P
pokemon_011
Sinh trưởng (growth),
Sinh sản (reproduction),
Trao đổi chất (metabolism),
Phát sinh hình thái (morphogenesis development),
Bệnh học thực vật (phytopathology),
Tiến hóa (evolution)
Phân loại thực vật
Sinh lý thực vật
Hình thái thực vật
Sinh hóa thực vật
Hóa thạch thực vật
Vậy: có 11
Sinh sản (reproduction),
Trao đổi chất (metabolism),
Phát sinh hình thái (morphogenesis development),
Bệnh học thực vật (phytopathology),
Tiến hóa (evolution)
Phân loại thực vật
Sinh lý thực vật
Hình thái thực vật
Sinh hóa thực vật
Hóa thạch thực vật
Vậy: có 11