Ngoại ngữ dịch nghĩa

duc2003hcm

Học sinh
Thành viên
12 Tháng mười 2017
30
12
21
21
TP Hồ Chí Minh
Serious là 1 tính từ (Adj) :
Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
a serious young person
một thanh niên đứng đắn
to have a serious look
có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
this is a serious matter
đây là một vấn đề quan trọng
serious illness
bệnh nặng, bệnh trầm trọng
serious defeat
sự thất bại nặng
serious casualties
tổn thương nặng
a serious rival
một đối thủ đáng gờm
Thành thật, thật sự, không đùa
are you serious?
anh có nói thật không?
a serious attempt
một cố gắng thật sự
 
Last edited by a moderator:

Ye Ye

Cây bút Truyện ngắn 2017|Thần tượng văn học
Hội viên CLB Ngôn từ
Thành viên
10 Tháng bảy 2017
2,064
2,347
434
Hà Nam
NEU (Dream)
serious
02C013DD.png
['siəriəs]
46E762FB.png
tính từ
CB1FF077.png
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
9F47DE07.png
a serious young person
một thanh niên đứng đắn
9F47DE07.png
to have a serious look
có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị
CB1FF077.png
hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
9F47DE07.png
this is a serious matter
đây là một vấn đề quan trọng
9F47DE07.png
serious illness
bệnh nặng, bệnh trầm trọng
9F47DE07.png
serious defeat
sự thất bại nặng
9F47DE07.png
serious casualties
tổn thương nặng
CB1FF077.png
đáng sợ, đáng gờm
9F47DE07.png
a serious rival
một đối thủ đáng gờm
CB1FF077.png
thành thật, thật sự, không đùa
9F47DE07.png
are you serious?
anh có nói thật không?
9F47DE07.png
a serious attempt
một cố gắng thật sự
CB1FF077.png
(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý

Nguồn: Từ điển oxford
 
  • Like
Reactions: hatsune miku##

Nguyễn Thị Cúc

Học sinh chăm học
Thành viên
20 Tháng chín 2017
351
430
119
21
Hà Nam
serious
/'siəriəs/
tính từ
- hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
-đáng sợ, đáng gờm
- thành thật, thật sự, không đùa
-(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
 

Kyungsoo Do

Học sinh chăm học
Thành viên
12 Tháng chín 2017
1,087
984
131
Nam Định
THCS Tống Văn Trân
serious: nghiêm nghị, nghiêm trọng, nghiêm túc, đứng đắn
 
Top Bottom