hoá 10

J

julienguyen_cteo

Y

yui_2000

a.mNa = 11.9,1095.10⁻³¹ + 11.1,6726.10⁻²⁷ + 12.1,6748.10⁻²⁷ = 3,850622045.10⁻²⁶ (kg)
mNa ≈ 11.0,00055 + 11.1 + 12.1 ≈ 23,00605 (u)
b. 4,6 g = 4,6.10⁻³ kg
Số nguyên tử chứa trong 4,6 g Na: 4,6.10⁻³ : 3,850622045.10⁻²⁶ = 1,194612181.10²³ (nguyên tử)
Số n có trong 4,6 g Na: 12.1,194612181.10²³ = 1,433534617.10²⁴ (n)
Số e có trong 4,6 g Na: 11.1,194612181.10²³ = 1,314073399.10²⁴ (e)
c. Số nguyên tử có 12,044.10²³: 12,044.10²³ : 11 = 1,094909091.10²³ (nguyên tử)
Khối lượng của 1,094909091.10²³ nguyên tử Na là: 1,094909091.10²³.3,850622045.10⁻²⁶ = 4,216081083.10⁻³ (kg) = 4,216081083 (g)
 
Top Bottom