14101311
65. automatically (tự động)
66. redundant (be made redundant: bị sa thải)
67. best (do one's best: cố gắng hết sức)
68. vacancy (chỗ trống)
69. for
70. take (mang đến)
71. unemployed
72. cashes (cash the cheque: chuyển séc thành tiền mặt)
Bạn tham khảo nhé. Chúc bạn học tốt!