1. purify (v) làm sạch
2. suspiciously (adv) một cách nghi ngờ
3. differ (+sth from sth )(v) phân biệt
4. inactive (adj) không hoạt động
5. foreseeable (adj) có thể nhìn thấy/đoán được
6. inhuman (adj) tàn bạo
7. commercialisation (n) sự thương mại hóa
8. upcoming (adj) sắp tới
9. underpaid (adj) lương thấp
10. immobilize (v) làm tắc nghẽn
Chúc bạn học tốt, click vào đây để học thêm nhiều từ mới nhé:
Word formation 1 & Word formation 2 & Word formation 3