Hợp chất
Halogen
Acid Hexachloroplatinic có lẽ là hợp chất bạch kim quan trọng nhất, vì nó tạo nên các hợp chất platin khác. Bản thân acid này được ứng dụng trong
nhiếp ảnh, khắc kẽm, mực in không phai,
mạ, làm
gương, nhuộm màu
sứ, và như một
chất xúc tác.
Tác dụng của acid hexachloroplatinic với muối
amoni, chẳng hạn như clorua amoni, tạo thành hexachloroplatinate amoni gần như không tan trong dung dịch
amoniac. Đốt nóng muối amoni này với sự có mặt của
hiđrô sẽ tạo ra platin nguyên chất.
http://vi.wikipedia.org/wiki/Platin#cite_note-16Kali hexachloroplatinate cũng không tan, và acid hexachloroplatinic đã được sử dụng trong việc xác định
ion kali bằng
phương pháp phân tích trọng lượng.
Khi acid hexachloroplatinic được đun nóng, nó phân hủy bằng Pt(IV)clorua và Pt(II)clorua rồi thành platin nguyên tố theo các bước phản ứng sau:
(H3O)2PtCl6·
nH2O
PtCl4 + 2 HCl + (
n + 2) H2OPtCl4
PtCl2 + Cl2PtCl2
Pt + Cl2 Cả ba phản ứng đều là
phản ứng thuận nghịch. Platin(II) và Platin(IV)bromua cũng có những phản ứng tương tự. Platin hexafluoride là một chất
ôxy hóa mạnh có khả năng oxy hóa cả
oxy.
O2 + PtF6 → O2[PtF6]
Ôxít
Ôxít Platin(IV), PtO2, còn được gọi là chất xúc tác của
Adams, là một chất bột màu đen hòa tan trong dung dịch KOH và acid đậm đặc. PtO2 và hiếm hơn là PtO đều bị phân hủy khi đun nóng. Ôxit Platin(II,IV), Pt3O4, được hình thành từ phản ứng sau đây:
2 Pt2+ + Pt4+ + 4 O2− → Pt3O4 Platinum cũng tạo một triôxít với
số ôxy hóa +4.