English THCS Điền từ

Hien Dang

Cựu Mod tiếng Anh
Thành viên
2 Tháng chín 2021
836
1
858
136
21
Nam Định
NEU
View attachment 211599
giúp mình bài này với mình cảm ơn ạa
14101311
65. automatically (tự động)
66. redundant (be made redundant: bị sa thải)
67. best (do one's best: cố gắng hết sức)
68. vacancy (chỗ trống)
69. for
70. take (mang đến)
71. unemployed
72. cashes (cash the cheque: chuyển séc thành tiền mặt)

Bạn tham khảo nhé. Chúc bạn học tốt!
 
Last edited by a moderator:

Minh Nhí

Cựu Mod Tiếng Anh|Cựu Phó nhóm Tiếng Anh
Thành viên
Trưởng nhóm xuất sắc nhất 2017
18 Tháng mười một 2013
3,361
6,062
801
Chào bạn, bạn tham khảo

65. automatically ( một cách tự động)
66. redundant (xa thải)
67. best (cố gắng hết mình)
68. vacancies ( vị trí cần tuyển)
69. for
70. take
71. unemployed ( thất nghiệp)
72. cashes ( trả/ lãnh tiền mặt)

Mời bạn tham khảo thêm ( Click vào để vào link)
+ Chinh phục kì thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
+ Level up your Vocabulary
+ IDIOMS theo chủ đề
+ Dịch thuật -Word order
+ Luyện nghe Tiếng Anh Magic Ears
+ TRỌN BỘ kiến thức học tốt các môn dành cho bạn.

Chúc bạn học tốt !
 
Top Bottom