English THCS Fill each of the numbered blanks in the following passage.

ng.htrang2004

Cựu Mod Anh
Thành viên
9 Tháng chín 2017
6,071
1
10,055
1,174
20
Hà Tĩnh
THPT chuyên Đại học Vinh - ViKClanha
26. kinds (loại)
27. traditional (truyền thống)
28. recipes (Do có these, nghĩa là 1 danh từ đã được nhắc ở trước -> recipes)
29. After (trước mốc thời gian cần 1 giới từ)
30. cookery (TV cookery program: chương trình nấu ăn)

Chúc bạn học tốt :>
Đón xem các series topic của mình:
SERI: KINH NGHIỆM ÔN THI CHUYÊN ANH VÀ HSG CẤP TỈNH MÔN TIẾNG ANH
[WFH] Word Formation Hub [Basic]
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Trong Năm Học Mới
 
Top Bottom