[Hóa 11] Ankan

H

hiepchau96

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Câu 1. So sánh và giải thích sự khác nhau về nhiệt độ sôi
a/ n-Hexan, n-Heptan, n-octan
b/ n-Hexan, 2-metylpentan, 2,2-đimetylbutan

Câu 2. Viết phương trình và trình bày cơ chế phản ứng
Monoclo hóa metan trong tối ở 150 độ C có mặt [TEX]Pb(C_2H_5)_4[/TEX]
 
S

socviolet

Câu 1. So sánh và giải thích sự khác nhau về nhiệt độ sôi
a/ n-Hexan, n-Heptan, n-octan
b/ n-Hexan, 2-metylpentan, 2,2-đimetylbutan
a) n-hexan < n-heptan < n-octan.
Giải thích: Mạch cacbon càng dài, khối lượng phân tử càng lớn thì lực Van de Van càng lớn, khiến nhiệt độ sôi càng lớn.
b) 2,2-đimetylbutan < 2-metylpentan < n-hexan.
Giải thích: Các ankan có phân tử khối bằng nhau. Độ phân nhánh càng cao thì tính đối xứng của phân tử càng cao, làm giảm mức độ tiếp xúc và lực hút giữa các phân tử, khiến nhiệt độ sôi giảm.
Câu 2. Viết phương trình và trình bày cơ chế phản ứng
Monoclo hóa metan trong tối ở 150 độ C có mặt $Pb(C_2H_5)_4$
PT: $CH_4 + Cl_2 \xrightarrow[Pb(C_2H_5)_4]{150^oC} CH_3Cl + HCl$
Cơ chế PƯ: cơ chế thế gốc.
- Bước khơi mào:
$Cl-Cl \xrightarrow[Pb(C_2H_5)_4]{150^oC} 2Cl^.$
- Bước phát triển mạch: $Cl^. + CH_3-H \to CH_3^. + HCl \\ CH_3^. + Cl-Cl \to CH_3-Cl + Cl^.$ (n lần)
- Bước tắt mạch: $Cl^. + Cl^. \to Cl_2 \\ CH_3^. + Cl^. \to CH_3-Cl \\ CH_3^. + CH_3^. \to CH_3-CH_3$
 
Top Bottom