, trong khi ung thư tủy xương là do benzen.

7. Hư thai (quái thai)
Dị tật bẩm sinh có thể là hậu quả của việc tiếp xúc với các hóa chất gây cản trở quá trình phát triển bình thường của bào thai. Trong thời gian 3 tháng đầu của thời kỳ mang thai, thai nhi dễ bị ảnh hưởng nhất bởi các tổ chức cơ quan trọng của não, tim, tay và chân đang hình thành. Các nghiên cứu nối tiếp nhau đã chỉ ra rằng sự có mặt của hóa chất như thủy ngân, khí gây mê, các dung môi hữu cơ có thể cản trở quá trình bình thường của việc phân chia tế bào, gây biến dạng bào thai.

8. Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai
Một số hóa chất tác động đến cơ thể người gây đột biến gen tạo những biến đổi không mong muốn trong các thế hệ tương lai. Thông tin về vấn đề này rất hiếm. Tuy nhiên, theo kết quả nghiên cứu ở các phòng thí nghiệm cho thấy 80 - 85% các chất gây ung thư có thể tác động đến gen.

9. Bệnh bụi phổi
Bệnh bụi phổi hay bệnh ho dị ứng do hít nhiều bụi, là tình trạng lắng đọng các hạt bụi nhỏ ở vùng trao đổi khí của phổi và phản ứng của các mô trước sự hiện diện của bụi. Phát hiện những thay đổi của phổi ở giai đoạn sớm là vô cùng khó khăn. Với bệnh bụi phổi thì khả năng hấp thụ ôxy sẽ giảm và bệnh nhân sẽ có hiện tượng thở ngắn, gấp trong các hoạt động phải dùng đến nhiều sức lực. Bệnh này cho tới nay chưa thể chữa khỏi hoàn toàn. Các chất gây bệnh bụi phổi thường là: silic tinh thể, amiang, và berili.

10. Bệnh do hoá chất
- Bệnh nhiễm độc chì và các hợp chất chì.
- Bệnh nhiễm độc benzen và các chất đồng đẳng của benzen.
- Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân và các hợp chất thuỷ ngân.
- Bệnh nhiễm độc măng-gan và các hợp chất măng-gan.
(Sưu tầm)
 
Last edited:

Huỳnh Thanh Trúc

Học sinh tiến bộ
Thành viên
31 Tháng ba 2018
1,263
1,209
176
Phú Yên
THCS Đinh Tiên Hoàng
TÁC HẠI CỦA HÓA CHẤT ĐỐI VỚI CƠ THỂ CON NGUỜI

Những ảnh hưởng của hóa chất có thể là cấp tính hoặc mãn tính tùy thuộc vào nồng độ và thời gian tiếp xúc. Hóa chất cũng gây ra những phản ứng khác nhau do kiểu và dạng tiếp xúc khác nhau. Theo tính chất tác động của hóa chất trên cơ thể con người có thể phân loại theo các nhóm sau đây:- Kích thích gây khó chịu.
- Gây dị ứng.
- Gây ngạt.
- Gây mê và gây tê.
- Tác động đến hệ thống các cơ quan chức năng.
- Gây ung thư.
- Hư thai.
- Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai (đột biến gien).
- Bệnh bụi phổi.

1. Kích thích
Tác động kích thích của hóa chất ở đây có nghĩa là làm cho tình trạng phần cơ thể tiếp xúc với hóa chất bị xấu đi. Các phần của cơ thể thường bị tác động này là da, mắt và đường hô hấp.

a) Kích thích đối với da
Khi một hóa chất tiếp xúc với da, có thể chúng sẽ làm biến đổi các lớp bảo vệ khiến cho da bị khô, xù xì và xót. Tình trạng này được gọi là viêm da. Có rất nhiều hóa chất gây viêm da.

b) Kích thích đối với mắt
Hóa chất nhiễm vào mắt có thể gây tác động từ khó chịu nhẹ, tạm thời tới thương tật lâu dài. Mức độ thương tật phụ thuộc vào lượng, độc tính của hóa chất và các biện pháp cấp cứu. Các chất gây kích thích đối với mắt thường là: axít, kiềm và các dung môi.

c) Kích thích đối với đường hô hấp
Các chất hòa tan như: amoniac (NH3), fomanđêhít (HCHO), sunfurơ (SO2), axít và kiềm ở dạng mù sương, khí hoặc hơi khi tiếp xúc với đường hô hấp trên (mũi và họng) sẽ gây ra cảm giác bỏng rát; chúng được hấp thu vì sự ẩm ướt của đường mũi họng. Cố gắng tránh hít phải hơi hóa chất khi làm việc, đặc biệt khi dùng các dụng cụ như bình phun, xịt. Một vài chất kích thích như SO2, Cl2... tác động dọc theo đường thở gây ra viêm phế quản, đôi khi gây tổn thương trầm trọng đường thở và mô phổi.

Các hóa chất ít tan trong nước sẽ xâm nhập vào vùng trao đổi khí. Các chất này ít xuất hiện ở nơi làm việc song những tổn thương mà chúng gây ra đối với người lao động thì rất nghiêm trọng. Phản ứng của hóa chất với mô phổi gây ra phù phổi (dịch trong phổi) và có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc sau vài giờ. Triệu chứng bắt đầu với việc rất khó chịu trong phổi, tiếp theo là ho, khó thở, xanh tím và khạc nhiều đờm. Các hóa chất này thường là: điôxít nitơ (NO2), ozon (O3), photgen (COCl2).

2. Dị ứng
Dị ứng có thể xảy ra khi cơ thể tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Người lao động khi mới tiếp xúc có thể không bị dị ứng, nhưng nếu tiếp xúc thường xuyên, ngay cả với lượng nhỏ thì có thể thường sẽ phản ứng và da hoặc đường hô hấp sẽ bị dị ứng.

a) Dị ứng da
Da bị dị ứng có tình trạng giống như viêm da (mụn nhỏ hoặc là phỏng nước). Hiện tượng này có thể không xuất hiện ở nơi tiếp xúc mà ở một nơi nào đó trên cơ thể. Những chất gây dị ứng thường gặp là nhựa epoxy, thuốc nhuộm azo, dẫn xuất nhựa than đá, axít cromic...

b) Dị ứng đường hô hấp
Đường hô hấp nhạy cảm là căn nguyên của bệnh hen nghề nghiệp. Những triệu chứng của căn bệnh này là ho nhiều về đêm, khó thở, thở khò khè và ngắn. Các hóa chất gây tác hại này là: Toluen đisoxianat, fomanđêhít...

3. Gây ngạt
Sự ngạt thở là biểu hiện của việc đưa không đủ ôxy vào các tổ chức của cơ thể. Có hai dạng: ngạt thở đơn thuần và ngạt thở hóa học.

a) Ngạt thở đơn thuần
Chất gây ngạt đơn thuần thường ở dạng khí như: CO2, CH4 (mêtan), N2, C2H6 (êtan), khi lượng các khí này tăng sẽ làm giảm tỷ lệ ôxy trong không khí và gây ngạt thở; nếu không được cấp cứu kịp thời có thể sẽ dẫn đến tử vong. Bình thường không khí chứa khoảng 21% ôxy, nếu nồng độ ôxy hạ xuống dưới 17% thì không đủ để đáp ứng nhu cầu của các tổ chức cơ thể và xuất hiện các triệu chứng hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn và rối loạn hành vi. Tình trạng này có thể xảy ra ở nơi làm việc chật hẹp, ở dưới các giếng và trong các hầm lò.

b) Ngạt thở hóa học
Chất gây ngạt hóa học ngăn máu vận chuyển ôxy tới các tổ chức của cơ thể. Một trong những chất này là ôxít cácbon (gây cacboxyhemoglobin). Chỉ cần 0,05% ôxít cácbon trong không khí là đã có thể giảm đáng kể khả năng mang ôxy của máu tới các mô của cơ thể. Các chất khác như hyđro xianua (HCN), hoặc hyđro sunfua (H2S) cản trở khả năng tiếp nhận ôxy của tế bào, ngay khi máu giàu ôxy.

4. Gây mê và gây tê
Tiếp xúc với nồng độ cao một trong các hóa chất như: etanol, propanol (ancol béo), axeton và metyl-etylxeton (xeton béo), axetylen, hyđrocacbon, etyl và isopropyl ete... có thể làm suy yếu hệ thần kinh trung ương, gây ngất thậm chí dẫn đến tử vong. Những chất này gây ảnh hưởng tương tự như say rượu. Khi tiếp xúc thường xuyên với các hóa chất này ở nồng độ thấp một số người bị nghiện chúng.

5. Gây tác hại tới hệ thống các cơ quan của cơ thể
Cơ thể con người được tạo nên bởi nhiều hệ cơ quan. Nhiễm độc hệ thống liên quan tới tác động của hóa chất tới một hoặc nhiều cơ quan trong cơ thể, làm ảnh hưởng tới toàn bộ cơ thể. ảnh hưởng này không tập trung ở một điểm nào hoặc vùng nào của cơ thể.

Một trong những chức năng của gan là làm sạch chất độc có trong máu bằng cách biến đổi chúng thành chất không độc và những chất có thể hòa tan trong nước trước khi bài tiết ra ngoài. Tuy nhiên, một số hóa chất lại gây tổn thương cho gan. Tùy thuộc vào loại, liều lượng và thời gian tiếp xúc mà có thể dẫn tới hủy hoại mô gan, để lại hậu quả xơ gan và giảm chức năng gan. Các dung môi: alcol, cacbon tetraclorua, tricloetylen, clorofom có thể gây tổn thương gan, dẫn đến viêm gan với các triệu chứng vàng da, vàng mắt.

Thận là một phần của hệ tiết niệu, chức năng của hệ tiết niệu là bài tiết (đào thải) các chất cặn do cơ thể sinh ra, duy trì sự cân bằng của nước và muối, kiểm soát và duy trì nồng độ axít trong máu. Các hóa chất cản trở thận đào thải chất độc gồm etylen glycol, cacbon đisunphua, cacbon tetraclorua. Các hợp chất khác như cađimi, chì, nhựa thông, etanol, toluen, xylen... sẽ làm hỏng dần chức năng của thận.

Hệ thần kinh có thể bị tổn thương do tác động của các hóa chất nguy hiểm, ví dụ như:
- Tiếp xúc lâu dài với các dung môi sẽ dẫn tới các triệu chứng mệt mỏi, khó ngủ, đau đầu và buồn nôn; nặng hơn sẽ là rối loạn vận động, liệt và suy tri giác.

- Tiếp xúc với hecxan, mangan và chì sẽ làm tổn thương hệ thần kinh ngoại vi, để lại hậu quả liệt rũ cổ tay.

- Tiếp xúc với các hợp chất có photphat hữu cơ như parathion có thể gây suy giảm hệ thần kinh; còn với cacbon đisunphua có thể dẫn đến rối loạn tâm thần...

Một số hóa chất nguy hiểm có thể tác động tới hệ sinh dục, làm mất khả năng sinh đẻ ở đàn ông và sẩy thai ở phụ nữ đang mang thai. Các chất như: etylen đibromua, khí gây mê, cacbon đisunphua, cloropren, benzen, chì, các dung môi hữu cơ... có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới. Tiếp xúc với thuốc gây mê thể khí, glutaraldehyde (C5H8O2), cloropren (C4H5Cl), chì, các dung môi hữu cơ, cacbon đisunphua và vinyl clorua có thể sẩy thai.

6. Ung thư
Khi tiếp xúc lâu dài với một số hóa chất có thể tạo sự phát triển tự do của tế bào, dẫn đến khối u - ung thư. Những khối u này có thể xuất hiện sau nhiều năm tiếp xúc với hóa chất. Giai đoạn này có phạm vi từ 4 - 40 năm. Vị trí ung thư nghề nghiệp trong cơ thể cũng rất khác nhau và thường không chỉ giới hạn ở vùng tiếp xúc. Các chất như asen, amiăng, crom, niken, bis-clometyl ete (BCME)... có thể gây ung thư phổi. Bụi gỗ và bụi da, niken, crom, dầu isopropyl có thể gây ung thư mũi và xoang. Ung thư bàng quang do tiếp xúc với benziđin, 2-naphtylamin và bụi da. Ung thư da do tiếp xúc với asen, sản phẩm dầu mỏ và nhựa than. Ung thư gan có thể do tiếp xúc vinyl clorua đơn thể, trong khi ung thư tủy xương là do benzen.

7. Hư thai (quái thai)
Dị tật bẩm sinh có thể là hậu quả của việc tiếp xúc với các hóa chất gây cản trở quá trình phát triển bình thường của bào thai. Trong thời gian 3 tháng đầu của thời kỳ mang thai, thai nhi dễ bị ảnh hưởng nhất bởi các tổ chức cơ quan trọng của não, tim, tay và chân đang hình thành. Các nghiên cứu nối tiếp nhau đã chỉ ra rằng sự có mặt của hóa chất như thủy ngân, khí gây mê, các dung môi hữu cơ có thể cản trở quá trình bình thường của việc phân chia tế bào, gây biến dạng bào thai.

8. Ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai
Một số hóa chất tác động đến cơ thể người gây đột biến gen tạo những biến đổi không mong muốn trong các thế hệ tương lai. Thông tin về vấn đề này rất hiếm. Tuy nhiên, theo kết quả nghiên cứu ở các phòng thí nghiệm cho thấy 80 - 85% các chất gây ung thư có thể tác động đến gen.

9. Bệnh bụi phổi
Bệnh bụi phổi hay bệnh ho dị ứng do hít nhiều bụi, là tình trạng lắng đọng các hạt bụi nhỏ ở vùng trao đổi khí của phổi và phản ứng của các mô trước sự hiện diện của bụi. Phát hiện những thay đổi của phổi ở giai đoạn sớm là vô cùng khó khăn. Với bệnh bụi phổi thì khả năng hấp thụ ôxy sẽ giảm và bệnh nhân sẽ có hiện tượng thở ngắn, gấp trong các hoạt động phải dùng đến nhiều sức lực. Bệnh này cho tới nay chưa thể chữa khỏi hoàn toàn. Các chất gây bệnh bụi phổi thường là: silic tinh thể, amiang, và berili.

10. Bệnh do hoá chất
- Bệnh nhiễm độc chì và các hợp chất chì.
- Bệnh nhiễm độc benzen và các chất đồng đẳng của benzen.
- Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân và các hợp chất thuỷ ngân.
- Bệnh nhiễm độc măng-gan và các hợp chất măng-gan.
(Sưu tầm)
Thấy ghê quá, chắc từ nay hk dám đụng zô tinh thể lun ak.
 
  • Like
Reactions: Kyanhdo

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Sự khám phá vitamin
Từ thời cổ đại, những căn bệnh được biết nhờ những triệu chứng bệnh lý của các thủy thủ, tù nhân hay những người dân các thành phố bị vây hãm trong chiến tranh... Tất cả là do thức ăn thiếu vitamin
Các thức ăn dự trữ cho cuộc hành trình dài của những thủy thủ thiếu một chất quan trọng rất cần thiết cho cơ thể đã gây chứng scorbut. Từ thế kỷ thứ XVIII , James Lind, đã chứng minh rằng dùng nước cốt trái chanh hay cam sẽ ngừa căn bệnh đã tàn phá các thủy thủ mà ngày nay hầu như ai cũng biết là do thiếu vitamin C.
James Cooks (1728-1779), một trong các nhà hàng hải lớn nhất từ xưa đến nay, lần đầu qua biển Antarctique đã khám phá đảo Hawaï, đảo Nouvelles-Hébrides và đảo Pâques. Mặc dù ông không biết những khám phá của James Lind, nhưng ông đã cho thủy thủ ăn rau đậu và choucroute (một loại dưa chua làm bằng bắp cải) . Nhờ vậy mà họ không mắc chứng scorbut trong cuộc hành trình nhiều tháng. Tuy vậy nhưng đến mãi đầu thế kỷ thứ XIX, Hải quân hoàng gia Anh (Royal Navy) mới cho thủy thủ dùng nước chanh mỗi ngày trong lúc những tàu buôn Anh quốc thì mới bắt đầu từ năm 1844.
Lúc bấy giờ không những các thủy thủ bị bịnh thiếu chất mà những người nghèo không thay đổi món ăn cũng mắc phải. Vấn đề này trở nên nóng bỏng trong kỳ nạn đói năm 1870 tại Paris. Số trẻ con chết nhiều vì thiếu chất tươi nên người ta đòi hỏi các nhà bác học phải tìm ra nguyên nhân.
Jean Baptiste Dumas (1800-1884), nhà hóa học kiêm chính trị, đã chế ra một loại sữa nhân tạo. Ông pha trộn chất béo, albumin trong nước đường. Tuy không ngon nhưng về mặt dinh dưỡng sữa nhân tạo này có đủ glucid, lipid và protein. Nhưng chỉ đầy đủ về mặt năng lượng mà vẫn còn thiếu một chất cần thiết nào đó.
Như vậy là phải đợi một thế kỷ sau khi James Lind khám phá, thế giới khoa học mới bắt đầu để ý tới.
Christian Eijikman (1858-1930) từ năm 1888 đến năm 1896, làm bác sĩ khám tù nhân tại Java lúc bấy giờ dưới quyền nước Hòa Lan. Nhiều tù binh bị bệnh phù thũng (béribéri), một loại bệnh về hệ thần kinh dẫn tới bại liệt rồi chết. Eijkman nuôi gà bằng gạo đã xay trắng. Nhiều con gà bị bệnh viêm dây thần kinh (polynévrite), giống như bệnh béribéri. Khi trưởng ban nhà tù cấm ông lấy gạo của nhà tù cho gà ăn, ông mua lúa cho gà. Và thật bất ngờ, gà hết bịnh liệt. Ông khẳng định là bệnh béribéri của tù nhân giống như bệnh tê liệt thần kinh của gà. Và để trị bệnh, thay vì cho họ ăn gạo xay trắng, ông cho ăn gạo lứt (tức là còn lớp cám). Vậy là họ hết bệnh.
Năm 1905, giáo sư vệ sinh tại Utrecht , ông Cornelius Pekelharing (1848-1922), người Hòa Lan, đã nuôi một số chuột bằng một chế độ thực phẩm coi như đầy đủ glucid, lipid, protéin. Chúng chết sau vài tuần. Sau đó ông tiếp tục thí nghiệm bằng cách thêm vô một ít sữa vô thì lớp chuột lần này sống khoẻ mạnh. Ông cho rằng trong sữa ngoài giá trị năng lượng, còn chứa một chất cần thiết.
Năm 1915, Casimir Funk (1884-1967), nhà Sinh hóa Bồ Ðào Nha ở tại Hoa Kỳ đã cô lập từ 100 ký gạo lứt để được vài centigram một chất có thể chữa lành bệnh cho những con bồ câu được nuôi bằng gạo trắng. Ông đặt tên chất đó là Vitamine bởi vì trong chất đó có chứa chức amine. Ông cho rằng con men chứa chất này nhiều hơn cám. Ông cho rằng bệnh scorbut, phù thũng (pellagra) và bệnh còi xương (rachitisme) cũng vì thiếu những chất cùng kiểu như chất này. Nhưng sau một thời gian bồ câu lại bệnh trở lại (bởi vì trong thức ăn bồ câu còn thiếu những vitamin khác) nên lời tuyên bố của ông không được chấp nhận bởi cộng đồng khoa học. Họ nghĩ rằng căn bệnh của bồ câu là do nhiễm trùng mà ra.
Gowland Hopkins (1861-1947) có thể xem như là người thành lập ngành Sinh hóa Anh quốc thời bấy giờ (bởi vì ngành này người Ðức dẫn đầu). Ông làm tiếp công trình của Pekelharing: tìm các vitamin trong sữa. Ông không thể cô lập được vitamin, nhưng trong khi nghiên cứu, ông khám phá ra chất glutathion, một chất tham dự vào phản ứng oxy hóa khử y hệt như vitamin C (acide ascorbique). Ông chứng tỏ rằng có những acid amin cần được thức ăn mang lại vì cơ thể không tự tạo ra chúng được.
Ðiều quan trọng hơn nữa là ông đã chứng minh rằng hóa học cho sự sống (biochimie) không khác gì hóa học đại cương mặc dù ông chống đối chữ dùng "biochimie" vì ông cho rằng chữ này có sự sống. Ông không thành công hoàn toàn về nghiên cứu vitamin nhưng đã được lãnh giải Nobel cùng với Eijkman năm 1929
Một bác sĩ người Mỹ, Joseph Goldberger (1874-1929) muốn chứng minh rằng bệnh phù thũng pellagra là bệnh thiếu vitamin chớ không phải là bệnh nhiễm trùng: ông tự chích vô mình máu của bệnh nhân và ăn vảy da của họ. Ông không bị bệnh nhưng không thể biết được người bệnh thiếu vitamin gì. Ông mất năm 1929, trước khi hội đồng khoa học chứng minh rằng bệnh phù thũng thiếu vitamin PP (Nicotinamid).
Nicotinamid được cô lập năm 1867 nhưng người ta không biết công dụng của nó.
Phần lớn các vitamin khác được khám phá trong thời kỳ này.
Elmer Mc Collum (1879-1967), người Mỹ khám phá ra vitamin A năm 1913 và vitamin D năm 1922. Liền sau đó họ tổng hợp được vitamin A và D.
Hiện nay ta biết được 13 vitamin khác nhau. Trên phương diện hóa học, chúng không đồng nhất (hétérogène). Trên phương diện sinh lý, chức vụ chúng cũng không đồng nhất. Chúng chỉ là những cofacteur. Thì dụ vitamin thuộc nhóm B là những chất cần thiết giúp sự hoạt động các enzym...

BẠN CÓ BIẾT!
Nhà hóa sinh học Mỹ Casimir Funk (1884-1967) là người đầu tiên dùng thuật ngữ này. Năm 1912, ông đưa ra kết luận: Nhiều bệnh suy dinh dưỡng hình thành do sự thiếu vắng các yếu tố thức ăn phụ. Ông gọi nó là vitamine. Theo tiếng Latin, “vita” có nghĩa là “sự sống” và “amine” là thành phần hóa học cần thiết cho sự sống.
Ngay từ xa xưa, con người đã biết rằng ngoài những món ăn như thịt cá, cơ thể luôn cần các chất từ rau quả tươi. Sự thiếu hụt những chất này sẽ gây hại cho sức khỏe và dẫn đến bệnh tật, thể hiện rõ nhất ở những người đi biển lâu ngày. Tuy nhiên, lúc ấy chưa ai hiểu rõ tại sao.
Đến giữa thế kỷ 16, qua kinh nghiệm của nhiều đoàn thủy thủ, mọi chuyện mới dần dần được sáng tỏ. Tháng 5/1534, nhà thám hiểm người Pháp Jacques Cartier dẫn một đoàn 110 thủy thủ rời cảng Saint Malo thuộc miền bắc nước Pháp, trên bờ biển Manche, để tìm đường đến châu Á. Trong nhật ký du hành có đoạn ghi: “Một số thủy thủ có các dấu hiệu như mệt mỏi, hai chân sưng phù, nướu (lợi) miệng loét hôi, niêm mạc và da bong từng mảng, răng rơi rụng dần...”.
Cũng thời gian đó, John Woodall, một người Anh từng phục vụ lâu ngày ở công ty tàu biển Ấn Độ đã ghi chép: “Nhiều thợ trên tàu bị bệnh nướu (lợi), răng chảy máu, phù chi, nổi mẩn và ngứa khắp người. Sau khi uống nước rau tươi và hoa quả thì khỏi bệnh”. Tuy nhiên, tất cả các kinh nghiệm này vẫn chỉ là những ghi nhận tản mạn, chưa được xác định trên cơ sở khoa học.
Giữa thế kỷ 18, bác sĩ James Lind thuộc hải quân Anh đã xác nhận, ở những thủy thủ đi biển lâu ngày luôn xuất hiện nhiều dấu hiệu bệnh do chế độ ăn thiếu rau quả tươi, đó là bệnh scorbut. Năm 1747, trong chuyến đi trên tàu Salisbury, ông đã tiến hành thử nghiệm và thu được kết quả: những thủy thủ ăn đầy đủ rau quả tươi không mắc bệnh, trong khi những người khác đều có dấu hiệu của bệnh scorbut. Năm 1753, James Lind đã viết một cuốn sách thông báo hiện tượng này nhưng mãi tới năm 1795 (nghĩa là 42 năm sau khi ông qua đời), các nhà khoa học mới chú ý đến nó và hải quân mới có những quy định về chế độ ăn rau quả tươi trên tàu biển.
Năm 1907, hai nhà khoa học Axel Holst và Theodor Frolich dự tính dùng chế độ ăn giảm thiểu để gây suy dinh dưỡng ở chuột lang; và ngẫu nhiên họ lại gây được bệnh scorbut trong thử nghiệm. Nhờ đó, giới y học mới hiểu thêm được quá trình hình thành dạng bệnh này.
Năm 1912, sau một thời gian dài nghiên cứu các bệnh như beri-beri, scorbut và nhiều bệnh suy dinh dưỡng khác, Casimir Funk mới phát hiện ra vitamin. Cũng chính ông là người sau này đã khẳng định vai trò của vitamin C trong việc phòng chống bệnh scorbut. Mãi đến năm 1920, Jack Drummond mới xác định “yếu tố phụ cần thiết cho sự sống” không phải là amine như Funk tưởng và đề nghị bỏ chữ “e” để tránh gây sự ngộ nhận về tính chất hóa học. Từ đó, thuật ngữ “vitamin” được chính thức sử dụng trong y văn.
Năm 1928, trong khi nghiên cứu hiện tượng oxy hóa tế bào, Szent Giorgyi, nhà sinh hóa Mỹ, đã phân lập được từ tuyến thượng thận một chất và đặt tên là hexuronic acid, thực ra là vitamin C hòa tan trong nước. Nhờ phát hiện này, ông được tặng giải Nobel Y học. Năm 1932, W.A. Waugh và Charles King phân lập được vitamin C từ chanh và xác nhận có tính chất giống hệt hexuronic acid. Năm 1933, vitamin C được gọi với tên ascorbic acid và tới năm sau thì được tổng hợp nhờ công trình nghiên cứu của nhà hóa học người Anh Walter Haworth). Như vậy, vitamin C đã được biết đến sớm nhất.

Sự phát hiện vitamin B
Khoảng giữa thế kỷ 18, Jacob de Bondt, một thầy thuốc làm việc tại Batavia ở miền đông Ấn Độ thuộc Hà Lan đã viết cuốn sách “Y học Ấn Độ”, trong đó mô tả một căn bệnh phổ biến ở dân cư vùng này. Người ốm mất trương lực bàn tay, cánh tay, cơ chi dưới suy yếu kèm viêm dây thần kinh ngoại vi. Nhưng mãi đến năm 1642 (nghĩa là sau khi Bondt qua đời 11 năm), gia đình mới phát hiện và cho xuất bản cuốn sách.
Sau đó, nhiều thầy thuốc ở vùng Viễn Đông cũng thông báo một số trường hợp có triệu chứng tương tự và gọi tên là bệnh beri beri (tiếng Sri Lanka là mỏi mệt, suy nhược). Năm 1881, Erwin Von Balcz xác nhận, dạng bệnh suy nhược cơ chi khá phổ biến ở nhiều vùng dân cư Nhật. Trong suốt 4 năm (1882-1885), Kanehiro Takaki, Tổng Giám đốc Y khoa Hải quân Nhật đã loại trừ dạng bệnh này trong thủy quân nhờ áp dụng chế độ ăn gạo cám, hoa quả tươi.
Năm 1890, Christian Eijkman, thầy thuốc ngoại khoa và vệ sinh học người Hà Lan, làm việc tại một trại giam ở Java, nhận xét thấy phần lớn các tù nhân đều có dấu hiệu bệnh beri beri: suy nhược cơ, tê phù, liệt chân. Qua theo dõi một thời gian dài, ông nhận ra nguyên nhân là tù nhân ăn loại gạo xay xát quá kỹ. Ông dùng loại gạo đó nuôi dưỡng đàn gà của trại giam và lần đầu tiên gây được bệnh beri beri thực nghiệm. Sau đó, ông quyết định cho cả tù nhân lẫn đàn gà dùng chế độ ăn gạo chứa nhiều cám thì thấy hết hẳn các dấu hiệu bệnh.
Năm 1906, nhà hóa sinh học người Anh Gowland Hopkins đã tiến hành những thử nghiệm các chế độ ăn khác nhau trên súc vật. Sau 6 năm nghiên cứu, ông kết luận: Nhiều thể bệnh (như scorbut, beri beri...) xuất hiện do chế độ ăn thiếu hụt một chất rất cần thiết cho sự phát triển cơ thể sinh vật (dù nhu cầu về chúng rất nhỏ) Năm 1911, sau khi gây bệnh beri beri thực nghiệm ở chim câu, Funk đã dùng 20 mg chất phân lập từ bột cám và điều trị khỏi bệnh này, từ đấy mở đường cho việc tìm hiểu đầy đủ về vitamin B.
Năm 1929, giải Nobel Y học được trao tặng cho hai nhà khoa học Eijkman và Hopkins để ghi nhận công lao phát hiện vai trò của vitamin B.
Như vậy, từ giữa thế kỷ 16, con người đã bắt đầu ghi chép để nhận biết về sự hiện diện của những chất (không phải thực phẩm) cần thiết cho sự phát triển của cơ thể. Đã hơn 4 thế kỷ trôi qua và ngành khoa học nghiên cứu các chất cần thiết này đã được hình thành với tên gọi “vitamin học” (vitaminology). Ngành này đã xác định được khoảng 20 loại vitamin cùng với cấu trúc và vai trò của chúng.
(Sưu tầm)
 
  • Like
Reactions: NHOR

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
5 LOẠI ĐỘC TỐ NGUY HIỂM NHẤT VỚI CON NGƯỜI
1. Nọc độc rắn

Liều gây chết trung bình (LD50) của một chất độc là liều cần thiết để giết chết phân nửa số cá thể được dùng làm thí nghiệm trong một thời gian thí nghiệm cho trước. Độ độc càng cao thì trị số LD50 càng nhỏ.
Hầu hết các loại nọc rắn là hỗn hợp phức tạp của nhiều protein, thường là chất độc thần kinh với LD50 dưới 1mg/kg, và được lưu trữ trong các tuyến độc phía sau đầu. Ở tất cả các loài rắn có nọc, các tuyến này đổ thông qua các ống dẫn vào các răng rỗng hay răng có khía ở hàm trên.
Các protein này có thể là hỗn hợp của các độc tố thần kinh (tấn công hệ thần kinh), độc tố hoại máu (tấn công hệ tuần hoàn), độc tố tế bào , bungarotoxin (độc tố cạp nia) và nhiều loại độc tố khác có tác động tới cơ thể theo các cách thức khác nhau. Gần như tất cả các loại nọc rắn đều chứa hyaluronidaza , một enzym đảm bảo sự khuếch tán nhanh của nọc.
Các loại rắn có nọc sử dụng độc tố hoại máu (hemotoxin) thường có các răng nọc ở phía trước miệng chúng, giúp chúng dễ dàng hơn trong việc tiêm nọc vào nạn nhân.
Độc tố trong nọc rắn có thể tác động đến người hoặc động vật bị tấn công với nhiều tốc độ khác nhau. Với nọc rắn tác động chậm, người bị rắn cắn có thể còn thời gian để can thiệp đến vết thương. Trong khi đó, nọc rắn tác động nhanh có thể làm chết người một cách nhanh chóng..
2. Arsen (Thạch tín)
Lượng LD50 của arsen là khoảng 13 mg/kg. Arsen và hợp chất của nó là những chất độc mạnh, được phân loại là độc và nguy hiểm cho môi trường.
Arsen và các hợp chất arsen vô cơ thường được dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ, chất bảo quản gỗ và ứng dụng trong ngành công nghiệp luyện kim. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chúng được xếp vào nhóm chất hóa học nguy hiểm và gây ung thư ở người tại các cơ quan như da, phổi hay bàng quang. Khi sử dụng nước nhiễm arsen, chất độc này sẽ tích tụ trong cơ thể, gây hại nhiều hệ cơ quan và ung thư, trong đó phổ biến nhất là ung thư da.
3. Thủy ngân
Thủy ngân rất độc, có thể gây chết người khi bị nhiễm độc qua đường hô hấp. Độc tính của thủy ngân phụ phục thuộc dạng thủy ngân liên quan trong từng trường hợp. Hợp chất thủy ngân hữu cơ và vô cơ có tác động khác nhau và LD50 của chúng cũng khác nhau. Thủy ngân ở dạng lỏng thường ít độc hơn. Các hợp chất hoặc thủy ngân dạng hơi rất độc, là nguyên nhân gây tổn thương não và gan nếu con người tiếp xúc, hít thở hoặc ăn phải.
4. Polonium-210
Polonium-210 là một chất có độc tính cao hiếm gặp ngoài phạm vi khoa học và quân sự. Một lượng bột Po-210 có khối lượng nhỏ hơn một gram có thể gây tử vong cho người. Nghiên cứu do Cơ quan Bảo vệ Sức khỏe Anh thực hiện vào năm 2007 cho thấy một khi Po-210 xâm nhập vào máu của một người thì khả năng cứu sống người đó gần như bằng không. Đây là chất đã làm thiệt mạng cựu điệp viên Nga Alexander Litvinenko hồi năm 2006 tại London.
Thủy ngân và arsen có thể khiến người thiệt mạng thông qua quá trình tiếp xúc của kim loại với cơ thể. Trong khi đó, polonium gây chết người bằng cách phóng xạ hạt anpha với năng lượng lớn đủ để phá hủy các cơ quan nội tạng, tế bào.
5. Độc tố Botulinum
Có 8 loại độc tố botulinum, đặt tên theo thứ tự chữ cái từ A đến H, được phát hiện cho đến nay. Stephon Arnon và các đồng nghiệp thuộc Sở Y tế Công Cộng California tại Sacramento, bang California, Mỹ, phát hiện độc tố botulinum thứ 8 hồi cuối năm ngoái.
Một số botulinum được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm (bao gồm có trong botox). Tuy nhiên trên thực tế, các loại thuộc nhóm độc tố thần kinh này vô cùng nguy hiểm cho con người. Trong trường hợp độc tố botulinum, LD50 của nó là 5 nanogram/kg.
Botulinum H là một loại protein được sinh ra từ vi khuẩn Clostridium botulinum. Với độc tố cực mạnh, Botulinum H được cho là chất độc nguy hiểm nhất đối với con người, chỉ cần một mũi tiêm với liều lượng 2 nanogram hoặc hít phải 13 nanogram có độc tố botulinum cũng có thể giết chết một người trưởng thành. Liều lượng không gây chết người khi được tiêm vào chuột có thể làm tê liệt các chi bị tổn thương trong khoảng một tháng.
(Nguồn: internet)
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
AMINANG độc hại như thế nào?
amiang_6491a19c6f6ad0a40e0719eea37268c8.jpg

Nguồn: vietnam net
 
Last edited:

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Bóng đá là gì? Nếu với bạn, đó chỉ là một môn thể thao thuần túy, với 22 cầu thủ chạy quanh trái bóng đầy nhàm chán, thì thật tiếc khi bài viết này có thể không dành cho bạn. Còn nếu như có một chút hứng thú nào đấy với những vũ điệu sân cỏ, những đường chuyền đầy mê hoặc, những pha làm bàn đầy phấn khích, những khán đài sục sôi - thì xin chào mừng bạn đến với thế giới của bóng đá qua lăng kính hóa học.
Nhắc tới bóng đá, dĩ nhiên phải nhắc tới World Cup - ngày hội bóng đá lớn nhất hành tinh. Cứ 4 năm một lần, khán giả khắp hành tinh lại có cơ hội được hòa vào không khí cuồng nhiệt của World Cup. Và cứ mỗi dịp ấy, ngoài những trận đấu kịch tính, luôn có những câu chuyện thú vị khác xoay quanh trái bóng tròn để người hâm mộ truyền tai nhau. Đó có thể là bí mật về cơn động kinh của Ronaldo béo trước trận chung kết với Pháp năm 1998, hay chiếc thẻ đỏ kết thúc sự nghiệp của Zidane năm 2006, hoặc cũng có thể là hành trình diệu kì (nhưng cũng đầy tranh cãi) của Hàn Quốc cách đây 15 năm. Còn trong số báo này, KEM muốn kể cho bạn nghe một câu chuyện khác, liên quan trực tiếp tới nhân vật chính của những trận cầu này: quả bóng World Cup.
Mỗi quả bóng thường có 3 thành phần chính: vỏ, miếng lót và ruột. Chúng sẽ được thiết kế sao cho có thể tạo nên những tính chất khí động học lí tưởng nhất cho quả bóng. Yếu tố vật lí rất quan trọng, nhưng rõ ràng không tính chất nào có thể tối ưu dược nếu như bỏ qua vai trò của hoá học: những vật liệu- hay chính xác hơn là những polymer - tạo nên các thành phần đó. nhất cho quả bóng. Yếu tố vật lí rất quan trọng, nhưng rõ ràng không tính chất nào có thể tối ưu dược nếu như bỏ qua vai trò của hoá học: những vật liệu - hay chính xác hơn là những polymer - tạo nên các thành phần đó. Bạn có thể tìm hiểu kĩ hơn về những thành phần này qua hình vẽ minh họa dưới đây.
60544300_997282433796004_1559344067869933568_o.png

Nguồn: KEM
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Ứng dụng của etylen
Etylen là một hóa chất cơ bản cực kì quan trọng vì có rất nhiều sản phẩm Hóa dầu hiện nay được tạo ra từ etylen hoặc các dẫn xuất của etylen. Etylen có thể được xem như là một trong những hydrocarbon quan trọng nhất vì có các ưu điểm là: hoạt tính cao, dễ chuyển hóa thành các sản phẩm khác; dẫn xuất có giá thành rẻ; dễ sản xuất từ nhiều nguồn hydrocarbon khác, giá thành tương đối rẻ; các quá trình sản xuất ít sinh ra sản phẩm phụ. Chính vì những tính chất này mà etylen đã dần dần thay thế axetylen trong nhiều quá trình sản xuất trong công ngiệp Hóa dầu. Tầm quan trọng của etylen trong công nghiệp Hóa dầu lớn đến mức người ta gọi nó là “ông vua của các sản phẩm Hóa dầu” (king of petrochemicals).
Quá trình polymer hóa để sản xuất polyetylen, hay PE là ứng dụng quan trọng nhất của etylen. Hơn 50 % sản lượng etylen trong năm 2010 được dùng để sản xuất các loại polyetylen HDPE, LDPE, LLDPE dùng trong sản xuất bao bì (túi nhựa, phim nhựa, ...).
Etylen cũng là tiền chất quan trọng để tổng hợp vinyl clorua, một monomer rất quan trọng để sản xuất poly(vinyl clorua), hay còn gọi là PVE. Ứng dụng chính của PVE là sản xuất các loại đường ống dẫn và chai nhựa.
Nguồn: KEM- Tạp chí Olympic Hóa học
 
  • Like
Reactions: Ng T Dũng

Ngọc Bảo ~v~ Hàn Tiểu Hy

Học sinh
Thành viên
28 Tháng mười 2018
180
156
36
Quảng Trị
THCS - THPT Cồn Tiên
2. Arsen (Thạch tín)
Lượng LD50 của arsen là khoảng 13 mg/kg. Arsen và hợp chất của nó là những chất độc mạnh, được phân loại là độc và nguy hiểm cho môi trường.
Arsen và các hợp chất arsen vô cơ thường được dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ, chất bảo quản gỗ và ứng dụng trong ngành công nghiệp luyện kim. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chúng được xếp vào nhóm chất hóa học nguy hiểm và gây ung thư ở người tại các cơ quan như da, phổi hay bàng quang. Khi sử dụng nước nhiễm arsen, chất độc này sẽ tích tụ trong cơ thể, gây hại nhiều hệ cơ quan và ung thư, trong đó phổ biến nhất là ung thư da.
Mẹ em bảo: sử dụng gừng vào ban đêm thì lúc đó gừng độc như thạch tím vậy, có đúng không vậy chị??
 
  • Like
Reactions: Kyanhdo

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
Mẹ em bảo: sử dụng gừng vào ban đêm thì lúc đó gừng đọc như thạch tím vậy, có đúng không vậy chị??
chính xác đó :D...Bởi vì:
Gừng có tính tán khí, hoạt huyết, tăng cường và thúc đẩy tuần hoàn máu, kích thích tiết dịch dạ dày, làm hưng phấn ruột- dạ dày, thúc đẩy tiêu hóa, ngoài ra còn có tác dụng kháng khuẩn cho nên mới dùng chữa bệnh mất ngủ....Như cà phê vậy...Mà thử nghĩ trước khi ngủ uống nước gừng, mình sẽ mất ngủ cả đêm
 

Kyanhdo

Học sinh tiêu biểu
Thành viên
TV ấn tượng nhất 2017
22 Tháng sáu 2017
2,357
4,161
589
20
TP Hồ Chí Minh
THPT Gia Định
XI MĂNG PORTLAND
Có nhiều loại xi măng, nhưng phổ biến nhất là xi măng Portland - chủ yếu (trên 90 %) được tạo thành từ clinker, có thành phần tương đối cho trong bảng dưới đây. Những tính chất của xi măng Portland thường được xác định bởi hai loại muối calcium silicate, Ca3SiO5 (hay 3CaO·SiO2) và Ca2SiO4 (hay 2CaO·SiO2), trong clinker. Trong thực tế, clinker có khoảng 2-3 % khối lượng tạp chất (các oxide của potassium, sodium, phosphorus, manganese, sulfur, hydrogen, … bị kết lại - bị lẫn trong nguồn nguyên liệu). Các nguyên liệu thô dùng để sản xuất clinker là những khoáng vật tự nhiên khác nhau: đá vôi (calcite), đất sét (kaolinite Al2O3·2SiO2·2H2O), periclase (MgO), quặng sắt (Fe2O3) và cát thạch anh. Tất cả các khoáng vật nói trên đều có chứa SiO2 dưới dạng tạp chất, với hàm lượng khoảng 8,50 %. Ngoài SiO2, quặng sắt còn chứa 4,10% Al2O3, và đất sét còn chứa 4,60% Fe2O3. Tất cả các nguyên liệu đầu này được trộn lẫn với nhau theo các tỉ lệ cần thiết và nung ở 1500 oC trong lò quay đặc biệt để tạo thành clinker. Sau khi làm mát và mài, clinker được trộn với thạch cao (dưới những điều kiện này, thạch cao bị dehydrate hoá một phần thành vữa thạch cao , còn được gọi là vữa Paris), tạo thành xi măng Portland. Lượng thạch cao thêm vào phải đảm bảo phần hàm lượng của sulfur (VI) oxide trong sản phẩm cuối là 3,00 %.
Nguồn: KEM- Tạp chí Olympiad hóa học
 
Top Bottom