Ngoại ngữ giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

Diệp Ngọc Tuyên

Typo-er xuất sắc nhất 2018
HV CLB Hội họa
Thành viên
13 Tháng mười một 2017
2,339
3,607
549
Đắk Lắk
THCS
giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần có các nội dung gì ?
các nội dung cần có đây nhé
1.Mở đầu để làm quen bạn
2.Giới thiệu về họ và tên
3.Nói về tuổi với người khác
4.Nói về học vấn
5.Nói về sở thích của bản thân
6.Giới thiệu về gia đình của các em
 
Y

Yuhip2608

giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cần có các nội dung gì ?
Bước 1: Cách mở đầu để làm quen

Bạn có thể dùng các mẫu câu như:
- Hello, My name is Richard Walker.
- Hi, They call me Richard.
Bước 2: giới thiệu về họ và tên

- My first name is Giang, which means “river” (Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”)
- Please call me Linh. (Cứ gọi tôi là Linh)
Bước 3: Cách nói về tuổi

- I am 23 (Tôi 23 tuổi)
- I am 12 years old (tôi 12 tuổi)
- I am over 18 (tôi trên 18 tuổi)
Bước 4: Giới thiệu về nơi ở quê quán

- I am from Vietnam = I come from Vietnam (Tôi đến từ Việt Nam)
Bước 5: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

- I’m in 7th grade (Tôi đang học lớp 7)
- I’m in 7B class (Tôi đang học lớp 7B)
Bước 6: Giới thiệu về sở thích đam mê

- I’m very interested in learning English (Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh)
- I have a passion for traveling and exploring (Tôi có đam mê du lịch và khám phá)
Bước 7: Giới thiệu về gia đình

- There are four of us in my family (Có 4 người trong gia đình tôi.)
- I don’t have any siblings. I would have liked a sister. (Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.)
Bước 8: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

- I’m not seeing/dating anyone (Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.)
- I’m in a relationship (Tôi đang hẹn hò.)

Bước 9: Kết thúc cuộc nói chuyện

- Nice/glad/pleased to meet you (Vui/hân hạn được gặp anh)
- Very nice to meet you (Rất vui được gặp anh)
- Good to meet you (Rất vui được gặp bạn)
- It was pleasure to meet you (Hân hạnh được gặp anh)
- Well, it was nice meeting you. I really had a great time (Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời)
- Let’s talk more another time. I have got to go find my friend (Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác. Giờ tôi phải đi tìm bạn tôi rồi)
- Take care (giữ gìn sức khỏe nhé)

Bước 10: Cách đề nghị giữ liên lạc

- Can I get/have your number? This way we can keep in touch. (Tôi lấy số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc với nhau)
- What is your number? I’d love to see you again… (Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn…)
- Should I add you on Facebook? (Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?)
 
Top Bottom