KhanhHuyen2006
26. B. Would you mind + V-ing: Bạn có phiền khi ....
27. D. Let's ..., shall ...?
28. B.
Link
29. B.
Link
30. B.
Link
31. D.
Link
32. B. refuse + to V: từ chối
33. C. offer + to V: đề nghị muốn làm gì
34. B. stop + to V: ngừng việc gì để làm việc gì
35. B. have thought of: có suy nghĩ là
36. B. finish + V-ing: kết thúc việc gì
37. C. suggest + V-ing: đề nghị điều gì
38. A. depend on: dựa vào
39. B. spend + V-ing: dành thời gian làm gì
40. C. will you
Tham khảo thêm
Câu hỏi đuôi. Chúc bạn học tốt!