Câu đơn:
- Định nghĩa: Là câu chỉ có một mệnh đề (phần câu thể hiện một ý nghĩa tương đối trọn vẹn).
- Ví dụ:
- Trời mưa.
- Bé Hoa chăm ngoan.
- Mẹ nấu cơm.
Câu phức:
- Định nghĩa: Là câu có ít nhất hai mệnh đề, trong đó có một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (phần câu bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính).
- Đặc điểm:
- Mệnh đề chính có thể đứng độc lập, thể hiện ý nghĩa trọn vẹn.
- Mệnh đề phụ không thể đứng độc lập, cần có mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
- Hai mệnh đề được nối với nhau bằng các từ nối hoặc dấu phẩy.
- Ví dụ:
- Vì trời mưa, nên đường trơn. (Mệnh đề chính: đường trơn; Mệnh đề phụ: trời mưa)
- Khi em chăm ngoan, bố mẹ sẽ thưởng cho em. (Mệnh đề chính: bố mẹ sẽ thưởng cho em; Mệnh đề phụ: khi em chăm ngoan)
- Con chó sủa khi nó nhìn thấy người lạ. (Mệnh đề chính: Con chó sủa; Mệnh đề phụ: khi nó nhìn thấy người lạ)
Câu ghép:
- Định nghĩa: Là câu có ít nhất hai mệnh đề, trong đó mỗi mệnh đề đều có thể đứng độc lập, thể hiện ý nghĩa trọn vẹn.
- Đặc điểm:
- Các mệnh đề được nối với nhau bằng dấu phẩy, chấm phẩy hoặc các từ nối để thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề.
- Ví dụ:
- Trời mưa, nên đường trơn.
- Bé Hoa chăm ngoan, vì vậy mẹ rất yêu.
- Con chó sủa và chạy đuổi theo người lạ.
So sánh:
Đặc điểm | Câu đơn | Câu phức | Câu ghép |
---|
Số mệnh đề | Một | Hai hoặc nhiều | Hai hoặc nhiều |
Mệnh đề chính | Không có | Có | Mỗi mệnh đề đều là mệnh đề chính |
Mệnh đề phụ | Không có | Có | Không có |
Mối quan hệ giữa các mệnh đề | Không có | Có | Có |
Cách nối các mệnh đề | Không có | Dấu phẩy, từ nối | Dấu phẩy, chấm phẩy, từ nối |
drive_spreadsheetXuất sang Trang tính
Ví dụ phân biệt:
- Câu đơn: Trời mưa.
- Câu phức: Vì trời mưa, nên đường trơn.
- Câu ghép: Trời mưa, đường trơn.