B
bonjour


1. Kiến thức ngôn ngữ [32]
* Ngữ pháp [24]
• Từ nối (articulateurs)
• Giới từ
• Động từ
• Đại từ
• Tính từ
• Cấu trúc và chuyển đổi câu
* Từ vựng [8]
• Cấu tạo từ
• Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đa nghĩa
2. Đọc hiểu [32]
• 1 bài test de closure [12]
• 1 bài texte informatif [10]
• 1 bài texte (loại hình văn bản khác) [10]
3. Viết [16]
• Tìm câu có trật tự đúng
• Chọn câu tương ứng về nghĩa
• Tình huống
• Hoàn thành câu
Chúc các bạn ôn và thi thành công
Chú ý tiêu đề topic. Đã sửa
* Ngữ pháp [24]
• Từ nối (articulateurs)
• Giới từ
• Động từ
• Đại từ
• Tính từ
• Cấu trúc và chuyển đổi câu
* Từ vựng [8]
• Cấu tạo từ
• Từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đa nghĩa
2. Đọc hiểu [32]
• 1 bài test de closure [12]
• 1 bài texte informatif [10]
• 1 bài texte (loại hình văn bản khác) [10]
3. Viết [16]
• Tìm câu có trật tự đúng
• Chọn câu tương ứng về nghĩa
• Tình huống
• Hoàn thành câu
Chúc các bạn ôn và thi thành công
Chú ý tiêu đề topic. Đã sửa
Last edited by a moderator: