[Francais] Mots vietnamiens dérivés du francais

P

phuphu123

[TẶNG BẠN] TRỌN BỘ Bí kíp học tốt 08 môn
Chắc suất Đại học top - Giữ chỗ ngay!!

ĐĂNG BÀI NGAY để cùng trao đổi với các thành viên siêu nhiệt tình & dễ thương trên diễn đàn.

Keke
Lụm lặt sưu tầm :p Được nhiêu đây :D mọi ng` có thêm post tham khảo :)

français <> tiếng Việt

absinthe - rượu apxanh
acide - axit
aiglefin - cá êfin
anis - cây anit
antenne parabolique - anten parabôn
artichaut - cây atisô
aspirine - atpirin
autobus - xe buýt
automobile - xe ô tô
ballet - ba lê
ballot (sac à dos) - ba-lô
bandeau - dải vấn đầu
bébé - em bé
beurre -
bière - bia
billes (jeu) - bi
biscuit bánh (bich) quy
biftek - bít tết
bombe - bom
bougie (de moteur) - buji
bouillabaisse - món buiabet
café - cà phê
cantine căng tin
caoutchouc - cao su*
cari - ca ri
cas - ca
chemise - áo sơ mi
carotte - cà rốt
chartreuse - rượu sactrơ
chocolat - sô cô la
ciment - xi măng
cirque - rạp xiếc
cognac - rượu cô nhắc
coup -
condom (capote, caoutchouc) - capốt
(vulgaire) - bao cao su*
cravate - cái ca vát
crème glacée - kem
cyan (bleu) - xanh
cyclo - xích lô
dollar - đồng đô la
divan - ghế đi văng
drap - dạ
écrivain - nhà văn, văn sĩ
épinard - rau bi na
essence - xăng
fermeture éclair - phéc-mơ-tuya
film - phim
frein - cái phanh
fromage - phô mai, phó mát
gateau - bánh ga-tô
gant - găng
gare - nhà ga
gaz - gas
gilet - áo gi lê
gin - rượu gin
golf - gôn
gomme à effacer - gôm
gomme arabique - gôm A Rập
guitare - đàn ghita
homosexuel (pédéraste) - pê đê (vulgaire)
jambon - giam bông
jeans - quần jean
laine - len
loi - luật
lynx - mèo linh, linh miêu
marmotte - con macmôt
mayonnaise (sauce) - nước xốt mayonne
médaille - mề đay
mère - mẹ
morue - cá moruy
moutarde - mù tạt
niveau (objet) - cái nivô
œuf au plat - op la
olive - cây/quả ôliu
orgue - đàn ống
pain (avec mie) - bánh mì
papier fin (pelure) - giấy pơluya
pastis (liqueur d'anis -) rượu anit
pâté - pa tê
pile (électrique) - pin
pompe - cái bơm
pourboire - tiền buột-boa
poupée - púp pê, búp bê
pédale - pê đan
péniciline - pê ni xi lin
quai -
radio - rađiô
ragoût món ragu
rhum - rượu rom
sac - xách
salade - rau xà lách
sandwich - xăngđuýt
saucisse - xúc xích
savane - xavan
savon - xà phòng, xà bòng
sirop - xi rô
soupe - xúp
soupe tonkinoise (de pot-au-feu) - phở (incertain)
soutien-gorge - cái xu chiêng
tape - cái tát
tasse - cái tách
taxi - xe tắc xi
timbre - tem
veston - áo vét tông
valse - van
valve - van
vanne - van
vin - rượu vang
vison - chồn vizon
valise - cái va li
vodka rượu votca
whiskey - rượu uytky
wc - nhà vệ sinh
zéro - cê-rô

mấy cái này mình thấy nó gần âm nên mới viết...có thể sẽ không chính xác như:
mère - mẹ

nhưng dù j cũng là công sức của mình :D
 
Top Bottom