giới từ

L

l0v3_sweet_381

Những động từ thông dụng có giới từ đi kèm
to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)

to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì

to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)

to deal in : buôn bán (cái gì)

to denounce against : tố cáo chống lại (ai)

to differ from : bất đồng về

to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)

to fall into : bị rơi vào (một tình huồng nào đó)

to see off : tiễn đưa (ai), từ biệt (ai)

to look at : nhìn vào

to look after : chăm sóc (ai)

to knock at : gõ (cửa)

to listen to : lắng nghe (ai)

to laugh at : cười (cái gì)

to smile on : (mỉm) cười (với ai)

to smile at : cười chế nhạo (ai)

to move to : dời chỗ ở đến

to part with : chia tay ai (để từ biệt)

to shoot at : bắn vào (một mục tiêu)

to take after : trông giống với

to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)

to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh)

to watch over : canh chừng

to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp

to talk to : nói chuyện với (ai)

to sympathize with : thông cảm với (ai)

to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì

to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro)

to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì

to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì

to travel to : đi đến (một nơi nào đó)

to translate into : dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)

to search for : tìm kiếm

to set up : thành lập (một doanh nghiệp)

to shake with : run lên vì (sợ)

to shelter from : che chở khỏi

to set on fire : phát hoả, đốt cháy

to point at : chỉ vào (ai)

to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì

to pay for : trả giá cho

to join in : tham gia vào, gia nhập vào

to take part in: tham gia vào

to participate in : tham gia

to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay

to get in a taxi : lên xe tắc xi

to fill with : làm đầy, lắp đầy

to get to : đến một nơi nào đó

to combine with : kết hợp với

to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào

to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì

to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó)

to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )

to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )

to break into : đột nhập vào

to begin with : bắt đầu bằng

to believe in : tin tưởng ở

to belong to : thuộc về

to think about : nghĩ về

to give up : từ bỏ

to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào

to insist on : khăng khăng, cố nài

to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)

to put off : trì hoãn, hoãn lại

to depend on : dựa vào, tuỳ thuộc vào

to approve of : tán thành về

to keep on : vẫn, cứ, tiếp tục

to object to : phản đối (ai)

to look forwad to : mong đợi (điều gì)

to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về

to confess to : thú nhận với (ai)

to count on : trông cậy vào

to worry about : lo ngại về (cái gì)


^^
 
Top Bottom