KhanhHuyen20061. correspondent: phóng viên
2. impressed: ấn tượng
3. friendly: thân thiện
4. friendship; tình bạn
5. visitors: khách đến thăm
6. peaceful: yên bình
7.different: khác
8. national: quốc gia
9. education: sự giáo dục
10. instruction: giảng dạy
Chúc bạn học tốt, xem thêm kiến thức ở đây nhé:
Word formation 1 & Word formation 2 & Word formation 3