Hóa 11 gốc axit

Myfriend_FPT

Học sinh chăm học
Thành viên
21 Tháng chín 2020
875
1,482
146
Sao Hỏa
Bến Tre
THCS Nguyễn Văn Bánh
1. HCOO- :fomat
2. CH3COO- : axetat
3. CH3CH2COO- : propionat
4. CH3CH2CH2COO- : butirat
5. C15H31COO-: panmitat
6. C17H33COO- : oleat
7. C17H35COO- : stearat
8. HOOC-COO- : oxalat
9. HOOC-(CH2)4-COO- : ađipat
10. HOOC-CH(OH)-CH2-COO- : malat
11. C6H5-COO- : benzoat
12. CH3(CH2)3-COO- : valerat
13. (CH3)2CH-COO- : isobutirat
14. CH2=CH-COO- : acrylat
Đều hóa trị I
Giờ mình chỉ nhớ nhiêu đây thôi bạn tham khảo nhé
+Bạn có thể xem thêm tại http://giaoan.co/giao-an/tong-hop-1-so-ten-va-cong-thuc-axit-huu-co-thuong-gap-1870 ở đây gồm tên các axit từ đó bạn có thể đổi sang tên gốc nhé
 
Top Bottom