Chào @KhanhHuyen2006
Bạn tham khảo
1. expectant
Tính từ trước danh từ
2. increase/ increasing
observe sb/sth + Vo/ V-ing
3. share
would rather + Vo
4. pleasant
be +adj
Chào @KhanhHuyen2006
Bạn tham khảo
1. expectant
Tính từ trước danh từ
2. increase/ increasing
observe sb/sth + Vo/ V-ing
3. share
would rather + Vo
4. pleasant
be +adj
Chào @KhanhHuyen2006
Bạn tham khảo
1. expectant
Tính từ trước danh từ
2. increase/ increasing
observe sb/sth + Vo/ V-ing
3. share
would rather + Vo
4. pleasant
be +adj
Bút Bi TímChào bạn
expected = that you think will happen
expectant = hoping for something, especially something good and exciting
Dựa vào ngữ cảnh này thì mình nghỉ expectant hợp lí hơn