grammar

Phuong Vi

Học sinh chăm học
Thành viên
1 Tháng tám 2017
980
444
101
Bình Phước
Bình phước

Iam_lucky_girl

Học sinh chăm học
Thành viên
13 Tháng một 2019
786
1,030
146
Bình Phước
THCS TTLN
Cái này xét về nghĩa của các từ thôi
predict: dự đoán, nói trước (to say that an event or action will happen in the future)
contemplate: suy tưởng, thưởng ngoạn (to spend time considering a possible future action or to consider one particular thing for a long time in a serious way)

meditate: suy nghĩ, ngẫm nghĩ (to think calm thoughts in order to relax or as a religious activity)-> thiền
conceive: tưởng tượng (to imagine something)
some sportsmen ............ to relax before a contest
Dịch nghĩa: Một số vận động viên thể thao thiền để thư giãn trước trận đấu
 
  • Like
Reactions: Phuong Vi
Top Bottom