Đại học Thương mại - Hà Nội
năm 2009
1 - 701 - Tiếng Anh thương mại - D1 - 24.5
2 - 411 - Quản trị nguồn nhân lực thương mại - A - 16
3 - 410 - Luật thương mại - A - 21.5
4 - 409 - Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại - A - 16
5 - 408 - Tài chính Ngân hàng thương mại - A - 16
6 - 407 - Quản trị thương mại điện tử - A - 16.5
7 - 406 - Marketing thương mại - A - 18
8 - 405 - Thương mại quốc tế - A - 18.5
9 - 404 - Quản trị DN thương mại - A - 19.5
10 - 403 - Quản trị DN du lịch - A - 16.5
11 - 401 - Kinh tế thương mại - A - 20
12 - 402 - Kế toán Tài chính DN thương mại - A - 22
năm 2010
1 - 407 - Quản trị thương mại điện tử - A - 17
2 - 408 - Tài chính ngân hàng thương mại - A - 20
3 - 701 - Tiếng Anh thương mại - A - 25.5 - Tiếng anh nhân hệ số 2
4 - 414 - Quản trị kinh doanh tổng hợp - A - 18
5 - 413 - Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe - A, D1 - 15
6 - 412 - Quản trị thương hiệu - A, D1 - 15
7 - 411 - Quản trị nguồn nhân lực thương mại - A - 16
8 - 410 - Luật thương mại - A, D1 - 16
9 - 409 - Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại - A - 15.5
10 - 406 - Marketing thương mại - A - 18
11 - 405 - Thương mại quốc tế - A - 19.5
12 - 404 - Quản trị DN Thương mại - A - 19
13 - 403 - Quản trị DN du lịch - A - 16.5
14 - 402 - Kế toán - tài chính DN thương mại - A - 19.5
15 - 401 - Kinh tế thương mại - A - 20.5
năm 2011
1 - 412 - Quản trị thương hiệu - A - 16.5
2 - 412 - Quản trị thương hiệu: - D1 - 18
3 - 414 - Quản trị kinh doanh tổng hợp - A - 19
4 - 410 - Luật thương mại - A.D1 - 16.5
5 - 411 - Quản trị nguồn nhân lực thương mại - A - 17
6 - 701 - Tiếng Anh Thương mại - D - 23 - Tiếng anh nhân hệ số 2
7 - 401 - Kinh Tế Thương Mại - A - 18
8 - 402 - Kế toán - Tài chính DN Thương mại - A - 21
9 - 403 - Quản trị doanh nghiệp.khách sạn du lịch - A - 17
10 - 404 - Quản trị doanh nghiệp thương mại - A - 18
11 - 405 - Thương mại quốc tế - A - 17.5
12 - 409 - Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại - A - 16.5
13 - 408 - Tài chính ngân hàng thương mại - A - 20.5
14 - 407 - Quản trị Thương mại điện tử - A - 17.5
15 - 406 - Marketing thương mại - A - 18.5